Nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại cuộc thi giải Toán qua Internet cấp…
Lượt xem:
Các đơn vị có học sinh đoạt giải tại cuộc thi giải Toán qua Internet cấp tỉnh năm học 2014 -2015, lập danh sách, cử người về Sở Giáo dục và Đào tạo nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại phòng Giáo dục trung học (đồng chí Đinh Thị Yến, Phó trưởng phòng)./.
|
UBND TỈNH NINH BÌNH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 215/QĐ-SGDĐT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Ninh Bình, ngày 10 tháng 4 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng cá nhân đoạt giải trong cuộc thi giải Toán
qua Internet cấp tỉnh năm học 2014 – 2015
GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
Căn cứ Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Thi đua, khen thưởng năm 2005, năm 2013;
Căn cứ Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 25/9/2012 của UBND tỉnh Ninh Bình ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và biên chế của Sở GD&ĐT Ninh Bình;
Căn cứ kết quả cuộc thi giải Toán qua Internet cấp tỉnh năm học 2014 -2015;
Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp giấy chứng nhận cho 1.615 học sinh (trong đó: 142 học sinh lớp 1; 137 học sinh lớp 2; 148 học sinh lớp 3; 192 học sinh lớp 4; 172 học sinh lớp 5; 123 học sinh lớp 6; 120 học sinh lớp 7; 189 học sinh lớp 8; 185 học sinh lớp 9; 46 học sinh lớp 10; 161 học sinh lớp 11) đoạt giải Nhất, Nhì, Ba, Khuyến khích; tiền thưởng cho 942 học sinh đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong cuộc thi giải Toán qua Internet cấp tỉnh năm học 2014-2015, số tiền thưởng như sau:
– 134 giải Nhất x 120.000 đồng = 16.080.000 đồng
– 271 giải Nhì x 100.000 đồng = 27.100.000 đồng
– 537 giải Ba x 80.000 đồng = 42.960.000 đồng
(Có danh sách kèm theo).
Tổng số tiền thưởng là: 86.140.000 đồng (Tám mươi sáu triệu một trăm bốn mười nghìn đồng).
Điều 2. Tiền thưởng được trích từ kinh phí sự nghiệp giáo dục.
Điều 3. Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành; Trưởng phòng Kế hoạch tài chính; Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| Nơi nhận:
– Như điều 3; – Lưu: VT, TĐ. THI/313. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký) Vũ Văn Kiểm |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 4 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
19656015 |
Trần Thu Hoài |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhất |
|
2 |
19517779 |
Đàm Hoàng Phương Thảo |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
19690424 |
Lê Thi Ngọc Quyên |
4 |
4B |
Phú Long | Nho Quan |
Nhất |
|
4 |
19656114 |
Lê Ngọc Mai Linh |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhất |
|
5 |
19655978 |
Trần Thu Hà |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
6 |
19656157 |
Phạm Thị Vân Dung |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
7 |
19656153 |
Trần Ngọc Bích |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
8 |
19656001 |
Phạm Thị Huyền |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
9 |
19655989 |
Phạm Minh Phương |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
10 |
19656218 |
Đỗ Quang Ninh |
4 |
A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
11 |
19724776 |
Vũ Ngọc Nam |
4 |
4C |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
12 |
19659079 |
Đỗ Diệu Linh |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
13 |
19655968 |
Phan Thành Long |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
14 |
19655982 |
Trần Ngọc Ngần |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
15 |
19781259 |
Đinh Thị Mỹ Hạnh |
4 |
4C |
Quỳnh Lưu | Nho Quan |
Ba |
|
16 |
19660114 |
Nguyễn Ngọc Lan |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
17 |
19635081 |
Nguyễn Thái Hoàng |
4 |
A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Ba |
|
18 |
19672783 |
Trần Mạnh Dũng |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
19 |
19877952 |
Phạm Hiền Mai |
4 |
4B |
Thạch Bình | Nho Quan |
Ba |
|
20 |
19878139 |
Trịnh Nguyễn Tuấn Anh |
4 |
4C |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
21 |
19655941 |
Vu Nguyen Duc Anh |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
22 |
19656140 |
Vũ Thành Đạt |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
23 |
19669355 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
Ba |
|
24 |
19915217 |
Phạm Phương Mai |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
Ba |
|
25 |
19656084 |
Đinh Thanh Bình |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
26 |
19657926 |
Nguyễn Cao Duy Hoàng |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
27 |
19655983 |
Nguyễn Quỳnh Như |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
28 |
19656108 |
Trần Thu Huyền |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
29 |
19656121 |
Trần Thị Thu Hằng |
4 |
4 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
30 |
19915208 |
Nguyễn Hải Đăng |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
Ba |
|
31 |
19899058 |
Nguyễn Quang Minh |
4 |
4A |
Văn Phú | Nho Quan |
Ba |
|
32 |
19701380 |
Lưu Ngọc Hải Anh |
4 |
4B |
Lưu Phương | Kim Sơn |
Ba |
|
33 |
19680886 |
Bùi Thảo Dương |
4 |
4B |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
34 |
19656116 |
Vũ Phan Lan Nhi |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
35 |
19846229 |
Nguyễn Quang Huy |
4 |
4B |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
36 |
19916428 |
Phạm Bảo Khanh |
4 |
A |
Khánh Trung B | Yên Khánh |
KK |
|
37 |
19822017 |
Đinh Quang Minh |
4 |
4B |
Sơn Thành | Nho Quan |
KK |
|
38 |
19659117 |
Nguyễn Minh Giang |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
39 |
19917853 |
Phạm Quang Hà |
4 |
4B |
Kim Đông | Kim Sơn |
KK |
|
40 |
19910949 |
Bùi Cẩm Vân |
4 |
4B |
Khánh Cư | Yên Khánh |
KK |
|
41 |
19827921 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
4 |
4B |
Lưu Phương | Kim Sơn |
KK |
|
42 |
19825163 |
Lê Phương Thảo |
4 |
4B |
Quỳnh Lưu | Nho Quan |
KK |
|
43 |
19915129 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
KK |
|
44 |
19870224 |
Trần Anh Trà |
4 |
4C |
Yên Lộc | Kim Sơn |
KK |
|
45 |
19871548 |
Tống Thị Luyến |
4 |
4B |
Yên Lâm | Yên Mô |
KK |
|
46 |
19877850 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
4 |
4A |
Chất Bình | Kim Sơn |
KK |
|
47 |
19915123 |
Phạm Vũ Thanh Nhàn |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
KK |
|
48 |
19912158 |
Trương Xuân Vinh |
4 |
4A |
Kim Hải | Kim Sơn |
KK |
|
49 |
19667313 |
Đặng Trâm Anh |
4 |
4A |
Yên Phú | Yên Mô |
KK |
|
50 |
19904565 |
Đinh Xuân Thanh |
4 |
4A |
Khánh Lợi | Yên Khánh |
KK |
|
51 |
19874399 |
Quách Thanh Phúc |
4 |
4C |
Thị Trấn Nho Quan | Nho Quan |
KK |
|
52 |
19689400 |
Nguyễn Sơn Hải |
4 |
4B |
Quỳnh Lưu | Nho Quan |
KK |
|
53 |
19869665 |
Lại Trần Việt Hùng |
4 |
4B |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
(Danh sách có 53 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 5 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
19734374 |
Vũ Thế Tài |
5 |
5B |
Thị Trấn Nho Quan | Nho Quan |
Nhất |
|
2 |
19707192 |
Nguyễn Đức Duy |
5 |
5A |
Lưu Phương | Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
19898083 |
Trần Hiếu Ngân |
5 |
5B |
Văn Phú | Nho Quan |
Nhất |
|
4 |
19767804 |
Hoàng Kim An |
5 |
5C |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
Nhất |
|
5 |
19855342 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
5 |
5A |
Lai Thành A | Kim Sơn |
Nhất |
|
6 |
19898085 |
Nguyễn Diệu Thúy |
5 |
5C |
Văn Phú | Nho Quan |
Nhì |
|
7 |
19860603 |
Trần Việt Chinh |
5 |
5A |
Như Hoà | Kim Sơn |
Nhì |
|
8 |
19739841 |
Trần Hải Đăng |
5 |
5C |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
Nhì |
|
9 |
19741690 |
Trần Thị Thanh Hà |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
10 |
19728297 |
Mai Khánh Linh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
11 |
19703784 |
Bùi Khánh Linh |
5 |
5A |
Lưu Phương | Kim Sơn |
Nhì |
|
12 |
19775778 |
Hoàng Tuấn Hiệp |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
13 |
19815496 |
Trần Đức Trung |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
14 |
19687765 |
Phạm Ngọc Diệp |
5 |
5B |
Chất Bình | Kim Sơn |
Nhì |
|
15 |
19172021 |
Phạm Hà Anh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
16 |
19728670 |
Phạm Thị Diễm Quỳnh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
17 |
19492696 |
Trần Mai Linh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
18 |
19728273 |
Vũ Thu Phương |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
19 |
19909899 |
Hoàng Ngọc Hưng |
5 |
5A |
Khánh Cường | Yên Khánh |
Ba |
|
20 |
19709605 |
Đinh Đức Đặng Định |
5 |
5B |
Thị Trấn Nho Quan | Nho Quan |
Ba |
|
21 |
19728780 |
Phạm Duy Nam |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
22 |
19495911 |
Trần Thị Oanh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
23 |
19911073 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
5 |
5B |
Định Hoá | Kim Sơn |
Ba |
|
24 |
19888674 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
5 |
5B |
Văn Phú | Nho Quan |
Ba |
|
25 |
19859593 |
Trần Anh Nhật Việt |
5 |
5B |
Lai Thành A | Kim Sơn |
Ba |
|
26 |
19898082 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
5 |
5B |
Văn Phú | Nho Quan |
Ba |
|
27 |
19708400 |
Nguyễn Thu Quyên |
5 |
5A |
Lưu Phương | Kim Sơn |
Ba |
|
28 |
19043652 |
Phan Thanh Lâm |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
29 |
19905084 |
Phạm Minh Hiếu |
5 |
5A |
Khánh Cường | Yên Khánh |
Ba |
|
30 |
19904604 |
Nguyễn Thanh Huyền |
5 |
5A |
Khánh Lợi | Yên Khánh |
Ba |
|
31 |
19904971 |
Trương Hà Phương |
5 |
5A |
Khánh Lợi | Yên Khánh |
Ba |
|
32 |
19904966 |
Bùi Tuấn Anh |
5 |
5A |
Khánh Cường | Yên Khánh |
Ba |
|
33 |
19717874 |
Phạm Thị Hương Ly |
5 |
5A |
Sơn Thành | Nho Quan |
KK |
|
34 |
19907796 |
Bùi Duy Thái |
5 |
5A |
Khánh Cường | Yên Khánh |
KK |
|
35 |
19508303 |
Mai Tiến Đức |
5 |
5C |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
36 |
19668624 |
Cù Thúy Hiền |
5 |
5C |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
37 |
19857293 |
Lê Thị Minh Ngọc |
5 |
A |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
KK |
|
38 |
19674067 |
Phạm Khánh Hùng |
5 |
5Z |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
39 |
19880180 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
5 |
5A |
Lai Thành B | Kim Sơn |
KK |
|
40 |
19916439 |
Phạm Anh Thư |
5 |
B |
Khánh Trung B | Yên Khánh |
KK |
|
41 |
19892167 |
Quách Thị Trang Nhung |
5 |
5C |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
KK |
|
42 |
19466812 |
Nguyễn Minh Hoàng |
5 |
5A |
Văn Hải | Kim Sơn |
KK |
|
43 |
19910226 |
Phạm Trần Đăng Ninh |
5 |
5A |
Khánh Nhạc B | Yên Khánh |
KK |
|
44 |
19911066 |
Trần Hoàng Phương Thảo |
5 |
5B |
Định Hoá | Kim Sơn |
KK |
|
45 |
19677674 |
Nguyễn Lê Diễm Ngọc |
5 |
5C |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
46 |
19683350 |
Nguyễn Phạm Khánh Huyền |
5 |
5C |
Thị Trấn Nho Quan | Nho Quan |
KK |
|
47 |
19871638 |
Trần Thị Kim Huệ |
5 |
5A |
Lưu Phương | Kim Sơn |
KK |
|
48 |
19715416 |
Phạm Kiều Anh |
5 |
5B |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
KK |
|
49 |
19909267 |
Phạm Xuân Bách |
5 |
5C |
Khánh Nhạc B | Yên Khánh |
KK |
|
50 |
19805188 |
Nguyễn Minh Đức |
5 |
5E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
51 |
19888094 |
Nguyễn Thái Sơn |
5 |
5A |
Khánh Thành | Yên Khánh |
KK |
|
52 |
19876501 |
Trần Ngọc Long |
5 |
5B |
Sơn Thành | Nho Quan |
KK |
|
53 |
19706692 |
Vũ Văn Huy |
5 |
5A |
Văn Hải | Kim Sơn |
KK |
|
54 |
19910419 |
Vu Pham Truong Thanh |
5 |
5A |
Khánh Nhạc B | Yên Khánh |
KK |
|
55 |
19910637 |
Trịnh Đức Mạnh |
5 |
5C |
Khánh Cư | Yên Khánh |
KK |
(Danh sách có 55 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 8 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
19887522 |
Nguyễn Ngọc Linh |
8 |
A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
2 |
19736860 |
Vũ Đức Anh |
8 |
8A |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
19845702 |
Trần Việt Linh |
8 |
8 |
Chính Tâm | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
4 |
19856261 |
Trần Thị Mai Anh |
8 |
8A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
5 |
19737932 |
Quách Thị Hồng Ngọc |
8 |
8C |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
6 |
19814811 |
Ngô Quý Dương |
8 |
8A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
7 |
19903693 |
Trần Thế Thu Trang |
8 |
A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
8 |
19880863 |
Nguyễn Trung Hiếu |
8 |
8D |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
9 |
19860372 |
Bùi Ngọc Minh |
8 |
8A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
10 |
19886452 |
Lê Thị Thùy Linh |
8 |
8A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
11 |
19783222 |
Trương Trần Tố Uyên |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
12 |
19632564 |
Nguyễn Thị Phương Lâm |
8 |
8A |
Như Hoà | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
13 |
19735481 |
Cù Thúy Hạnh |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
14 |
19729779 |
Nguyễn Linh Chi |
8 |
8B |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
15 |
19764093 |
Trần Thị Loan |
8 |
8A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
16 |
19913033 |
Nguyễn Tiến Dũng |
8 |
A |
Khánh Trung | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
17 |
19903832 |
Trần Duy Thái |
8 |
8A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
18 |
19703446 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
8 |
8C |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
19 |
19676669 |
Nguyễn Tấn Thành |
8 |
8C |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
20 |
19733165 |
Phan Như Quỳnh |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
21 |
19877997 |
Nguyễn Văn Minh |
8 |
8C |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
22 |
19649333 |
Phạm Mai Hạnh |
8 |
8B |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
23 |
19759849 |
Trương Thị Phương Thanh |
8 |
8C |
Yên Lộc’ | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
24 |
19830950 |
Bùi Văn Long |
8 |
8A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
25 |
19802672 |
Vũ Cẩm Tú |
8 |
8A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
26 |
19672986 |
Trần Thị Xuân |
8 |
C |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
27 |
19837307 |
Nguyễn Trung Hiếu |
8 |
8C |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
KK |
|
28 |
19668592 |
Phạm Thuỳ Dung |
8 |
8C |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
29 |
19862931 |
Vũ Thị Kim Thư |
8 |
8A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
30 |
19860458 |
Tạ Thị Bích Thảo |
8 |
8A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
31 |
19693718 |
Trần Nhật Trung Hiếu |
8 |
8C |
Yên Lộc’ | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
32 |
19593101 |
Trần Hồng Thái |
8 |
8A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
33 |
19691397 |
Đỗ Đoàn Phương Loan |
8 |
A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
34 |
19687553 |
Hoàng Lan |
8 |
8A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
35 |
19869862 |
Phạm Bá Bùi Nghĩa |
8 |
8A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
36 |
19679539 |
Phạm Hoàng Hiệp |
8 |
8A |
Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
37 |
19866239 |
Phạm Minh Tú |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
38 |
19685932 |
Phạm Thị Phương Ly |
8 |
8A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
39 |
19829592 |
Nguyễn Anh Tuấn |
8 |
8A |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
40 |
19877385 |
Vũ Thanh Hải |
8 |
8A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
(Danh sách có 40 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG ANH QUA MẠNG INTERNET
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
19880083 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
9 |
9A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
2 |
19777866 |
Lưu Quang Lập |
9 |
9C |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
19872483 |
Nguyễn Thanh Bình |
9 |
9A |
Như Hoà | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
4 |
19865581 |
Ngô Việt Hà |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
5 |
19683074 |
Phạm Duy Lân |
9 |
9B |
Tân Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
6 |
19698279 |
Bùi Mạnh Trường |
9 |
9A |
Khánh Trung | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
7 |
19671643 |
Đậu Minh Nguyệt |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
8 |
19889669 |
Hoàng Thị Bảo Quyên |
9 |
9B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
9 |
19830062 |
Phạm Thị Quỳnh |
9 |
9A |
Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
10 |
19868032 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
9 |
9D |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
11 |
19904925 |
Bùi Thị Thu Hoài |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
12 |
19713063 |
Hoàng Văn Hoàng |
9 |
9B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
13 |
19818357 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
9 |
9A |
Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
14 |
19728613 |
Phan Thị Kim Huệ |
9 |
9C |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
15 |
19754843 |
Hoàng Bình Minh |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
16 |
19696923 |
Vũ Phương Dung |
9 |
9B |
Tân Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
17 |
19697727 |
Trần Thị Ngọc Anh |
9 |
9A |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
18 |
19874112 |
Trần Đức Thắng |
9 |
9A |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
19 |
19689768 |
Phạm Quang Duy |
9 |
9B |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
20 |
19678549 |
Đỗ Thị Hoàng Yến |
9 |
9A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
21 |
19872444 |
Trương Việt Thắng |
9 |
9A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
22 |
19714360 |
Vũ Quỳnh Như |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
23 |
19829539 |
Vũ Xuân Thái |
9 |
9A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
24 |
19751780 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
9 |
9B |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
25 |
19667416 |
Trương Thị Thúy Hằng |
9 |
9A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
26 |
19845589 |
Bùi Phạm Tiến Phong |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
27 |
19822634 |
Chu Ngọc Huy Du |
9 |
9A |
Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
28 |
19697820 |
Nguyễn Duy Tùng |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
29 |
19828503 |
Phan Thị Minh Ly |
9 |
C |
Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
30 |
19752039 |
Hoàng Văn Mạnh |
9 |
9B |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
31 |
19864666 |
Trần Hoàng Ngân |
9 |
9D |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
32 |
19219258 |
Trương Việt Hà |
9 |
9D |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
33 |
19683217 |
Nguyễn Thị Trà Mi |
9 |
9A |
Yên Lộc’ | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
34 |
19888483 |
Lê Quang Khánh |
9 |
9A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
35 |
19705362 |
Trần Thu Hà |
9 |
D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
36 |
19844725 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
9 |
9A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
37 |
19844938 |
Nguyễn Diệu Huyền Linh |
9 |
9A |
Gia Lâm | Huyện Nho Quan |
KK |
|
38 |
19752130 |
Ngô Việt Hoàng |
9 |
9B |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
39 |
19755358 |
Phan Thị Lưu |
9 |
9A |
Khánh Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
40 |
19885075 |
Giang Quốc Hoàn |
9 |
B |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
41 |
19888453 |
Trần Thị Ngọc Mai |
9 |
9B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
42 |
19888461 |
Đinh Thuý Hiền |
9 |
9A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
43 |
19894021 |
Đỗ Thùy Dương |
9 |
9B |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
(Danh sách có 43 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 1 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
30039802 |
Trịnh Tiến Dũng |
1 |
1D |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
2 |
17652042 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1 |
1B |
Kim Mỹ B | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
27588417 |
Đinh Thị Mai Hoa |
1 |
1C |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
4 |
32211291 |
Nguyễn Trà Giang |
1 |
A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
5 |
31698036 |
Nguyễn Vũ Đức |
1 |
1D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
6 |
32356128 |
Bùi Tuấn Minh |
1 |
A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
7 |
32280284 |
Hoàng Đạt |
1 |
1B |
Phú Sơn | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
8 |
28135566 |
Nguyễn Kỳ Anh |
1 |
1C |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
9 |
32119963 |
Nguyễn Bảo Nhi |
1 |
1D |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
10 |
27510097 |
Lê Minh Chỉnh |
1 |
1A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Nhất |
|
11 |
30770620 |
Nguyễn Thanh Hải |
1 |
1 |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
12 |
29963239 |
Vũ Minh Hiếu |
1 |
1C |
Gia Thịnh A | Huyện Gia Viễn |
Nhất |
|
13 |
32120929 |
Mai Vân Hà |
1 |
1D |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
14 |
27494056 |
Hà Văn Phúc |
1 |
1A |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
15 |
28914666 |
Đinh Bình Dương |
1 |
1D |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
16 |
28442849 |
Bùi Anh Hiệp |
1 |
1D |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
17 |
30641580 |
Lê Thành Đạt |
1 |
1C |
Lạc Vân | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
18 |
31076960 |
Vũ Quang Hưng |
1 |
A |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
19 |
32086021 |
Nguyễn Việt Tiến |
1 |
1A |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
20 |
30216628 |
Phạm Quang Đức |
1 |
1D |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
21 |
32021428 |
Nguyễn Vũ Lâm |
1 |
1C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
22 |
27561757 |
Vũ Như Hồng Ánh |
1 |
1C |
Phạm Thận Duật | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
23 |
28905458 |
Bùi Đức Giang |
1 |
1C |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
24 |
28696979 |
Vũ Quỳnh Hương |
1 |
1B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
25 |
29546672 |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
1 |
1A |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
26 |
27371703 |
Đỗ Ngọc Gia Bảo |
1 |
A |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
27 |
27738617 |
Lê Đặng Bình Minh |
1 |
1C |
Yên Phong | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
28 |
32337686 |
Châu Nguyễn Quỳnh Nga |
1 |
1A |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
Nhì |
|
29 |
30314574 |
Đỗ Phi Hùng |
1 |
1A |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
30 |
29258031 |
Đinh Lệnh Phú |
1 |
E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
31 |
28848594 |
Vũ Bảo Ngân |
1 |
1B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
32 |
32322580 |
Đinh Thị Thanh Thu |
1 |
1C |
Gia Lập | Huyện Gia Viễn |
Nhì |
|
33 |
28674717 |
Hoàng Đức Minh |
1 |
1A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
34 |
27198713 |
Phạm Văn Ngọc Khánh |
1 |
1B |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
35 |
27264376 |
Nguyễn Ngọc Bảo Thy |
1 |
1H |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
36 |
31469761 |
Vũ Quang Hiệp |
1 |
1A |
Khánh Thuỷ | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
37 |
28985996 |
Phạm Tiến Đạt |
1 |
1I |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
38 |
32177602 |
Lê Anh Minh |
1 |
1C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
39 |
29664826 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1 |
1B |
Sơn Thành | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
40 |
30693009 |
Phạm Hương Mai |
1 |
1B |
Sơn Hà | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
41 |
22295439 |
Phạm Hoàng Long |
1 |
1D |
Kim Tân | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
42 |
28439406 |
Phạm Văn Quân |
1 |
1A |
Ninh Mỹ | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
43 |
24050978 |
Trần Tuấn Lâm |
1 |
1 |
Kim Tân | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
44 |
30269321 |
Hoàng Tú Anh |
1 |
G |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Ba |
|
45 |
29944106 |
Phạm Thu Huyền |
1 |
1D |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
Ba |
|
46 |
33097818 |
Bùi Hải Nam |
1 |
1A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
47 |
28176912 |
Phạm Thị Thu Uyên |
1 |
1A |
Yên Mật | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
28123290 |
Phạm Nguyễn Minh Quân |
1 |
1A |
Phú Sơn | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
49 |
31824997 |
Hoàng Châu Ngọc Anh |
1 |
1B |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
50 |
28597389 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1 |
1B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
51 |
27838002 |
Đào Ngọc Quỳnh |
1 |
1C |
Yên Phong | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
52 |
28396513 |
Đinh Duy Trung |
1 |
1B |
Gia Thịnh A | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
53 |
30937964 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
1 |
1B |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
54 |
32124809 |
Lê Hoàng Mai Linh |
1 |
1B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
55 |
30139633 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
1 |
1A |
Khánh Công | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
56 |
28905185 |
Nguyễn Đức Đăng Khoa |
1 |
1C |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
57 |
28942879 |
Cao Mai Trang |
1 |
1A |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
58 |
29102278 |
Nguyễn Minh Quân |
1 |
1A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
59 |
29252691 |
Đinh Đăng Nguyên |
1 |
A |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
60 |
31508502 |
Nguyễn Đinh Linh Chi |
1 |
1C |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
61 |
30501225 |
Nguyễn Phương Linh |
1 |
1C |
Gia Hưng | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
62 |
29674812 |
Đinh Thanh Trúc |
1 |
1A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
63 |
30947992 |
Phạm Tuấn Dương |
1 |
1B |
Ninh Mỹ | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
64 |
29452383 |
Nguyễn Nhật Thành |
1 |
1C |
Yên Phong | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
65 |
31061990 |
Nguyễn Minh Trí |
1 |
1C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
66 |
32067956 |
Phạm Việt Thái |
1 |
1A |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
67 |
29600326 |
Phạm Hoàng Ngọc An |
1 |
1 |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
68 |
27866003 |
Hoàng Bảo Ngọc |
1 |
1C |
Ninh Khang | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
69 |
29747968 |
Lê Nguyễn Việt Anh |
1 |
G |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
70 |
31971397 |
Phạm Quang Huy |
1 |
1D |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Ba |
|
71 |
29807492 |
Nguyễn Phương Anh |
1 |
1A |
Yên Quang | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
72 |
28093168 |
Hoàng Văn Đôn |
1 |
1A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
73 |
31314570 |
Lê Thi Cẩm Tú |
1 |
1C |
Sơn Lai | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
74 |
27075906 |
Nguyễn Chiến Thắng |
1 |
1C |
Gia Thuỷ | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
75 |
30287475 |
Trần Thị Thái Liên |
1 |
1A |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
76 |
27923085 |
Đào Sỹ Minh |
1 |
1C |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
77 |
27693231 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1 |
1B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
78 |
27599155 |
Phạm Sơn Trường |
1 |
E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
79 |
33719770 |
Đặng Xuân Lâm |
1 |
1 |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
80 |
31103556 |
Lê Quang Minh |
1 |
1D |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
81 |
32436969 |
Nguyễn Vũ Phương Ánh |
1 |
1D |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
82 |
27434285 |
Phan Thị Thùy Giang |
1 |
1B |
Kim Mỹ B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
83 |
29603159 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
1 |
1C |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
84 |
30506266 |
Phạm Hoàng Yến |
1 |
1C |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
85 |
28864339 |
Cao Nguyễn Minh Hoàng |
1 |
1D |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
86 |
30787516 |
Ninh Trí Phát |
1 |
1B |
Lạc Vân | Huyện Nho Quan |
KK |
|
87 |
30115559 |
Trương Thị Hải Lý |
1 |
1D |
Yên Nhân B | Huyện Yên Mô |
KK |
|
88 |
27858857 |
Lã Thị Trang Nhung |
1 |
1B |
Thị trấn Thiên Tôn | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
89 |
32047668 |
Mai Ngọc Lan |
1 |
1D |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
90 |
28990950 |
Đỗ Gia Huy |
1 |
1D |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
91 |
28277459 |
Bùi Quang Độ |
1 |
1B |
Khánh Cường | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
92 |
29102374 |
Đinh Thị Thanh Thảo |
1 |
1A |
Khánh Tiên | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
93 |
30560316 |
Phạm Đinh Ngọc Mai |
1 |
B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
94 |
29024960 |
Nguyễn Trần Thảo Nguyên |
1 |
1A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
95 |
30719705 |
Vũ Ánh Hồng |
1 |
1A |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
96 |
28710134 |
Nguyễn Hà Phương |
1 |
1A |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
97 |
28440177 |
Trần Trí Hải |
1 |
1C |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
98 |
27367767 |
Trần Anh Tú |
1 |
1A |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
99 |
29836779 |
Vũ Thị Thái Uyên |
1 |
1B |
Gia Thịnh A | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
100 |
27887951 |
Tống Thiện Hiếu |
1 |
1B |
Khánh Nhạc B | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
101 |
27912619 |
Đỗ Thị Minh Anh |
1 |
1B |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
KK |
|
102 |
31289042 |
Bùi Trường Phương Nam |
1 |
1B |
Gia Phong | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
103 |
29136758 |
Triệu Quang Hà |
1 |
1A |
Văn Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
104 |
28766039 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
1 |
1A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
105 |
30339592 |
Đinh Đức Quang |
1 |
1A |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
106 |
30509462 |
Phan Tất Thành |
1 |
1B |
Kỳ Phú | Huyện Nho Quan |
KK |
|
107 |
29536727 |
Phùng Thùy Dung |
1 |
1B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
108 |
28364011 |
Trần Tấn Tài |
1 |
1I |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
109 |
27794070 |
Nguyễn Nhật Mai |
1 |
1C |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
110 |
30444189 |
Hà Thị Hồng Nhung |
1 |
1A |
Nam Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
111 |
31036432 |
Nguyễn Trang Nhung |
1 |
1H |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
112 |
32155312 |
Nguyễn Thảo My |
1 |
1B |
Phú Sơn | Huyện Nho Quan |
KK |
|
113 |
28127496 |
Vũ Đức Bình |
1 |
1A |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
114 |
32395228 |
Hoàng Minh Dương |
1 |
1A |
Văn Phú | Huyện Nho Quan |
KK |
|
115 |
29148650 |
Phạm Thị Như Ý |
1 |
1A |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
116 |
31040002 |
Nguyễn Gia Huy |
1 |
1B |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
117 |
31570688 |
Nguyễn Minh Tâm |
1 |
1B |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
118 |
32132109 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
1 |
1A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
119 |
29260267 |
Vũ Thế Tuấn |
1 |
1A |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
120 |
30557582 |
Đỗ Phương Linh |
1 |
1B |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
121 |
32532513 |
Nguyễn Duy Hải |
1 |
1B |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
122 |
28570709 |
Phạm Hương Giang |
1 |
1B |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
123 |
27408008 |
Vũ Bùi Hiền Thương |
1 |
1C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
124 |
30757863 |
Phạm Tuấn Huy |
1 |
B |
Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
125 |
33269371 |
Văn Đức Thắng |
1 |
1B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
126 |
29614181 |
Nguyễn Duy Bách |
1 |
1C |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
127 |
27922717 |
Đồng Ngọc Mai |
1 |
1C |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
128 |
30857751 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
1 |
1C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
129 |
28044952 |
Phạm Ngọc Thùy Tiên |
1 |
1C |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
KK |
|
130 |
33239501 |
Đinh Lệnh Đức Chiến |
1 |
1A |
Thị Trấn Thiên Tôn | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
131 |
30405650 |
Phạm Thái Sơn |
1 |
1C |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
132 |
30847371 |
Bùi Nhật Duy |
1 |
1A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
133 |
30106213 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1 |
1A |
Gia Phong | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
134 |
27643880 |
Lê Trí Hiếu |
1 |
1C |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
KK |
|
135 |
30011477 |
Nguyễn Hồng Minh |
1 |
1D |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
136 |
28504385 |
Giang Hồng Phúc |
1 |
1B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
137 |
33514051 |
Vũ Hoàng Hải Đăng |
1 |
1C |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
138 |
28599779 |
Trần Quốc Trường |
1 |
C |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
139 |
28852526 |
Nguyễn Minh Tâm |
1 |
C |
Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
140 |
28320023 |
Đinh Thị Hồng Thoa |
1 |
1A |
Gia Lập | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
141 |
28044002 |
Vũ Ngọc Thành |
1 |
1I |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
142 |
28533198 |
Hoàng Xuân Hải |
1 |
1D |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
(Danh sách có 142 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 2 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
28208833 |
Vũ Thành Lâm |
2 |
2C |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
2 |
30760337 |
Phạm Thị Hương Giang |
2 |
2C |
Yên Phong | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
3 |
29837145 |
Bùi Khánh Linh |
2 |
2E |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
4 |
28611840 |
Đinh Thị Diệu Châu |
2 |
2B |
Sơn Thành | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
5 |
27938027 |
Đinh Thành Huy |
2 |
2A |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
6 |
32004328 |
Phạm Đức Khải |
2 |
2B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
7 |
29607387 |
Đỗ Hải Đăng |
2 |
D |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
8 |
32466632 |
Lê Thảo Vy |
2 |
2B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
9 |
31525004 |
Vũ Nguyễn Ngọc Anh |
2 |
2A |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
10 |
28663355 |
Hoàng Trần Minh Nguyệt |
2 |
2A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
11 |
29964517 |
Đỗ Dào Minh |
2 |
2C |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
12 |
32286336 |
Nguyễn Mạnh Đức |
2 |
2I |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
13 |
21109937 |
Vũ Hoàng Quân |
2 |
2A |
Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
14 |
27919288 |
Nguyễn Thái An |
2 |
2B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
15 |
27983556 |
Đoàn Minh Tuấn |
2 |
2B |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
16 |
29731454 |
Trần Minh Thủy |
2 |
2A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
17 |
19845317 |
Lương Ngọc Bách |
2 |
2A |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
18 |
20867773 |
Chu Thế Đạt |
2 |
2A |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
19 |
28758008 |
Đinh Quang Chính |
2 |
2A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
20 |
30164681 |
Nguyễn Mạnh Đạt |
2 |
2B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
21 |
31129520 |
Nguyễn Mai Phương |
2 |
2C |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Nhì |
|
22 |
27826352 |
Phạm Thảo Nguyên |
2 |
2A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
23 |
28625346 |
Nguyễn Ngọc Linh |
2 |
2B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
24 |
32284162 |
Nguyễn Phú Cường |
2 |
2I |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
25 |
27416409 |
Lại Tuấn Xuân Trường |
2 |
C |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
26 |
28437764 |
Nguyễn Hữu Long |
2 |
2B |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
27 |
26071432 |
Trịnh Việt Anh |
2 |
2A |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
28 |
27827476 |
Nguyễn Thanh Nga |
2 |
A |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
29 |
32460998 |
Trần Ngọc Minh Anh |
2 |
2B |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
30 |
29672203 |
Phạm Thị Diệu Linh |
2 |
2A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
31 |
28341674 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
2 |
2A |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
32 |
28009725 |
Dương Minh Hiển |
2 |
2A |
Thị trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
33 |
28242623 |
Phạm An Bình |
2 |
2A |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
34 |
30029368 |
Nguyễn Linh Chi |
2 |
2A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
35 |
18745975 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
2 |
2C |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
36 |
27952817 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2 |
2A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
37 |
28437160 |
Trần Đăng Quang |
2 |
2B |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
38 |
31507983 |
Trần Mỹ Hạnh |
2 |
2A |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
39 |
27709003 |
Phạm Nhật Hoàng |
2 |
2B |
Yên Lộc | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
40 |
28967567 |
Đặng Vương Trung Hiếu |
2 |
2D |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
41 |
28522949 |
Phạm Tiến Hoàng |
2 |
2C |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
42 |
28243336 |
Phạm Thanh Thảo |
2 |
2B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
43 |
29240829 |
Bùi Minh Đức |
2 |
2B |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
44 |
29807804 |
Lưu Tùng Dương |
2 |
2A |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
45 |
20056841 |
Lê Thảo Minh |
2 |
D |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
46 |
18741608 |
Phạm Nguyễn Khải Nguyên |
2 |
2B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
47 |
28070265 |
Trần Mai Linh |
2 |
A |
Ân Hoà | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
31564371 |
Vũ Trần Khánh An |
2 |
2C |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
49 |
30168469 |
Nguyễn Duy Quang |
2 |
2B |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
50 |
32339348 |
Phùng Thị Phương Anh |
2 |
2C |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Ba |
|
51 |
29185799 |
Lâm Mai Chi |
2 |
2B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
52 |
22877612 |
Đinh Huy Long |
2 |
2B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
53 |
28763607 |
Hà Thị Ngọc |
2 |
2B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
54 |
31636671 |
Phạm Đức Thắng |
2 |
2A |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
55 |
28119513 |
Điền Hải Đăng |
2 |
C |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
Ba |
|
56 |
27679031 |
Đinh Thị Thu Trang |
2 |
2A |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
57 |
28518556 |
Trần Thảo Ngân |
2 |
2B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
58 |
29810283 |
Lê Pham Đình Huy |
2 |
2A |
Nam Thành | TP Ninh Bình |
Ba |
|
59 |
27147969 |
Trần Minh Hiếu |
2 |
2A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
60 |
19021193 |
Trần Thị Phương Linh |
2 |
2B |
Yên Lộc | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
61 |
28216436 |
Vũ Lê Việt Anh |
2 |
2ð |
Khánh Cường | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
62 |
30608351 |
Phạm Đình Thiên |
2 |
2A |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
63 |
29791104 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
2 |
2A |
Khánh Thịnh | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
64 |
32137891 |
Trần Thị Thùy Linh |
2 |
2D |
Kim Tân | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
65 |
30782989 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
2 |
2A |
Văn Phú | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
66 |
32217730 |
Đỗ Trần Mỹ Linh |
2 |
2C |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
67 |
27620692 |
Ngô Đình Tuấn Kiệt |
2 |
2C |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
68 |
31289535 |
Nguyễn Trường Giang |
2 |
2A |
Khánh Trung A | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
69 |
28652907 |
Trịnh Yến Nhi |
2 |
B |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
Ba |
|
70 |
31058395 |
Phạm Nguyễn Bảo An |
2 |
2H |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
71 |
27224612 |
Nguyễn Hương Thảo |
2 |
2A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
72 |
27445285 |
Đào Phương Nga |
2 |
2A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
73 |
24434403 |
Nguyễn Thành An |
2 |
2C |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
74 |
27317720 |
Vũ Phương Thảo |
2 |
2A |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
75 |
29040443 |
Nguyễn Chí Phong |
2 |
2B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
76 |
28035429 |
Hoàng Thị Diệu Linh |
2 |
2B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
77 |
26944017 |
Nguyễn Vinh Hiển |
2 |
2D |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
Ba |
|
78 |
29051602 |
Phạm Phương Dung |
2 |
2A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
79 |
24691089 |
Nguyễn Nhật Minh |
2 |
A |
Nam Thành | TP Ninh Bình |
Ba |
|
80 |
27308600 |
Đào Đức Nhân |
2 |
2A |
Gia Phương | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
81 |
28597239 |
Vũ Thị Như Ý |
2 |
2A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
82 |
30474082 |
Trần Hoài Phương |
2 |
2C |
Phú Sơn | Huyện Nho Quan |
KK |
|
83 |
30960449 |
Nguyễn Giang Nam |
2 |
2A |
Kỳ Phú | Huyện Nho Quan |
KK |
|
84 |
30202791 |
Vũ Quỳnh Giang |
2 |
2B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
85 |
19480975 |
Trương Gia Bảo |
2 |
2E |
Yên Nhân B | Huyện Yên Mô |
KK |
|
86 |
28970706 |
Trần Văn Trường |
2 |
2A |
Gia Vân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
87 |
32901330 |
Đặng Xuân Khánh |
2 |
2D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
88 |
28842392 |
Nguyễn Minh Hiếu |
2 |
2G |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
89 |
27655581 |
Lê Phi Hiệp |
2 |
2E |
Yên Nhân B | Huyện Yên Mô |
KK |
|
90 |
28819898 |
Trần Thị Thu Trang |
2 |
2B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
91 |
28969110 |
Bùi Đức Hậu |
2 |
C |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
92 |
28455494 |
Hồ Hà Phương |
2 |
2H |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
93 |
28687842 |
Trần Văn Hảo |
2 |
2B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
94 |
28832414 |
Trịnh Thị Yến Nhi |
2 |
2C |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
95 |
32336133 |
Bùi Minh Ngân |
2 |
2D |
Khánh Hải | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
96 |
27309348 |
Đặng Thành Sơn |
2 |
2B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
97 |
30039859 |
Hoàng Quỳnh Nhi |
2 |
2A |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
98 |
31279918 |
Nguyễn Tử Minh |
2 |
2D |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
KK |
|
99 |
20049673 |
Vũ Đình Minh Thiện |
2 |
2B |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
100 |
31220867 |
Bùi Hồng Nhung |
2 |
2A |
Yên Từ | Huyện Yên Mô |
KK |
|
101 |
28497118 |
Đỗ Tuấn Hưng |
2 |
2C |
Gia Thịnh A | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
102 |
31478446 |
Nguyễn Xuân Minh |
2 |
2B |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
103 |
9640944 |
Phạm Chí Sơn |
2 |
2A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
104 |
29072919 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
2 |
2I |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
105 |
27655322 |
Vũ Thành Hưng |
2 |
2B |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
106 |
32446582 |
Hà Việt Cường |
2 |
2A |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
107 |
19325900 |
Hoàng Thị Kim Thoa |
2 |
2E |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
108 |
27309392 |
Nguyễn Duy Minh Trường |
2 |
2B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
109 |
30627136 |
Vũ Công Vinh |
2 |
2B |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
110 |
32135918 |
Bùi Trọng Tiến |
2 |
2D |
Quảng Lạc | Huyện Nho Quan |
KK |
|
111 |
32005345 |
Phạm An Ngọc Anh |
2 |
2B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
112 |
29249499 |
Kiều Minh Dũng |
2 |
2A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
113 |
27925376 |
Vũ Thu Thảo |
2 |
2A |
Khánh Vân | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
114 |
28814455 |
Nguyễn Việt Khoa |
2 |
2A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
115 |
19419446 |
Đỗ Quyên |
2 |
2A |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
116 |
20365876 |
Nguyễn Hoàng Linh |
2 |
2D |
Gia Sinh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
117 |
28034325 |
Đào Sĩ Thành |
2 |
A |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
KK |
|
118 |
25163717 |
Bùi Thiên Lương |
2 |
2C |
Gia Hưng | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
119 |
28521737 |
Trần Hà Ngân |
2 |
2B |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
120 |
27388955 |
Hoàng Đại Lộc |
2 |
2B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
121 |
29097944 |
Đặng Minh Ngọc |
2 |
2A |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
KK |
|
122 |
31751480 |
Phạm Ngọc Diệp |
2 |
2C |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
123 |
28613576 |
Lê Thị Hải Hà |
2 |
D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
124 |
32433739 |
Mai Hiền Trang |
2 |
2B |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
125 |
31675553 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
2 |
2A |
Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
126 |
28973854 |
Phan Ngọc Ánh |
2 |
D |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
KK |
|
127 |
29912385 |
Nguyễn Trung Dũng |
2 |
C |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
128 |
29667340 |
Phạm Thị Bích Loan |
2 |
2A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
KK |
|
129 |
27549971 |
Nguyễn Hương Giang |
2 |
A |
Gia Lập | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
130 |
28707067 |
Phạm Thế Lực |
2 |
2B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
131 |
28989899 |
Đỗ Lan Anh |
2 |
2B |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
132 |
27512747 |
Lê Đức Việt |
2 |
2B |
Phạm Thận Duật | Huyện Yên Mô |
KK |
|
133 |
27638123 |
Vũ Thị Hồng Phượng |
2 |
2D |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
134 |
27564865 |
Nguyễn Ngọc Châu Giang |
2 |
2D |
Đông Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
135 |
23128127 |
An Ngân Hà |
2 |
2D |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
136 |
32004702 |
Hà Tiến Đạt |
2 |
2B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
137 |
31874478 |
Vũ Minh Chiến |
2 |
2A |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
KK |
(Danh sách có 137 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 3 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
16639132 |
Nguyễn Ninh Duy Tùng |
3 |
3A |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
2 |
28193042 |
Vũ Thị Phương Linh |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
12201668 |
Ninh Vương Thu An |
3 |
3C |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
4 |
28194477 |
Lã Ngọc Minh Trang |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
5 |
31116783 |
Vũ Đỗ Minh Thảo |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
6 |
17758574 |
Phạm Công Thành |
3 |
3D |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
7 |
28560760 |
Trần Nguyễn Việt Anh |
3 |
3E |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
8 |
27475991 |
Vũ Đức Nguyên |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
9 |
28194916 |
Trần Thu Huyền |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
10 |
32005536 |
Phạm Nguyễn Hiền Anh |
3 |
3A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
11 |
28027249 |
Trần Thị Phương Mai |
3 |
3A |
Kim Mỹ A | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
12 |
27955960 |
Trịnh Thu Hương |
3 |
3A |
Khánh Thịnh | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
13 |
27658549 |
Nguyễn Ngọc Bích |
3 |
3A |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
14 |
27957807 |
Phạm Minh Nguyệt |
3 |
3A |
Khánh Thịnh | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
15 |
30472704 |
Trần Quang Phúc |
3 |
3A |
Đức Long | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
16 |
28467032 |
Trần Thùy Linh |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
17 |
28915891 |
Phạm Thu Huyền |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
18 |
26823938 |
Vũ Thị Thủy Tiên |
3 |
3A |
Kim Mỹ A | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
19 |
30639488 |
Đinh Thị Huyền Trang |
3 |
3A |
Kỳ Phú | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
20 |
27463455 |
Bùi Phương Anh |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
21 |
28032721 |
Đoàn Lan Hương |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
22 |
30378778 |
Phạm Tuấn Tiến |
3 |
3C |
Kim Đồng | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
23 |
29143242 |
Trần Quyết Chiến |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
24 |
27734765 |
Quách Đăng Dương |
3 |
3B |
Đức Long | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
25 |
27436989 |
Nguyễn Thành Vinh |
3 |
3A |
Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
26 |
32408707 |
Phạm Yến Nhi |
3 |
A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
27 |
31246791 |
Nguyễn Hoàng Linh |
3 |
3A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Nhì |
|
28 |
29006815 |
Tống Thị Ngọc Quỳnh |
3 |
3A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
29 |
30697254 |
Đỗ Thanh Hùng |
3 |
3I |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
30 |
28463935 |
Vũ Minh Quang |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
31 |
27463151 |
Vũ Anh Dũng |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
32 |
27658460 |
Tống Minh Quang |
3 |
3B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
33 |
28028690 |
Phạm Phương Thảo |
3 |
3A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
34 |
28761716 |
Nguyễn Ngọc Ánh Linh |
3 |
3A |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
35 |
27699036 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
3 |
E |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
36 |
29052674 |
Đinh Hiền Mai |
3 |
3C |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
37 |
32681385 |
Nguyễn Lệ Quyên |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
38 |
30271489 |
Vũ Nam Khánh |
3 |
3A |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
39 |
28187064 |
Phạm Bá Tuấn Tú |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
40 |
27424809 |
Đỗ Trí An |
3 |
3E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
41 |
28165462 |
Trịnh Nhật Thăng |
3 |
3H |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
42 |
29737882 |
Phạm Thị Bảo Ngọc |
3 |
3B |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
43 |
28184881 |
Đỗ Trần Tiến Đạt |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
44 |
32194128 |
Trần Thuận Hoàn |
3 |
3D |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
45 |
15582118 |
Trần Thị Thùy Trang |
3 |
3A |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
46 |
12213363 |
Nguyễn Minh Triết |
3 |
3D |
Kim Tân | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
47 |
28449944 |
Đỗ Quốc Vị |
3 |
3A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
28196455 |
Phạm Thái Hoà |
3 |
3C |
Phạm Thận Duật | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
49 |
28125228 |
Vũ Nhật Minh |
3 |
3D |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
50 |
27674891 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
3 |
3A |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
51 |
28656027 |
Trần Thị Yến Nhi |
3 |
3C |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
52 |
23949003 |
Vũ Phương Thảo |
3 |
3I |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
53 |
24660837 |
Đinh Phương Khánh |
3 |
3D |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
54 |
17855447 |
Đào Hải Nam |
3 |
3D |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
55 |
13691877 |
Phạm Thành Đô |
3 |
A |
Khánh Hải | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
56 |
31338530 |
Trần Thị Khánh Ly |
3 |
3B |
Sơn Lai | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
57 |
29196360 |
Nguyễn Đức Thành |
3 |
3A |
Gia Phương | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
58 |
27712070 |
Đặng Tùng Lâm |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
59 |
12011273 |
Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
3G |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Ba |
|
60 |
32442682 |
Hà Bích Ngọc |
3 |
B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
61 |
30815972 |
Trần Phương Thảo |
3 |
3B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
62 |
30219372 |
Vũ Ngọc Khánh Linh |
3 |
3B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
63 |
23270264 |
Hà Phan Diệu Linh |
3 |
3B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
64 |
29464087 |
Phạm Hải Giang |
3 |
3B |
Cồn Thoi | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
65 |
30416705 |
Lã Phú Qúy |
3 |
3A |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
66 |
27346694 |
Hoàng Anh Thư |
3 |
3A |
Gia Phú | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
67 |
30692951 |
Hà Khải Lâm |
3 |
3D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
68 |
29830982 |
Lã Nguyễn Nam Khánh |
3 |
3B |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
69 |
30242832 |
Nguyễn Thùy Dung |
3 |
3B |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
70 |
27374376 |
Vũ Hà Mạnh |
3 |
3B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
71 |
26866851 |
Phạm Công Hùng |
3 |
3H |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
72 |
20037903 |
Nguyễn Quốc Doanh |
3 |
3A |
Khánh Trung A | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
73 |
28208421 |
Đỗ Quang Thắng |
3 |
3D |
Yên Nhân A | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
74 |
9510454 |
Nguyễn Trần Anh Tuấn |
3 |
3A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
75 |
27729347 |
Lê Trần Yến Nhi |
3 |
3H |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Ba |
|
76 |
33046287 |
Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
3B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
77 |
31745658 |
Chu Đức Nam |
3 |
3B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
78 |
12558041 |
Nguyễn Nhật Phong |
3 |
B |
Ninh Hải | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
79 |
28183210 |
Phạm Yến Ngọc |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
80 |
12294905 |
Nguyễn Hữu Nguyên |
3 |
3A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
81 |
12546453 |
Lâm Quốc Dũng |
3 |
3A |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
82 |
30946679 |
Đàm Thị Hòa |
3 |
3B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
83 |
32359673 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
3 |
3B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
84 |
28979867 |
Đàm Thị Phương Yến |
3 |
3B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
85 |
27494821 |
Phạm Đinh Bảo Ngọc |
3 |
C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
86 |
27349989 |
Lê Việt Thành |
3 |
3C |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
87 |
17655185 |
Giang Khánh Linh |
3 |
3A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
KK |
|
88 |
30218098 |
Trịnh Thị Khánh Ly |
3 |
3A |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
89 |
27666836 |
Bùi Phạm Phương Uyên |
3 |
3B |
Yên Quang | Huyện Nho Quan |
KK |
|
90 |
28870315 |
Trần Bảo Ngọc |
3 |
D |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
KK |
|
91 |
30511414 |
Đinh Tiến Đạt |
3 |
3A |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
92 |
31024458 |
Nguyễn Đức Mạnh |
3 |
3A |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
93 |
19059369 |
Vũ Dương Sơn |
3 |
D |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
94 |
28280062 |
Lê Xuân Thành |
3 |
3B |
Gia Sơn | Huyện Nho Quan |
KK |
|
95 |
29005059 |
Nguyễn Văn Dũng |
3 |
3C |
Yên Lộc | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
96 |
31984509 |
Nguyễn Thùy Dương |
3 |
3A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
KK |
|
97 |
29331195 |
Bùi Đức Anh |
3 |
3A |
Khánh Cường | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
98 |
28281587 |
Phạm Đình Dũng |
3 |
3C |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
99 |
20159664 |
Đỗ Hoàng Khắc Đoàn |
3 |
3A2 |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
100 |
30542718 |
Đinh Mạnh Tiến |
3 |
3B |
Gia Lạc | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
101 |
32377468 |
Nguyễn Gia Hưng |
3 |
3K |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
102 |
26298881 |
Đinh Anh Thư |
3 |
3A |
Gia Vân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
103 |
29768224 |
Trương Thanh Tâm |
3 |
3C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
104 |
12456034 |
Lâm Vũ Hoàng Minh |
3 |
3A |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
105 |
30557093 |
Trần Thị Thùy Trang |
3 |
3B |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
106 |
28636302 |
Nguyễn Tùng Dương |
3 |
3D |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
107 |
22367008 |
Nguyễn Bảo Phúc |
3 |
3A |
Kim Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
108 |
31753121 |
Lưu Thị Phi Yến |
3 |
3B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
109 |
15174150 |
Phạm Khánh Hùng |
3 |
3C |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
110 |
29227080 |
Vũ Thị Thùy Dương |
3 |
3C |
Yên Phong | Huyện Yên Mô |
KK |
|
111 |
29868175 |
Lê Nguyễn Thành Nguyên |
3 |
3B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
112 |
28350815 |
Trịnh Thành Đạt |
3 |
3B |
Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
113 |
29921275 |
Lê Tuấn Phong |
3 |
3D |
Gia Lập | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
114 |
28062368 |
Phạm Ngọc Linh Dung |
3 |
3B |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
115 |
12128550 |
Lê Lương Nguyên |
3 |
3C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
116 |
28184972 |
Đỗ Thị Thủy Tiên |
3 |
3A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
117 |
30213100 |
Bùi Khánh Vy |
3 |
3D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
118 |
29782444 |
Lê Bá Thái Sơn |
3 |
3A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
119 |
28285260 |
Đoàn Đăng Học |
3 |
3C |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
120 |
30685798 |
Bùi Hữu Việt Anh |
3 |
B |
Ninh Nhất | TP Ninh Bình |
KK |
|
121 |
29335585 |
Phạm Nguyễn Thu Giang |
3 |
3D |
Khánh Mậu | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
122 |
31073636 |
Nguyễn Tấn Sang |
3 |
3B |
Lạc Vân | Huyện Nho Quan |
KK |
|
123 |
28903415 |
Nguyễn Lưu Hà Phương |
3 |
3C |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
124 |
27037538 |
Bùi Đức Khiêm |
3 |
3B |
Gia Xuân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
125 |
28024063 |
Phạm Trung Kiên |
3 |
3A |
Kim Mỹ A | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
126 |
29232657 |
Huỳnh Tiến Nam |
3 |
3B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
127 |
27984041 |
Tạ Hoàng Thương |
3 |
3B |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
128 |
28283294 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
3 |
3A |
Khánh Nhạc B | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
129 |
15001725 |
Trần Anh Tùng |
3 |
3C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
130 |
15277410 |
Trần Hiếu Trung |
3 |
3C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
131 |
31931629 |
Trần Minh Lộc |
3 |
3A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
132 |
29730670 |
Trần Ngọc Huyền |
3 |
3B |
Gia Thuỷ | Huyện Nho Quan |
KK |
|
133 |
32446441 |
Nguyễn Tuấn An |
3 |
3A |
Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
134 |
11836943 |
Trần Xuân Lộc |
3 |
3A |
Gia Sinh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
135 |
29095934 |
Vũ Tuấn Linh |
3 |
C |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
KK |
|
136 |
28831406 |
Hà Đức Bảo |
3 |
3C |
Gia Trấn | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
137 |
28223597 |
Lương Đinh Minh Quang |
3 |
3H |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
138 |
13869712 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
3 |
3A |
Gia Sinh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
139 |
31753263 |
Nguyễn Minh Phương |
3 |
3B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư | |
|
140 |
29803678 |
Đoàn Thị Lan Hương |
3 |
3B |
Lai Thành B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
141 |
28743520 |
Lê Tiến Dũng |
3 |
3A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
142 |
32408063 |
Nguyễn Quang Khải |
3 |
3B |
Gia Thịnh A | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
143 |
30675306 |
Nguyễn Minh Hường |
3 |
3B |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
144 |
27739609 |
Phạm Yến Nhi |
3 |
3A |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
145 |
28426558 |
Đinh Thúy Vân |
3 |
3B |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
146 |
32257373 |
Phạm Nguyễn Nhật Linh |
3 |
3A |
Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
147 |
28647455 |
Vũ Việt Cường |
3 |
3A |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
KK |
|
148 |
30474499 |
Đinh Thị Tuyết Mai |
3 |
3C |
Đức Long | Huyện Nho Quan |
KK |
|
149 |
28255827 |
Hoàng Gia Bảo |
3 |
3A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
KK |
(Danh sách có 149 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 4 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
30085717 |
Đinh Trần Minh |
4 |
4C |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
2 |
27521732 |
Trương Minh Hằng |
4 |
4E |
Yên Nhân B | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
3 |
28857296 |
Phạm Thị Bích Thủy |
4 |
4B |
Phạm Thận Duật | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
4 |
14950259 |
Vũ Hoàng Phúc |
4 |
B |
Khánh Hải | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
5 |
31658020 |
Vũ Minh Trang |
4 |
4G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
6 |
27485004 |
Phạm Minh Quân |
4 |
4B |
Khánh Thành | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
7 |
5631267 |
Phạm Hiền Mai |
4 |
4B |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
8 |
26319353 |
Nguyễn Tùng Dương |
4 |
4C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
9 |
6547185 |
Nguyễn Huy Hoàng |
4 |
4D |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
10 |
27923144 |
Nguyễn Văn Quang |
4 |
4B |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
11 |
28165520 |
Trần Thu Hoài |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
12 |
28016708 |
Trần Ngọc Bích |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
13 |
27952238 |
Đinh Thanh Bình |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
14 |
28470988 |
Đỗ Thị Hoài Thu |
4 |
4B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
15 |
31004512 |
Nguyễn Lân Hoàng |
4 |
4E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
16 |
27623675 |
Đỗ Huy Hùng |
4 |
4A |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
17 |
26302906 |
Phạm Vũ Tùng Dương |
4 |
4C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
18 |
28965141 |
Phạm Đình Thi |
4 |
4C |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
19 |
29099922 |
Trần Anh Trà |
4 |
4C |
Yên Lộc | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
20 |
30992991 |
Nguyễn Thu Trang |
4 |
4B |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
Nhì |
|
21 |
15306762 |
Lê Huy Anh |
4 |
4A |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
22 |
21202172 |
Dương Thành Phong |
4 |
4A |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
23 |
24009820 |
Đinh Thị Mỹ Hạnh |
4 |
4C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
24 |
27406972 |
Nguyễn Đức Hải |
4 |
4D |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
25 |
30734622 |
Lê Đình Minh |
4 |
4B |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
26 |
28481013 |
Nguyễn Đình Quyền |
4 |
4B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
27 |
27523408 |
Trịnh Minh Thành |
4 |
4D |
Yên Nhân B | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
28 |
27614570 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
4 |
4C |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
29 |
14947877 |
Phạm Quang Trung |
4 |
4C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
30 |
27974562 |
Đặng Trung An |
4 |
4A |
Kỳ Phú | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
31 |
28827007 |
Nguyễn Diệp Linh |
4 |
4D |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
32 |
27196634 |
Đàm Hoài Thu |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
33 |
30565225 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
4 |
4A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
34 |
32366775 |
Đinh Khánh Toàn |
4 |
4C |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
35 |
28037734 |
Nguyễn Văn Quang |
4 |
4B |
Kim Đông | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
36 |
31627525 |
Phạm Đức Dũng |
4 |
4A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
37 |
9873937 |
Lê Thị Ngọc Quyên |
4 |
4B |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
38 |
29923022 |
Lê Ngọc Mai Linh |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
39 |
29741605 |
Phạm Thị Thu Liên |
4 |
4C |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
40 |
15001694 |
Phạm Quang Dũng |
4 |
4C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
41 |
28291928 |
Phan Thị Cẩm Ly |
4 |
4A |
Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
42 |
30312607 |
Nguyễn Duy Anh |
4 |
4B |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
Ba |
|
43 |
11115264 |
Triệu Thùy Dương |
4 |
4C |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
44 |
12500628 |
Nguyễn Đức Minh |
4 |
4B |
Khánh Mậu | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
45 |
19305442 |
Nguyễn Minh Hoàng |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
46 |
31417160 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
4 |
4B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
47 |
30701281 |
Hoàng Phương Mai |
4 |
4G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
48 |
27652480 |
Lã Phú Việt |
4 |
4A |
Khánh Thịnh | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
49 |
28120965 |
Vu Xuan Dung |
4 |
4A |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
50 |
20150545 |
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh |
4 |
4C |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
51 |
28140735 |
Trương Tuấn Hùng |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
52 |
29098968 |
Nguyễn Quang Huy |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
53 |
28928544 |
Hoàng Thị Quỳnh Anh |
4 |
4B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
54 |
26670691 |
Nguyễn Đức Hiệp |
4 |
4A |
Lạng Phong | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
55 |
28799619 |
Nguyễn Đức Bao |
4 |
4G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
56 |
26183249 |
Nguyễn Đăng Khoa |
4 |
4B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
57 |
28949847 |
Đoàn Long Nhật |
4 |
4C |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
58 |
5977136 |
Đỗ Hoàng Phương |
4 |
4A |
Yên Nhân A | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
59 |
5966350 |
Trần Minh Quân |
4 |
4E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
60 |
28646420 |
Tống Thị Luyến |
4 |
4B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
61 |
27704243 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
62 |
24468054 |
Đỗ Gia Huệ |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
63 |
29744444 |
Đinh Thị Thơm |
4 |
4C |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
64 |
12234969 |
Đỗ Minh Trang |
4 |
4C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
65 |
26221308 |
Lương Thế Minh |
4 |
4C |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
66 |
5917052 |
Đỗ Thị Thu Hòa |
4 |
4B |
Gia Trấn | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
67 |
31793332 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
4 |
4A |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
Ba |
|
68 |
5614477 |
Nguyễn Trường Giang |
4 |
D |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
69 |
30211597 |
Nguyễn Trương Ngọc Mai |
4 |
B |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
70 |
29947341 |
Trương Xuân Vinh |
4 |
4A |
Kim Hải | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
71 |
30447296 |
Đào Phương Nam |
4 |
4A |
Phú Sơn | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
72 |
27499209 |
Phạm Vũ Thanh Nhàn |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
73 |
30132775 |
Phạm Văn Đạt |
4 |
4D |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
74 |
30934920 |
Lại Trần Việt Hùng |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
75 |
20323052 |
Nguyễn Thu Minh |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
76 |
29558999 |
Ngô Đức Mạnh |
4 |
D |
Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
77 |
28079101 |
Đào Thanh Tâm |
4 |
4C |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Ba |
|
78 |
5617157 |
Nguyễn Ngọc Thuý Hiền |
4 |
4A |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
79 |
30105532 |
Phạm Thanh Huyền |
4 |
4B |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
80 |
14058507 |
Nguyễn Thái Hoàng |
4 |
4A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Ba |
|
81 |
27578648 |
Lưu Ngọc Hải Anh |
4 |
4B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
82 |
29100586 |
Lại Thế Đức |
4 |
4C |
Yên Lộc | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
83 |
29090255 |
Hoàng Hải Phương |
4 |
4A |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
84 |
13241394 |
Lê Ngọc Hiển |
4 |
4A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
85 |
31679430 |
Nguyen Trung Hieu |
4 |
4A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
KK |
|
86 |
27950824 |
Đỗ Quang Ninh |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
87 |
23987558 |
Nguyễn Hoàng Hải Đăng |
4 |
4D |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
88 |
25942351 |
Phạm Minh Hiểu |
4 |
4A |
Cồn Thoi | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
89 |
27856061 |
Nguyễn Việt Anh |
4 |
4C |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
90 |
27956114 |
Hoàng Thị Tươi |
4 |
4A |
Khánh Thành | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
91 |
27689279 |
Vũ Yến Xuân |
4 |
4A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
92 |
28191979 |
Nguyễn Lê Thái Sơn |
4 |
4B |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
93 |
29999865 |
Đinh Thế Long |
4 |
4B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
KK |
|
94 |
29140140 |
Bùi Cẩm Vân |
4 |
4B |
Khánh Cư | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
95 |
27394899 |
Lã Thị Hương Giang |
4 |
4A |
Khánh Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
96 |
33271070 |
Đinh Quang Minh |
4 |
4B |
Sơn Thành | Huyện Nho Quan |
KK |
|
97 |
31058473 |
Trịnh Nguyễn Tuấn Anh |
4 |
4C |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
KK |
|
98 |
30280087 |
Phạm Quang Hà |
4 |
4B |
Kim Đông | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
99 |
27676984 |
Trần Minh Hiếu |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
100 |
28011496 |
Phạm Thị Bích Phượng |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
101 |
27454389 |
Ninh Quang Kỳ |
4 |
4A |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
102 |
29858975 |
Bùi Duy Khánh |
4 |
D |
Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
103 |
22866129 |
Tô Văn Hữu |
4 |
4A |
Cồn Thoi | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
104 |
28770405 |
Bùi Minh Thư |
4 |
4A |
Mai Sơn | Huyện Yên Mô |
KK |
|
105 |
19299011 |
Trần Nguyễn Bảo Ngọc |
4 |
4A |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
106 |
17913962 |
Phạm Thế Anh |
4 |
4A |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
107 |
19394484 |
Nguyễn Tấn Dũng |
4 |
4A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
KK |
|
108 |
33294701 |
Nguyễn Việt Anh |
4 |
4C |
Gia Thịnh A | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
109 |
28423334 |
Lã Quang Hải |
4 |
4B |
Thị trấn Thiên Tôn | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
110 |
28928906 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
4 |
4B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
111 |
27530367 |
Bùi Hồng Thắm |
4 |
4C |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
112 |
27366281 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
4 |
4A |
Khánh Cư | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
113 |
12861159 |
Nguyễn Đức Hoàng Phúc |
4 |
4C |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
114 |
30249314 |
Nguyễn Đoàn Thành Long |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
115 |
32949140 |
Hà Đức Thụ |
4 |
4B |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
116 |
32186880 |
Đào Minh Hiếu |
4 |
4B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
117 |
28280086 |
Trần Ngọc Bảo Trung |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
118 |
28932423 |
Đinh Cao Cường |
4 |
4C |
Kim Chính | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
119 |
5908910 |
Vũ Bùi Phương Thảo |
4 |
4E |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
120 |
13486393 |
Vũ Ngọc Nam |
4 |
4C |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
121 |
30469655 |
Bùi Tuấn Hưng |
4 |
4A |
Kỳ Phú | Huyện Nho Quan |
KK |
|
122 |
30776461 |
Trần Thu Huyền |
4 |
4A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
123 |
10647376 |
Đinh Tiến Đô |
4 |
4C |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
124 |
29047510 |
Nguyễn Cao Hải Triều |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
125 |
28657674 |
Tạ Thị Hoài Thu |
4 |
4C |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
126 |
28486923 |
Lê Trần Đức |
4 |
4B |
Thị trấn Thiên Tôn | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
127 |
29177571 |
Tạ Nhật Đức |
4 |
4B |
Tạ Uyên | Huyện Yên Mô |
KK |
|
128 |
29304251 |
Trần Thị Thùy Linh |
4 |
4B |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
129 |
8297604 |
Nguyễn Minh Hải |
4 |
4A |
Hồi Ninh | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
130 |
28805781 |
Trần Anh Đại |
4 |
4E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
131 |
28684351 |
Tạ Nguyễn Phương Minh |
4 |
4B |
Tân Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
132 |
27818608 |
Đỗ Quang Huỳnh |
4 |
4A |
Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
133 |
27328773 |
Đinh Thị Phương Thảo |
4 |
4A |
Gia Lập | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
134 |
19128809 |
Trần Thị Thanh Hiền |
4 |
4C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
135 |
30891576 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
4 |
4C |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
KK |
|
136 |
27314200 |
Trịnh Thị Ngân Yến |
4 |
4B |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
137 |
19216398 |
Lê Đức Nhuận |
4 |
4A |
Gia Phong | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
138 |
27466447 |
Hoàng Thị Hương |
4 |
4B |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
139 |
28798714 |
Ngô Hoàng Thế Khải |
4 |
4E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
(Danh sách có 139 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 5 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường TH |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
27992251 |
Lâm Đức Nam |
5 |
5A |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
2 |
28686201 |
Phạm Đức Trung |
5 |
5C |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
3 |
33297475 |
Nguyễn Sinh Hùng |
5 |
5B |
Khánh Thuỷ | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
4 |
20943506 |
Vũ Thu Phương |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
5 |
30684590 |
Nguyễn Minh Đức |
5 |
5E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
6 |
19048587 |
Phạm Tuấn Đạt |
5 |
5B |
Phạm Thận Duật | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
7 |
28319919 |
Trần Đức Trung |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
8 |
28809237 |
Mai Khánh Linh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
9 |
32412905 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
5 |
C |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
10 |
28234912 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
5 |
5B |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhất |
|
11 |
28308002 |
Trần Thị Kim Yến |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
12 |
28307758 |
Hoàng Tuấn Hiệp |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
13 |
28212494 |
Hoàng Kim An |
5 |
5C |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
14 |
22378288 |
Phạm Thị Thu |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
15 |
28318805 |
Phạm Nhật Phương |
5 |
5A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
16 |
27407706 |
Bùi Diệu Thúy |
5 |
5A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
17 |
28369598 |
Lê Anh Tiến |
5 |
5E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
18 |
27616276 |
Trần Thị Phương Mai |
5 |
5A |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
19 |
28264791 |
Đinh Thị Thảo Linh |
5 |
5A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
20 |
28152825 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
5 |
5B |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
21 |
30352430 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
5 |
5C |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
22 |
19371494 |
Trương Hà Phương |
5 |
5A |
Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
23 |
28809306 |
Dương Phương Thảo |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
24 |
28393477 |
Nguyễn Đức Thắng |
5 |
5G |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
25 |
27950684 |
Nguyễn Tuấn Anh |
5 |
5A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
26 |
20926759 |
Trần Thị Oanh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
27 |
28331289 |
Bùi Lê Quang Hải |
5 |
5E |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
28 |
30132160 |
Nguyễn Đức Trường |
5 |
5A |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
29 |
28011668 |
Phạm Đăng Tùng |
5 |
A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
30 |
27435498 |
Nguyễn Viết Đạt |
5 |
5B |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Ba |
|
31 |
28293252 |
Phạm Đức Quân |
5 |
A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
32 |
30942613 |
Phạm Minh Hoàng |
5 |
A |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
33 |
28800907 |
Phạm Thị Diễm Quỳnh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
34 |
27619704 |
Nguyễn Đức Duy |
5 |
5A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
35 |
13487307 |
Phạm Như Quỳnh |
5 |
5C |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
36 |
28360682 |
Đinh Khánh Huyền |
5 |
5A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
37 |
29104711 |
Trần Thị Hoài Thu |
5 |
5B |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
38 |
17463300 |
Đoàn Minh Đức |
5 |
A |
Lê Hồng Phong | TX Tam Điệp |
Ba |
|
39 |
30090643 |
Giang Thái Sơn |
5 |
5D |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Ba |
|
40 |
31906277 |
Nguyễn Thế Truỳên |
5 |
5C |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
41 |
28316363 |
Phạm Duy Nam |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
42 |
27633850 |
Đinh Hoàng Huy |
5 |
5B |
Khánh Cư | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
43 |
19994863 |
Nguyễn Minh Hoàng |
5 |
5A |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
44 |
30561308 |
Nguyễn Hữu Quang |
5 |
5E |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
45 |
30514822 |
Bùi Thanh Đức |
5 |
5G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
46 |
26198654 |
Đặng Thị Thúy Hồng |
5 |
5C |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
47 |
28131099 |
Phạm Khánh Hùng |
5 |
5C |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
20130261 |
Phạm Hà Anh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
49 |
32591409 |
Phạm Thu Huyền |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
50 |
32131018 |
Đỗ Thế Vinh |
5 |
5C |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
51 |
31384782 |
Phạm Tiến Đạt |
5 |
5C |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
Ba |
|
52 |
12237240 |
Trần Thị Hồng Nhung |
5 |
5C |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
53 |
29296698 |
Lê Thị Ngọc Anh |
5 |
5G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
54 |
16053573 |
Nguyễn Hoài An |
5 |
5G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
Ba |
|
55 |
20934872 |
Trần Mai Linh |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
56 |
12220062 |
Quách Đức Mạnh |
5 |
5B |
Lạc Vân | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
57 |
27476200 |
Trịnh Duy Thái |
5 |
5D |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
Ba |
|
58 |
26620367 |
Trương Xuân Dự |
5 |
5C |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
59 |
31522205 |
Phạm Thị Tươi |
5 |
5B |
Kim Hải | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
60 |
28697993 |
Hoàng Văn Bảo |
5 |
5A |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
61 |
29960531 |
Đỗ Ngọc Đăng |
5 |
5A |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
62 |
23060415 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
5 |
5A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
63 |
19784927 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
5 |
5C |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
64 |
26910477 |
Nguyễn Thái Sơn |
5 |
5A |
Khánh Thành | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
65 |
22984158 |
Hoàng Thị Lan |
5 |
5B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
66 |
27672268 |
Tống Thị Thu Thủy |
5 |
5C |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
67 |
27621030 |
Bùi Khánh Linh |
5 |
5A |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
68 |
29630861 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
5 |
5B |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
69 |
27710596 |
Nguyễn Tuấn Linh |
5 |
5B |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
70 |
30869275 |
Lê Quỳnh Trang |
5 |
5D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
71 |
28810657 |
Trần Thị Thanh Hà |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
72 |
27655429 |
Đỗ Thị Trang |
5 |
5B |
Yên Phong | Huyện Yên Mô |
KK |
|
73 |
28545687 |
Lê Trọng Thắng |
5 |
5A |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
74 |
26636753 |
Đinh Văn Kiên |
5 |
A |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
75 |
29018239 |
Phạm Ngọc Linh |
5 |
5B |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
76 |
28563829 |
Nguyễn Lê Diễm Ngọc |
5 |
5C |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
77 |
29918747 |
Trần Quách Đức Toàn |
5 |
5G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
78 |
28925334 |
Nguyễn Hùng Sơn |
5 |
5B |
Kim Mỹ A | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
79 |
31884365 |
Phạm Bích Ngọc |
5 |
A |
Khánh Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
80 |
30768258 |
Ngô Đức Toàn |
5 |
5 |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
81 |
27521359 |
Tạ Phương Mai |
5 |
5H |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
KK |
|
82 |
27878271 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh |
5 |
5D |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
KK |
|
83 |
28413912 |
Tống Hồng Công |
5 |
5A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
84 |
30323235 |
Tống Trần Kiên |
5 |
5C |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
KK |
|
85 |
27756838 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
5 |
5A |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
86 |
28313694 |
Trần Đức Anh |
5 |
5A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
87 |
28955547 |
Vũ Văn Huy |
5 |
5A |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
88 |
3084788 |
Cù Thuý Hiền |
5 |
5 |
Phát Diệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
89 |
28873050 |
Phạm Quốc Huy |
5 |
5G |
Trần Phú | TX Tam Điệp |
KK |
|
90 |
10333324 |
Đỗ Trần Bảo Minh |
5 |
D |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
91 |
16404348 |
Ngô Minh Đức |
5 |
5A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
92 |
32720469 |
Phan Sỹ Huy |
5 |
5A |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
93 |
8945746 |
Nguyễn Trần Hải Ninh |
5 |
5A |
Thị trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
94 |
31019022 |
Nguyễn Thành Phát |
5 |
5B |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
95 |
28331946 |
Đỗ Xuân Chiến |
5 |
5B |
Yên Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
96 |
28692325 |
Đoàn Phạm Ngọc Linh |
5 |
5B |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
97 |
28292356 |
Điền Minh Phương |
5 |
5A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
98 |
32320007 |
Trần Ngọc Long |
5 |
5B |
Sơn Thành | Huyện Nho Quan |
KK |
|
99 |
26919399 |
Lê Trọng Đông |
5 |
5A |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
100 |
28666073 |
Nguyễn Bá Hùng |
5 |
5EE |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
101 |
30830246 |
Hà Vũ Minh Đức |
5 |
5C |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
102 |
33382171 |
Phạm Đại An |
5 |
A |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
103 |
29835909 |
Vũ Hải Thiên Long |
5 |
5A |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
104 |
32109075 |
Nguyễn Hải Yến |
5 |
5C |
Đức Long | Huyện Nho Quan |
KK |
|
105 |
28128286 |
Ứng Thị Phương Huyền |
5 |
5B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
106 |
17226462 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
5 |
5D |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
KK |
|
107 |
12219928 |
Vũ Thúy An |
5 |
5B |
Lạc Vân | Huyện Nho Quan |
KK |
|
108 |
27576988 |
Lê Thị Minh Ngọc |
5 |
A |
Nguyễn Trãi | TX Tam Điệp |
KK |
|
109 |
21721425 |
Trần Hiếu Ngân |
5 |
5B |
Văn Phú | Huyện Nho Quan |
KK |
|
110 |
29816980 |
Lê Anh Thịnh |
5 |
5A |
Yên Phú | Huyện Yên Mô |
KK |
|
111 |
31616151 |
Phạm Hoàng Anh |
5 |
5B |
Nam Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
112 |
28621596 |
Phạm Tài Khôi |
5 |
A |
Lai Thành B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
113 |
22817793 |
Trần Ngọc Linh |
5 |
A |
Gia Hoà | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
114 |
27953135 |
Trương Mạnh Cường |
5 |
5E |
Yên Nhân B | Huyện Yên Mô |
KK |
|
115 |
27627289 |
Phạm Thảo Linh |
5 |
5H |
Thanh Bình | TP Ninh Bình |
KK |
|
116 |
28149658 |
Nguyễn Việt Long |
5 |
D |
Khánh Nhạc A | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
117 |
33201606 |
Vũ Trần Nhật Linh |
5 |
5C |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
KK |
(Danh sách có 117 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 6 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
28851549 |
Hoàng Ngọc Hoan |
6 |
6C |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
Nhất |
|
2 |
32370064 |
Phạm Thùy Linh |
6 |
6A |
Phú Lộc | Nho Quan |
Nhất |
|
3 |
29092771 |
Phan Nhật Thu |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
4 |
29278363 |
Đinh Nguyên Việt An |
6 |
6 |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
5 |
31649851 |
Nguyễn Hoàng Giang |
6 |
E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
6 |
30093105 |
Nguyễn Tuấn Minh |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
7 |
27769137 |
Ninh Diễm Quỳnh Chi |
6 |
6B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
8 |
17230578 |
Trịnh Tiến Đạt |
6 |
6B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
9 |
32612988 |
Nguyễn Đăng Hải |
6 |
6A |
Quỳnh Lưu | Nho Quan |
Nhất |
|
10 |
32572206 |
Vũ Thanh Tùng |
6 |
D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
11 |
1142315 |
Đinh Phương Anh |
6 |
A |
Phú Lộc | Nho Quan |
Nhất |
|
12 |
24478827 |
Nguyễn Thúy Mai |
6 |
6B |
Ninh Khang | Hoa Lư |
Nhì |
|
13 |
32542214 |
Phạm Quốc Đạt |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
14 |
855282 |
Phạm Tuấn Duy |
6 |
6B |
Ninh Mỹ | Hoa Lư |
Nhì |
|
15 |
28754867 |
Đinh Văn Biên |
6 |
6B |
Ninh An | Hoa Lư |
Nhì |
|
16 |
29127218 |
Phan Anh Đức |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
17 |
19176069 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
6 |
6A |
Phú Long | Nho Quan |
Nhì |
|
18 |
29891722 |
Đặng Quốc Khánh |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
19 |
30645361 |
Bùi Thị Phương Anh |
6 |
6B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
20 |
26121811 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
6 |
C |
Thạch Bình | Nho Quan |
Nhì |
|
21 |
19126445 |
Đinh Thị Ngọc Huyền |
6 |
6A |
Quỳnh Lưu | Nho Quan |
Nhì |
|
22 |
32134877 |
Phan Tuấn Hưng |
6 |
6A |
Hùng Tiến | Kim Sơn |
Nhì |
|
23 |
835079 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
6 |
6C |
Thị trấn Me | Gia Viễn |
Nhì |
|
24 |
28485644 |
Lê Dương Hảo |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
25 |
27633659 |
Trương Hoàng Việt |
6 |
6A |
Yên Nhân | Yên Mô |
Nhì |
|
26 |
27853901 |
Phạm Việt Hùng |
6 |
A |
Yên Mạc | Yên Mô |
Nhì |
|
27 |
27399133 |
Trần Anh Dũng |
6 |
6B |
Ninh Mỹ | Hoa Lư |
Nhì |
|
28 |
28612930 |
Trịnh Hương Lan |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
29 |
17898901 |
Nguyễn Đức Quân |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
30 |
32349799 |
Phạm Thị Phương Thanh |
6 |
6A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
31 |
31683666 |
Phạm Tuấn Trường |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
32 |
30366345 |
Trịnh Vũ Long Hải |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
33 |
27916225 |
Lê Việt Tùng |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
34 |
32154038 |
Nguyễn Đức Đạt |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
35 |
28424702 |
Vũ Hải Hòa |
6 |
A |
Thị trấn Yên Thịnh | Yên Mô |
Ba |
|
36 |
30955067 |
Nguyễn Duy Đạt |
6 |
6A |
Khánh Lợi | Yên Khánh |
Ba |
|
37 |
26440935 |
Đinh Thị Minh Tâm |
6 |
6A |
Thạch Bình | Nho Quan |
Ba |
|
38 |
28859546 |
Nguyễn Thành Nam |
6 |
6A |
Trường Yên | Hoa Lư |
Ba |
|
39 |
13098661 |
Đinh Thị Hồng Phúc |
6 |
6A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
40 |
27800824 |
Trần Anh Tuấn |
6 |
6A |
Phú Long | Nho Quan |
Ba |
|
41 |
32075874 |
Trần Đức Vinh |
6 |
6A |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
42 |
29422628 |
Đinh Minh Châu |
6 |
B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
43 |
32389280 |
Ngô Tuấn Ngọc |
6 |
6A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
44 |
30653926 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
6 |
6A |
Lai Thành | Kim Sơn |
Ba |
|
45 |
29716761 |
Phạm Quốc Nhật |
6 |
6A |
Đồng Phong | Nho Quan |
Ba |
|
46 |
29462323 |
Vũ Thị Thanh Kim Hoàn |
6 |
A |
Khánh Lợi | Yên Khánh |
Ba |
|
47 |
30813904 |
Phạm Đặng Anh Đức |
6 |
6A |
Đồng Phong | Nho Quan |
Ba |
|
48 |
28712962 |
Vũ Phan Nhật Thành |
6 |
6A |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
49 |
30727642 |
Nguyễn Minh Quang |
6 |
6A |
Khánh Thượng | Yên Mô |
Ba |
|
50 |
28812342 |
Vũ Hoàng Diệu |
6 |
6A |
Kim Mỹ | Kim Sơn |
Ba |
|
51 |
21650078 |
Trịnh Đức Trung |
6 |
6A |
Khánh Cường | Yên Khánh |
Ba |
|
52 |
29429392 |
Nguyễn Thị Ngọc Bảo |
6 |
6A |
Phát Diệm B | Kim Sơn |
Ba |
|
53 |
26986741 |
Đinh Phương Hằng |
6 |
C |
Bình Minh | Kim Sơn |
Ba |
|
54 |
10088155 |
Dương Sỹ Bình |
6 |
6A |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
55 |
11321709 |
Nguyễn Trà My |
6 |
6A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
56 |
27531673 |
Trần Vũ Đức |
6 |
A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
57 |
29228325 |
Nguyễn Đức Tùng |
6 |
6E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
58 |
31241308 |
Nguyễn Thái Bình |
6 |
6D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
59 |
29261877 |
Phạm Quang Đại |
6 |
6B |
Khánh Hoà | Yên Khánh |
Ba |
|
60 |
16490946 |
Hà Thế Hiển |
6 |
6A |
Thị trấn Yên Ninh | Yên Khánh |
Ba |
|
61 |
10460847 |
Tạ Mai Loan |
6 |
6C |
Thị Trấn Me | Gia Viễn |
Ba |
|
62 |
28388773 |
Lê Mai Phương |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
63 |
19251799 |
Trần Ngọc Quang Anh |
6 |
6A |
Gia Tân | Gia Viễn |
Ba |
|
64 |
28521857 |
Đoàn Đăng Dương |
6 |
6A |
Ninh Thắng | Hoa Lư |
Ba |
|
65 |
28069074 |
Nguyễn Ngọc Minh |
6 |
6 C |
Bình Minh | Kim Sơn |
Ba |
|
66 |
30516178 |
Phạm Thị Như Yến |
6 |
A |
Khánh Hoà | Yên Khánh |
Ba |
|
67 |
31099669 |
Đặng Thành Nam |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
68 |
2493322 |
Vũ Thị Phương Thảo |
6 |
6C |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
69 |
15428439 |
Bùi Hoàng Sơn |
6 |
6A |
Yên Từ | Yên Mô |
Ba |
|
70 |
27522044 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
6 |
6A |
Thượng Kiệm | Kim Sơn |
Ba |
|
71 |
28151617 |
Nguyễn Tùng Quân |
6 |
6A |
Phát Diệm B | Kim Sơn |
Ba |
|
72 |
27743763 |
Mai Thị Thanh Thuỷ |
6 |
6A |
Khánh Hồng | Yên Khánh |
Ba |
|
73 |
29280903 |
Đinh Phương Thảo |
6 |
A |
Thị Trấn Yên Ninh | Yên Khánh |
KK |
|
74 |
31597812 |
Phùng Thị Linh |
6 |
6B |
Yên Lâm | Yên Mô |
KK |
|
75 |
30009938 |
Trân Tất Đạt |
6 |
A |
Ninh An | Hoa Lư |
KK |
|
76 |
32358964 |
Đinh Quang Anh |
6 |
6B |
Gia Hưng | Gia Viễn |
KK |
|
77 |
19259017 |
Nguyễn Hoàng Việt |
6 |
C |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
KK |
|
78 |
28033639 |
Vũ Minh Châu |
6 |
6 |
Gia Trung | Gia Viễn |
KK |
|
79 |
9569761 |
Đào Thu Thảo |
6 |
6A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
80 |
28291540 |
Nguyễn Văn Quý |
6 |
6A |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
81 |
29229926 |
Trần Trịnh Ngọc Diệu |
6 |
6A |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
82 |
28659820 |
Nguyễn Quốc Khánh |
6 |
6A |
Khánh Hội | Yên Khánh |
KK |
|
83 |
30210774 |
Nguyễn Mạnh Khang |
6 |
6A |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
84 |
28906838 |
Lã Hoàng Tuấn |
6 |
6A |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
KK |
|
85 |
28339845 |
Nguyễn Anh Dũng |
6 |
6B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
86 |
28722132 |
Hoàng Văn Tài |
6 |
6A |
Yên Đồng | Yên Mô |
KK |
|
87 |
28503669 |
Phạm Thị Thu Hà |
6 |
6A |
Yên Đồng | Yên Mô |
KK |
|
88 |
27523649 |
Lê Minh Hoàng |
6 |
6A |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
89 |
27627631 |
Tạ Xuân Quý |
6 |
6A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
90 |
30759725 |
Phạm Việt Hoàng |
6 |
6A |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
KK |
|
91 |
12544834 |
Vũ Mạnh Tùng |
6 |
6D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
92 |
28283102 |
Hoàng Phương Thảo |
6 |
6B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
93 |
29017542 |
Trần Quyết Thắng |
6 |
6A |
Lai Thành | Kim Sơn |
KK |
|
94 |
28009247 |
Nguyễn Ngọc Thành |
6 |
6A |
Khánh Nhạc | Yên Khánh |
KK |
|
95 |
27973260 |
Đỗ Văn Quân |
6 |
6A |
Lai Thành | Kim Sơn |
KK |
|
96 |
32289119 |
Lê Thủy Trang |
6 |
6B |
Yên Lâm | Yên Mô |
KK |
|
97 |
29950816 |
Đinh Nguyễn Uyển My |
6 |
6A |
Quỳnh Lưu | Nho Quan |
KK |
|
98 |
28429894 |
Nguyễn Đức Dũng |
6 |
6A |
Thị trấn Yên Thịnh | Yên Mô |
KK |
|
99 |
28150842 |
Phạm Minh Quân |
6 |
6A |
Khánh Nhạc | Yên Khánh |
KK |
|
100 |
26915973 |
Lê Thành Vinh |
6 |
6D |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
KK |
|
101 |
30605491 |
Đỗ Hữu Diện |
6 |
6A |
Ninh Khang | Hoa Lư |
KK |
|
102 |
28275850 |
Lê Khánh Toàn |
6 |
A |
Gia Thanh | Gia Viễn |
KK |
|
103 |
27860128 |
Lê Thảo Hương |
6 |
6B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
104 |
29662635 |
Phùng Quang Huy |
6 |
6A |
Yên Thắng | Yên Mô |
KK |
|
105 |
20990152 |
Lại Vũ Hoàng Anh |
6 |
A |
Thị Trấn Yên Ninh | Yên Khánh |
KK |
|
106 |
27526767 |
Phạm Huy Hoàng |
6 |
6A |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
107 |
30554628 |
Nguyễn Việt Thành |
6 |
6B |
Khánh Phú | Yên Khánh |
KK |
|
108 |
29103625 |
Nguyễn Như Thảo |
6 |
6A |
Phát Diệm B | Kim Sơn |
KK |
|
109 |
21519186 |
Đỗ Thị Thanh Hoa |
6 |
6A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
110 |
2864813 |
Dư Đình Trung Toàn |
6 |
6A |
Gia Tân | Gia Viễn |
KK |
|
111 |
2446958 |
Nguyễn Vũ Hòa |
6 |
6A |
Gia Sinh | Gia Viễn |
KK |
|
112 |
27559893 |
Vũ Hoàng Anh |
6 |
6B |
Ninh An | Hoa Lư |
KK |
|
113 |
30279859 |
Tạ Xuân Tùng |
6 |
6B |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
KK |
|
114 |
30734628 |
Tạ Ngọc Hà Phương |
6 |
6A |
Thị Trấn Yên Ninh | Yên Khánh |
KK |
|
115 |
13478502 |
Nguyễn Khải |
6 |
A |
Yên Thắng | Yên Mô |
KK |
|
116 |
30117909 |
Phạm Tuấn Bảo |
6 |
6A |
Khánh Hải | Yên Khánh |
KK |
|
117 |
28203925 |
Lê Quang Chiến |
6 |
6A |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
118 |
29293173 |
Lê Thế Sơn |
6 |
6A |
Ninh Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
119 |
28369237 |
Nguyển Việt Hà |
6 |
6E |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
120 |
27459868 |
Lê Trần Khánh Huyền |
6 |
6D |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
KK |
|
121 |
22908307 |
Nguyễn Thùy Linh |
6 |
6A |
Phát Diệm B | Kim Sơn |
KK |
|
122 |
32302308 |
Nguyễn Công Khanh |
6 |
6A |
Hùng Tiến | Kim Sơn |
KK |
|
123 |
30916812 |
Trịnh Quốc Việt |
6 |
6B |
Như Hoà | Kim Sơn |
KK |
(Danh sách có 123 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 7 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
14106316 |
Đỗ Duy Long |
7 |
7D |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
2 |
28203733 |
Trần Đỉnh Thiên |
7 |
7A |
Yên Lộc | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
31497431 |
Tống Khang An |
7 |
A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
4 |
27989388 |
Quách Thành Chương |
7 |
7A |
Lạng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
5 |
31384382 |
Đào Quang Huy |
7 |
7A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
6 |
28591480 |
Trần Anh Tuấn |
7 |
7A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
7 |
27701808 |
Phạm Anh Minh |
7 |
7A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
8 |
9678439 |
Đinh Minh Quân |
7 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
9 |
27346706 |
Nguyễn Sỹ Thanh Bình |
7 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
10 |
32001883 |
Đào Anh Tuấn |
7 |
7A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Nhất |
|
11 |
14993745 |
Lê Minh Đức |
7 |
7A |
Ninh Mỹ | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
12 |
21569040 |
Hoàng Lê Giang |
7 |
7D |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
13 |
9669385 |
Nguyễn Đức Mạnh |
7 |
7A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
14 |
27520068 |
Tô Đức Quang |
7 |
7A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
15 |
12201967 |
Hà Lê Thanh Tâm |
7 |
7C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
16 |
27632275 |
Phạm Việt Tùng |
7 |
7A |
Yên Từ | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
17 |
30220929 |
Nguyễn Tuấn Việt |
7 |
7A |
Yên Mỹ | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
18 |
27275940 |
Phạm Quang Minh |
7 |
7A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
19 |
30461962 |
Đoàn Minh Đức |
7 |
7A |
Lạng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
20 |
19014503 |
Tạ Minh Thư |
7 |
7A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
21 |
32397760 |
Trần Thị Hồng Nhung |
7 |
7A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
22 |
6064825 |
Mai Trà My |
7 |
7D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
23 |
28279212 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
7 |
7A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
24 |
28463393 |
Nguyễn Đức Mạnh |
7 |
7A |
Thị trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
25 |
31326106 |
Nguyễn Bảo Quỳnh Trang |
7 |
7D |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
26 |
31514217 |
Văn Đình Quý |
7 |
A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
27 |
27575269 |
Đào Trần Hương Trà |
7 |
A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
28 |
5658336 |
Vũ Hồng Hà |
7 |
7A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
29 |
22300670 |
Lê Quốc Duy |
7 |
7A |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
30 |
27499888 |
Trịnh Thùy Linh |
7 |
7C |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
31 |
9595966 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
7 |
7A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
32 |
30903835 |
Phan Vũ Quỳnh Phương |
7 |
7A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
33 |
30605865 |
Ngô Quốc Anh |
7 |
7C |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
34 |
29711809 |
Bùi Đức Thành |
7 |
7B |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
35 |
28559954 |
Nguyễn Đức Trường |
7 |
7B |
Tân Bình | TX Tam Điệp |
Ba |
|
36 |
21749802 |
Phạm Khánh Linh |
7 |
7A |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
37 |
29045949 |
Nguyễn Lê Quốc Khánh |
7 |
7C |
Ninh Thành | TP Ninh Bình |
Ba |
|
38 |
32268738 |
Bùi Thị Thu Hiền |
7 |
7D |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
39 |
28772306 |
Đỗ Minh Hiếu |
7 |
7A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
40 |
27899384 |
Phạm Thúy Hằng |
7 |
7A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
41 |
19640961 |
Phạm Thái Dương |
7 |
7A |
Yên Mạc | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
42 |
27694521 |
Lê Phi Hoàng |
7 |
7A |
Yên Nhân | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
43 |
29794703 |
Phạm Thị Kim Thoa |
7 |
7A |
Yên Đồng | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
44 |
29854472 |
Đinh Minh Ngọc |
7 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
45 |
27490133 |
Trần Thành Nam |
7 |
7B |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
Ba |
|
46 |
20775725 |
Lưu Việt Tùng |
7 |
B |
Khánh Hải | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
47 |
30041920 |
Vũ Nguyễn Cường |
7 |
7A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
28480039 |
Phạm Bá Độ |
7 |
7A |
Yên Đồng | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
49 |
27539015 |
Phạm Thị Ngọc Minh |
7 |
7A |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
50 |
27418534 |
Lê Tiến Bắc |
7 |
C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
51 |
29038130 |
Trần Thị Vân Anh |
7 |
C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
52 |
2857183 |
Vũ Thị Thu Huyền |
7 |
7D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
53 |
11964794 |
Nguyễn Phúc Tuấn |
7 |
4B |
Gia Vân | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
54 |
27973987 |
Phan Công Thực |
7 |
7C |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
55 |
13294158 |
Phạm Trí Nhân |
7 |
7A |
Yên Nhân | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
56 |
20431100 |
Vũ Hoàng Việt Anh |
7 |
7A |
Thị trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
57 |
17790 |
Nguyễn Minh Hoàng |
7 |
7B |
Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
58 |
28996674 |
Lê Đức Quốc Bảo |
7 |
7A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
59 |
28839849 |
Trần Mạnh Trí |
7 |
7A |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
60 |
27941942 |
Thái Minh Dũng |
7 |
A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
61 |
28394230 |
Đinh Đại Nam |
7 |
7A |
Gia Thuỷ | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
62 |
27530575 |
Trần Trí Thức |
7 |
B |
Ninh Thành | TP Ninh Bình |
Ba |
|
63 |
29426227 |
Nguyễn Thị Trang Linh |
7 |
7B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
64 |
32141632 |
Đinh Khắc Huy |
7 |
7A |
Gia Hưng | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
65 |
27544906 |
Phạm Việt Hà |
7 |
C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
66 |
30134509 |
Nguyễn Minh Quân |
7 |
7A |
Gia Hoà | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
67 |
22433152 |
Nguyễn Phúc Tiến |
7 |
6A |
Gia Vân | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
68 |
28371800 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vi |
7 |
D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
69 |
29881065 |
Nguyễn Cẩm Ly |
7 |
7A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
70 |
25374754 |
Lê Minh Phúc |
7 |
7C |
Thị trấn Me | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
71 |
28322267 |
Tạ Việt Anh |
7 |
7C |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
72 |
28922547 |
Đặng Tất Thành |
7 |
7A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
73 |
28678580 |
Lê Tuấn Minh |
7 |
7A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
74 |
30290054 |
Vũ Minh Phương |
7 |
7B |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
75 |
30014611 |
Trân Quốc Dũng |
7 |
7A |
Tân Thành | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
76 |
31635644 |
Nguyễn Thị Lâm Thu |
7 |
7A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
77 |
27437036 |
Nguyễn Hoàng Dương |
7 |
7C |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
78 |
17861688 |
Phạm Đức Anh |
7 |
7A |
Thị trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
79 |
28475097 |
Trần Duy Thăng |
7 |
7A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
80 |
28765379 |
Nguyễn Huy Hưng |
7 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
81 |
16319290 |
Đỗ Thị Mai Liên |
7 |
C |
Khánh Thượng | Huyện Yên Mô |
KK |
|
82 |
32180170 |
Phạm Thị Thúy An |
7 |
7A |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
83 |
27575367 |
Truong Ngoc Sang |
7 |
7A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
84 |
27978461 |
Bùi Thị Mai Hồng |
7 |
7B |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
KK |
|
85 |
28861615 |
Trần Đức Minh |
7 |
B |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
86 |
20311151 |
Nguyễn Hương Giang |
7 |
7B |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
87 |
28839651 |
Vũ Anh Thư |
7 |
7B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
88 |
31134920 |
Hoàng Phương Thảo |
7 |
7B |
Ninh Khang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
89 |
30759925 |
Đinh Thành Nam |
7 |
7B |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
90 |
28950379 |
Vũ Thị Kim Ngân |
7 |
7A |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
91 |
27438839 |
Nguyễn Quỳnh Ngân |
7 |
B |
Ninh Tiến | TP Ninh Bình |
KK |
|
92 |
31861395 |
Vũ Phương Thảo |
7 |
7A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
93 |
29326020 |
Trần Diệu Linh |
7 |
7C |
Gia Thịnh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
94 |
28967288 |
Phan Ngọc Minh |
7 |
7B |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
95 |
14419037 |
Trần Nguyệt Thu |
7 |
7A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
96 |
31961736 |
Vũ Tiến Quyền |
7 |
7A |
Gia Xuân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
97 |
31714740 |
Nguyễn Anh Tú |
7 |
7A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
98 |
30508284 |
Hoàng Văn Huấn |
7 |
B |
Hùng Tiến | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
99 |
32019803 |
Trần Văn Cường |
7 |
7B |
Kim Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
100 |
28008311 |
Ngô Minh Hiếu |
7 |
7B |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
101 |
28099355 |
Đỗ Trọng Phụng |
7 |
B |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
KK |
|
102 |
28620343 |
Phạm Thùy Linh B |
7 |
7C |
Ninh Phúc | TP Ninh Bình |
KK |
|
103 |
31475504 |
Nguyễn Quang Đức |
7 |
7C |
Ninh Khánh | TP Ninh Bình |
KK |
|
104 |
30417996 |
Đinh Thị Thùy Trang |
7 |
7A |
Khánh Phú | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
105 |
30528681 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
7 |
7A |
Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
106 |
28563010 |
Nguyễn Gia Thắng |
7 |
7C |
Gia Thịnh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
107 |
18701581 |
Nguyễn Huy Quân |
7 |
7B |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
108 |
12647761 |
Trương Thị Thu Phượng |
7 |
7A |
Yên Nhân | Huyện Yên Mô |
KK |
|
109 |
27510138 |
Bùi Văn Thiện |
7 |
7A |
Liên Sơn | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
110 |
13846419 |
Đỗ Thanh Hà |
7 |
7A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
111 |
27606759 |
Phạm Trọng Biên |
7 |
7A |
Khánh Cường | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
112 |
27345272 |
Đinh Thanh Tùng |
7 |
7A |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
113 |
29752520 |
Linh Phạm Đỗ Tuấn |
7 |
7B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
114 |
27587552 |
Đinh Thị Ngọc Linh |
7 |
7A |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
115 |
32239280 |
Nguyễn Yến Vi |
7 |
7B |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
116 |
19389241 |
An Hoàng Minh |
7 |
7A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
KK |
|
117 |
18923088 |
Lê Quang Khánh |
7 |
7A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
118 |
27956220 |
Phan Thi Linh |
7 |
7A |
Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
119 |
31833274 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
7 |
7 |
Gia Minh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
120 |
31274206 |
Vũ Thành Đạt |
7 |
7B |
Yên Thành | Huyện Yên Mô |
KK |
(Danh sách có 120 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 8 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
28008161 |
Trương Tiến Dũng |
8 |
8B |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
2 |
28812813 |
Phạm Bá Bùi Nghĩa |
8 |
8A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
3 |
27474616 |
Nguyễn Trung Kiên |
8 |
8A |
Yên Đồng | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
4 |
24772734 |
Bùi Thị Phương Mai |
8 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
5 |
27638613 |
Nguyễn Ngọc Linh |
8 |
8A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
6 |
19277961 |
Nguyễn Hà Phương Trâm |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
7 |
31580996 |
Nguyễn Đức Trung |
8 |
8B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
8 |
12299749 |
Nguyễn Minh Hiển |
8 |
8C |
Kim Tân | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
9 |
29711568 |
Phùng Minh Đức |
8 |
8C |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
10 |
27656172 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
8 |
8A |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
11 |
32645149 |
Nguyễn Trung Hiếu |
8 |
8C |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
12 |
32643511 |
Đoàn Thị Linh |
8 |
8C |
Định Hoá | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
13 |
29755044 |
Nguyễn Dương Nhật Mai |
8 |
C |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
14 |
28806073 |
Nguyễn Linh Chi |
8 |
8B |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
15 |
31606735 |
Hà Hữu Đoàn |
8 |
8B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
16 |
27507575 |
Trịnh Xuân Trường |
8 |
8B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
17 |
29163403 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
8 |
8B |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
18 |
19112355 |
Trung Lê Tuấn Anh |
8 |
8A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
19 |
472552 |
Đinh Anh Tuấn |
8 |
8A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
20 |
28117273 |
Trần Duy Hùng |
8 |
8A |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
21 |
1143793 |
Nguyễn Trung Hiếu |
8 |
8D |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
22 |
28693054 |
Nguyễn Vũ Thùy Linh |
8 |
8A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
23 |
8817934 |
Quách Thị Hồng Ngọc |
8 |
8C |
Thị trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
24 |
30874435 |
Đinh Thị Hạnh |
8 |
8C |
Ninh Khang | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
25 |
27796200 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
8 |
8A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
26 |
28050813 |
Đào Đại Hiệp |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
27 |
28494428 |
Vũ Hoàng Long |
8 |
8B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
28 |
27666167 |
Mã Văn Quang |
8 |
8A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
29 |
27563742 |
Đỗ Thế Phiệt |
8 |
B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
30 |
27624139 |
Đoàn Tuấn Mạnh |
8 |
A |
Khánh Trung | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
31 |
5811731 |
Hoang Lan |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
32 |
28838091 |
Trần Duy Thái |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
33 |
8318908 |
Đoàn Mạnh Chiến |
8 |
8B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
34 |
29592772 |
Đặng Tuấn Bình |
8 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
35 |
32060944 |
Đinh Hương Huyền |
8 |
8E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
36 |
28741011 |
Nguyễn Công Minh |
8 |
8G |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
37 |
21795160 |
Đoàn Đức Hà |
8 |
8A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
38 |
31278767 |
Bùi Văn Long |
8 |
8A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
39 |
31069621 |
Nguyễn Phạm Ngọc Khánh |
8 |
8D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
40 |
27964914 |
Phạm Hoàng Hiệp |
8 |
8A |
Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
41 |
27744100 |
Tạ Thị Xuân Mỹ |
8 |
8B |
Khánh An | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
42 |
27418249 |
Trịnh Thị Thu Trà |
8 |
8A |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
43 |
29164085 |
Đinh Thị Thúy Ngân |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
44 |
20150661 |
Vũ Thị Minh Anh |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
45 |
31683815 |
Mai Trần Nguyên Hạnh |
8 |
8B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
46 |
27494836 |
Hoàng Diệu Quỳnh |
8 |
8A |
Khánh Trung | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
47 |
19080560 |
Nguyen Thu Trang |
8 |
8B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
48 |
30657930 |
Đặng Thành Long |
8 |
A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
49 |
32371996 |
Đinh Xuân Dũng |
8 |
8A |
Gia Tân | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
50 |
20017789 |
Nguyễn Như Quỳnh Mai |
8 |
A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
51 |
27926255 |
Hoàng Yến Nhi |
8 |
B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
52 |
27545380 |
Nguyễn Quang Huy |
8 |
8A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
53 |
28386435 |
Trần Anh Tú |
8 |
8A |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
54 |
27978573 |
Nguyễn Trọng Tạo |
8 |
8A |
Yên Thái | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
55 |
27737703 |
Trương Thị Bích Phượng |
8 |
8A |
Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
56 |
28228231 |
Phạm Quang Huy |
8 |
8B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
57 |
27507458 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
8 |
8B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
58 |
27563694 |
Trần Nhật Trung Hiếu |
8 |
8C |
Yên Lộc’ | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
59 |
28374603 |
Tống Thị Khánh Vân |
8 |
8A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
60 |
27480264 |
Đỗ Thị Thoa |
8 |
8A |
Yên Đồng | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
61 |
29750442 |
Lê Thị Phương Anh |
8 |
8B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
62 |
19115710 |
Vũ Đức Thuận |
8 |
8A |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
63 |
27484742 |
Phạm Thanh Mai |
8 |
8A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
64 |
19417136 |
Phạm Thị Mai |
8 |
C |
Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
65 |
28305794 |
Vũ Thị Thanh Vân |
8 |
D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
66 |
28557014 |
Phạm Duy Thành |
8 |
8C |
Gia Thịnh | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
67 |
30749805 |
Cù Thúy Hạnh |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
68 |
28210516 |
Trần Thị Diệu Linh |
8 |
8B |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
69 |
27490128 |
Đỗ Thị Bích Điệp |
8 |
A |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
Ba |
|
70 |
27512270 |
Trần Hồng Thái |
8 |
8A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
71 |
28868055 |
Nguyễn Tiến Đạt |
8 |
8B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
72 |
1501445 |
Bùi Hồng Nhung |
8 |
8A |
Gia Xuân | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
73 |
29208256 |
Trần Phúc Thành |
8 |
8A |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
74 |
19562793 |
Tạ Đức Lương |
8 |
8B |
Yên Mỹ | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
75 |
29003510 |
Tạ Thị Bích Thảo |
8 |
8A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
76 |
29891916 |
Phạm Thị Xuân Hồng |
8 |
8A |
Khánh Thành | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
77 |
27531684 |
Nguyễn Hải Linh |
8 |
8C |
Yên Lộc” | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
78 |
28231079 |
Phạm Diệu Hương |
8 |
8B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
79 |
30625437 |
Phạm Thị Phương Ly |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
80 |
31251142 |
Bùi Ngọc Minh |
8 |
8A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
81 |
28340336 |
Nguyễn Thị Huyền Thảo |
8 |
8B |
Yên Mỹ | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
82 |
28243867 |
Phạm Minh Đức |
8 |
8C |
Yên Lộc’ | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
83 |
28395107 |
Đinh Tiến Anh |
8 |
8A |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
Ba |
|
84 |
30674241 |
Đinh Đức Thiện |
8 |
B |
Tân Bình | TX Tam Điệp |
Ba |
|
85 |
30180104 |
Phạm Thị Thu Phương |
8 |
8D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
86 |
30850955 |
Lê Hữu Phước |
8 |
B |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
87 |
27319476 |
Phạm Bá Hiệp |
8 |
G |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
88 |
28669311 |
Vũ Tuấn Kiệt |
8 |
8A |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
89 |
27564147 |
Bùi Quốc Anh |
8 |
8C |
Ninh Khang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
90 |
29000764 |
Vũ Thị Tuyết Minh |
8 |
8B |
Hùng Tiến | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
91 |
29461132 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
8 |
8D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
92 |
29900022 |
Đỗ Đoàn Phương Loan |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
93 |
31770552 |
Tô Thị Linh Chi |
8 |
8D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
94 |
31928984 |
Ninh Đức Tài |
8 |
8A |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
95 |
31308252 |
Trần Thu Phương |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
96 |
31965199 |
Vũ Hoàng Long |
8 |
8A |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
97 |
28277132 |
Tạ Văn Đức |
8 |
8D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
98 |
8762532 |
Phạm Yến Linh |
8 |
8A |
Yên Thái | Huyện Yên Mô |
KK |
|
99 |
31862716 |
Mai Thị Lan Anh |
8 |
8A |
Gia Xuân | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
100 |
29010252 |
Nguyễn Việt Hoàng |
8 |
8B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
101 |
31186296 |
Vũ Thế Phong |
8 |
8B |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
102 |
27881489 |
Vũ Đức Anh |
8 |
8A |
Quang Thiện | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
103 |
27466024 |
Hoàng Xuân Lương |
8 |
A |
Tân Bình | TX Tam Điệp |
KK |
|
104 |
30075502 |
Lê Trọng Đức Anh |
8 |
8B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
105 |
20743032 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên |
8 |
8A |
Khánh Cư | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
106 |
13187449 |
Đinh Ngọc Khuê |
8 |
8A |
Ninh Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
107 |
28988505 |
Đinh Đức Mạnh |
8 |
8B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
108 |
28019870 |
Dương Bảo Ly |
8 |
8A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
109 |
27921641 |
Dương Thu Phương |
8 |
A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
110 |
15910369 |
Vũ Hồng Ngọc |
8 |
8A |
Như Hoà | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
111 |
12905126 |
Mai Thuỳ Dương |
8 |
D |
Yên Thắng | Huyện Yên Mô |
KK |
|
112 |
26730045 |
Lê Thị Thùy Linh |
8 |
8A |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
113 |
19002259 |
Đinh Quỳnh Anh |
8 |
8C |
Gia Thịnh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
114 |
29106963 |
Hoàng Bá Huy |
8 |
8A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
115 |
28371202 |
Nguyễn Tiến Đạt |
8 |
8B |
Khánh Dương | Huyện Yên Mô |
KK |
|
116 |
31614615 |
Đặng Trà My |
8 |
8D |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
117 |
28097816 |
Nguyễn Hải Bắc |
8 |
8 |
Gia Trung | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
118 |
28093988 |
Đoàn Minh Đức |
8 |
8C |
Gia Thịnh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
119 |
31334881 |
Lê Văn Cường |
8 |
8A |
Ninh Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
120 |
27738396 |
Trương Thị Phương Thanh |
8 |
8C |
Yên Lộc’ | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
121 |
12182466 |
Trương Trần Tố Uyên |
8 |
8A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
122 |
30932355 |
Trần Thị Mai Anh |
8 |
8A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
123 |
27986194 |
Vũ Văn Kết |
8 |
B |
Kim Trung | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
124 |
28607934 |
Hoàng Minh Châu |
8 |
A |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
125 |
30221306 |
Đới Thị Ngọc Lan |
8 |
8A |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
126 |
28176908 |
Phạm Mai Chi |
8 |
8B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
127 |
19804487 |
Đoàn Công Minh |
8 |
8B |
Yên Lâm | Huyện Yên Mô |
KK |
|
128 |
28229882 |
Vũ Thùy Linh |
8 |
8C |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
129 |
12867827 |
Tô Thị Hồng |
8 |
8A |
Hồi Ninh | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
130 |
27577577 |
Lê Thảo Anh |
8 |
8B |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
131 |
611740 |
Vũ Ngọc Minh |
8 |
8A |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
132 |
31659867 |
Lê Xuân Hưng |
8 |
A |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
133 |
2751092 |
Tạ Viết Phương |
8 |
8B |
Yên Mỹ | Huyện Yên Mô |
KK |
|
134 |
27457618 |
Tống Khánh Linh |
8 |
8A |
Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
135 |
28468724 |
Nguyễn Vũ Thanh Mai |
8 |
8A |
Khánh Cư | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
136 |
28000513 |
Phạm Minh Phương |
8 |
8A |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
137 |
28510581 |
Hứa Việt Hoàng |
8 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
138 |
29887683 |
Lê Trần Lâm Bình |
8 |
8A |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
139 |
27762260 |
Phạm Tiến Đạt |
8 |
8B |
Ninh Mỹ | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
140 |
27434022 |
Vũ Thị Thu Nguyệt |
8 |
8A |
Yên Thái | Huyện Yên Mô |
KK |
|
141 |
29712779 |
Phạm Thành Chung |
8 |
8B |
Phú Sơn | Huyện Nho Quan |
KK |
|
142 |
20219273 |
Bùi Nguyệt Ánh |
8 |
8D |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
KK |
|
143 |
30607464 |
Bui Thi Hoa My |
8 |
8A |
Văn Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
144 |
29774297 |
Bùi Thị Khánh Huyền |
8 |
8A |
Ninh Sơn | TP Ninh Bình |
KK |
|
145 |
32207555 |
Lê Anh Tuấn |
8 |
8A |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
146 |
27307977 |
Nguyễn Minh Tiến |
8 |
8B |
Ninh Mỹ | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
147 |
30605378 |
Nguyễn Văn Hòa |
8 |
8A |
Gia Hưng | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
148 |
32242459 |
Phạm Minh Đăng |
8 |
A |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
149 |
27860844 |
Phạm Văn Thảo |
8 |
8B |
Liên Sơn | Huyện Gia Viễn |
KK |
(Danh sách có 149 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
31031117 |
Đinh Xuân Hùng |
9 |
9B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
2 |
31962526 |
Phạm Tiến Cương |
9 |
B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
3 |
31179072 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
9 |
9B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
4 |
27851863 |
Đào Thị Mỹ Duyên |
9 |
9A |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
5 |
13988202 |
Hoàng Thị Bảo Quyên |
9 |
9B |
Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan |
Nhất |
|
6 |
31183393 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
9 |
9B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
7 |
27777209 |
Phạm Duy Lân |
9 |
9B |
Tân Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
8 |
29078651 |
Vũ Xuân Thái |
9 |
9A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
9 |
27534658 |
Đỗ Thị Hoàng Yến |
9 |
9A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
10 |
28373714 |
Đậu Minh Nguyệt |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhất |
|
11 |
31451520 |
Bùi Đức Duy |
9 |
9B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
12 |
10183078 |
Nguyễn Hà Trang |
9 |
B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
Nhất |
|
13 |
28263216 |
Nguyễn Đức Duy |
9 |
9C |
Yên Thắng | Huyện Yên Mô |
Nhất |
|
14 |
32351442 |
Lương Tuấn Dương |
9 |
9B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhất |
|
15 |
28154891 |
Nguyễn Thúy Phượng |
9 |
A |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
16 |
32179950 |
Vũ Minh Hà |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Nhì |
|
17 |
29288192 |
Nguyễn Trung Hiếu |
9 |
B |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
18 |
28402234 |
Ngô Việt Hà |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
19 |
28802157 |
Bùi Thị Phương Thảo |
9 |
9B |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
20 |
32039280 |
Tống Thị Mỹ Hạnh |
9 |
9A |
Yên Hưng | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
21 |
32372894 |
Vũ Phương Dung |
9 |
9B |
Tân Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
22 |
26305915 |
Đinh Nguyên Hiếu |
9 |
9A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
23 |
19516774 |
Đặng Quang Quyết |
9 |
9B |
Ninh Hải | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
24 |
21087872 |
Nguyễn Thị Vui |
9 |
A |
Yên Thái | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
25 |
16566664 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
9 |
9A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
26 |
27785017 |
Hoàng Trung Hiếu |
9 |
9A |
Quang Sơn | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
27 |
30613978 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
9 |
9B |
Ninh Khang | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
28 |
30030628 |
Giang Quốc Hoàn |
9 |
9B |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
29 |
31348897 |
Trương Việt Thắng |
9 |
9A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
30 |
27510593 |
Phạm Thị Phương Loan |
9 |
9A |
Thị trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
Nhì |
|
31 |
27401010 |
Trần Hương Giang |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
32 |
19318072 |
Vũ Minh Hạnh |
9 |
9B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
33 |
28834626 |
Bùi Kế Hoàng |
9 |
9A |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Nhì |
|
34 |
30973555 |
Nguyễn Duy Tùng |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Nhì |
|
35 |
28436979 |
Lê Anh Quang |
9 |
9B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Nhì |
|
36 |
31460514 |
Dương Thị Kim Thanh |
9 |
9B |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Nhì |
|
37 |
28267898 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
9 |
A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
Nhì |
|
38 |
32254203 |
Phạm Văn Đạt |
9 |
9E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
39 |
1325260 |
Trần Hải Biên |
9 |
9B |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
40 |
28842307 |
Bùi Thanh Tùng |
9 |
9B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
41 |
31454198 |
Lê Duy Hưng |
9 |
9A |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
Ba |
|
42 |
27547590 |
Trần Anh Tú |
9 |
9B |
Thị Trấn Me | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
43 |
32251977 |
Trần Thái Tuấn |
9 |
9E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
44 |
27918780 |
Vũ Quỳnh Như |
9 |
9D |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
45 |
27749055 |
Hoàng Thị Ngọc Huyền |
9 |
9B |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
46 |
32251436 |
Tạ Ngọc Ánh |
9 |
9E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
Ba |
|
47 |
30775335 |
Trịnh Đức Thịnh |
9 |
A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
19727865 |
Vũ Minh Hiếu |
9 |
A |
Khánh Hội | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
49 |
27869334 |
Nguyễn Thu Phương |
9 |
9C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
Ba |
|
50 |
28906305 |
Khương Tuấn Lợi |
9 |
9B |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
Ba |
|
51 |
27488986 |
Đặng Nhật Ánh |
9 |
9B |
Thạch Bình | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
52 |
12655663 |
Hoàng Văn Hoàng |
9 |
9B |
Lưu Phương | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
53 |
988047 |
Nguyễn Danh Phúc |
9 |
9B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
54 |
32175208 |
Nguyễn Thanh Bình |
9 |
9A |
Như Hoà | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
55 |
8957963 |
Đinh Thị Hải Yến |
9 |
9A |
Yên Mỹ | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
56 |
27951965 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
9 |
9B |
Gia Tường | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
57 |
31409260 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
9 |
9A |
Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
58 |
27563648 |
Nguyễn Việt Hùng |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
59 |
28175643 |
Phạm Thị Thu An |
9 |
A |
Phú Lộc | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
60 |
19163320 |
Nguyễn Minh Quang |
9 |
9B |
Ninh Khang | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
61 |
31384743 |
Nguyễn Anh Tuấn |
9 |
9A |
Phú Long | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
62 |
19991913 |
Lê Hữu Dũng |
9 |
9B |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
63 |
27884655 |
Trương Thị Thúy Hằng |
9 |
9A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
64 |
27593916 |
Lương Khánh Ly |
9 |
9B |
Đồng Phong | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
65 |
28233301 |
Nguyễn Thị Huơng Thảo |
9 |
9C |
Bình Minh | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
66 |
27876124 |
Phạm Văn Đức |
9 |
9D |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
67 |
27975874 |
Phạm Quang Đô |
9 |
A |
Yên Thái | Huyện Yên Mô |
Ba |
|
68 |
27645839 |
Hoàng Bình Minh |
9 |
9A |
Phát Diệm B | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
69 |
27733944 |
Trần Công Hoan |
9 |
9A |
Lai Thành | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
70 |
28443051 |
Đoàn Huyền Lưu |
9 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
71 |
31012089 |
Tống Đức Khải |
9 |
A |
Ninh Tiến | TP Ninh Bình |
Ba |
|
72 |
32310398 |
Trần Quang Thiện |
9 |
9A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
Ba |
|
73 |
31777261 |
Đặng Thị Ngọc Anh |
9 |
9A |
Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh |
Ba |
|
74 |
32178443 |
Phạm Ngọc Quý |
9 |
9A |
Yên Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
75 |
28386520 |
Bùi Quang Tùng |
9 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
Ba |
|
76 |
18957572 |
Lê Thị Hoa |
9 |
9B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
77 |
28969216 |
Lê Đức Tuấn |
9 |
9B |
Ninh Hải | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
78 |
32499022 |
Đinh Quang Duy |
9 |
9B |
Gia Hưng | Huyện Gia Viễn |
Ba |
|
79 |
27773731 |
Hoàng Thị Mỹ Hạnh |
9 |
9B |
Ninh An | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
80 |
28122905 |
Nguyễn Hạnh Trang |
9 |
9B |
Ninh Mỹ | Huyện Hoa Lư |
Ba |
|
81 |
31375460 |
Nguyễn Viết Minh Tuân |
9 |
9A |
Xých Thổ | Huyện Nho Quan |
Ba |
|
82 |
14813082 |
Ninh Thị Phương Thanh |
9 |
9A |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
Ba |
|
83 |
19265647 |
Trần Chí Công |
9 |
9B |
Hồi Ninh | Huyện Kim Sơn |
Ba |
|
84 |
28687027 |
Tô Nhật Minh |
9 |
A |
Khánh Hội | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
85 |
28661896 |
Bùi Huỳnh Điệp |
9 |
9A |
Ninh Giang | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
86 |
31401576 |
Đồng Hải Nam |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
87 |
19357307 |
Trương Việt Hà |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
88 |
30755953 |
Nguyễn Thu Hoài |
9 |
9A |
Lạng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
89 |
27881919 |
Tống Phương Anh |
9 |
9A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
90 |
28107196 |
Nguyễn Lê Thanh Phúc |
9 |
9A |
Ninh Xuân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
91 |
29097267 |
Trần Thị Thùy Dương |
9 |
9A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
92 |
27563671 |
Phạm Tuấn Hiên |
9 |
9D |
Thị trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
93 |
30869493 |
Phạm Khắc Sơn |
9 |
9A |
Đông Sơn | TX Tam Điệp |
KK |
|
94 |
27456225 |
Trịnh Dương Thy |
9 |
9A |
Ninh Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
95 |
31839693 |
Chu Ngọc Huy Du |
9 |
9A |
Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
96 |
32187023 |
Hoàng Mạnh Tuấn |
9 |
A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
97 |
32546824 |
Đinh Đức Cảnh |
9 |
9E |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
98 |
21857677 |
Nguyễn Anh Minh |
9 |
9A |
Ninh Hải | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
99 |
14470593 |
Đỗ Lan Chi |
9 |
9A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
100 |
10288415 |
Phan Thị Kim Huệ |
9 |
9C |
Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
101 |
27473329 |
Nguyễn Khánh Toàn |
9 |
9A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
102 |
12802046 |
Lê Đại Hồng Ngọc |
9 |
B |
Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
103 |
964896 |
Bùi Thị Thu Hoài |
9 |
9D |
Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh |
KK |
|
104 |
31039573 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
9 |
A |
Gia Trấn | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
105 |
28370744 |
Nguyễn Trần Tuấn Dũng |
9 |
9B |
Ninh Vân | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
106 |
28827351 |
Cao Thùy Dương |
9 |
9E |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
107 |
28055148 |
Phạm Quang Minh |
9 |
9A |
Thị trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
108 |
16908251 |
Phạm Thị Thu Hiền |
9 |
9A |
Yên Nhân | Huyện Yên Mô |
KK |
|
109 |
31459587 |
Bùi Thị Mai Nhung |
9 |
9B |
Gia Lâm | Huyện Nho Quan |
KK |
|
110 |
28628924 |
Hoàng Minh Hiếu |
9 |
9A |
Kim Định | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
111 |
29176928 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
9 |
9D |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
112 |
30936231 |
Ích Thị Hồng Thuý |
9 |
9A |
Ninh Nhất | TP Ninh Bình |
KK |
|
113 |
29332043 |
Đinh Tiến Vũ |
9 |
9B |
Lạc Vân | Huyện Nho Quan |
KK |
|
114 |
9578783 |
Đỗ Văn Kỷ |
9 |
9A |
Chất Bình | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
115 |
32287601 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
9 |
9A |
Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
116 |
27517663 |
Mai Thị Thoa |
9 |
9A |
Văn Hải | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
117 |
28910169 |
Lê Thành Long |
9 |
B |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
118 |
31845309 |
Nguyễn Quang Lâm |
9 |
C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
119 |
32332556 |
Đặng Hải Yến |
9 |
9A |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
120 |
31919277 |
Phạm Quang Huy |
9 |
9B |
Gia Tiến | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
121 |
22346571 |
Phạm Thị Phương Thảo |
9 |
9A |
Thị trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô |
KK |
|
122 |
27493438 |
Vũ Quỳnh Anh |
9 |
9A |
Ninh Thành | TP Ninh Bình |
KK |
|
123 |
28286558 |
Đinh Huyền Linh |
9 |
B |
Đồng Giao | TX Tam Điệp |
KK |
|
124 |
10465656 |
Trương Đăng Thìn |
9 |
9C |
Quang Trung | TP Ninh Bình |
KK |
|
125 |
27920888 |
Bùi Thị Linh Quyên |
9 |
9A |
Gia Thanh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
126 |
32546372 |
Nguyễn Văn Hải |
9 |
9E |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
127 |
13253966 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
9 |
9C |
Gia Thịnh | Huyện Gia Viễn |
KK |
|
128 |
32005320 |
Lê Huy Chương |
9 |
9C |
Quang Trung | TX Tam Điệp |
KK |
|
129 |
28728372 |
Lê Thuỳ Dương |
9 |
9A |
Trường Yên | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
130 |
28316986 |
Nguyễn Bình Khiêm |
9 |
9C |
Yên Thắng | Huyện Yên Mô |
KK |
|
131 |
31475541 |
Đinh Phan Thuỳ Dương |
9 |
9A |
Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình |
KK |
|
132 |
28182133 |
Đinh Thị Hà |
9 |
9A |
Yên Quang | Huyện Nho Quan |
KK |
|
133 |
14276251 |
Lê Thiên Định |
9 |
9A |
Đinh Tiên Hoàng | TP Ninh Bình |
KK |
|
134 |
30807151 |
Trần Thái Hoàng |
9 |
9B |
Lê Hồng Phong | TP Ninh Bình |
KK |
|
135 |
22795617 |
Vũ Hương Dung |
9 |
9G |
Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình |
KK |
|
136 |
30096974 |
Phạm Thị Hải Chiều |
9 |
C |
Lê Lợi | TX Tam Điệp |
KK |
|
137 |
28015985 |
Phạm Thị Quỳnh |
9 |
9A |
Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn |
KK |
|
138 |
31930133 |
Lê Minh Công |
9 |
9A |
Ninh Thắng | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
139 |
9013764 |
Phạm Thị Hương Thảo |
9 |
9A |
Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan |
KK |
|
140 |
28412048 |
Quách Thành Nghiệp |
9 |
A |
Lạng Phong | Huyện Nho Quan |
KK |
|
141 |
1093086 |
Vũ Thị Hoa |
9 |
9A |
Ninh Hoà | Huyện Hoa Lư |
KK |
|
142 |
32264470 |
Bùi Thùy Linh |
9 |
B |
Đinh Tiên Hoàng | Huyện Hoa Lư |
KK |
(Danh sách có 142 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường THPT |
Đoạt giải |
|
1 |
18956049 |
Vũ Thanh Long |
10 |
10A |
Yên Khánh A |
Nhất |
|
2 |
27893071 |
Bùi Đức Trung |
10 |
10A |
Yên Khánh A |
Nhất |
|
3 |
31710086 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
10 |
10A |
Nho Quan C |
Nhất |
|
4 |
15976446 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
10 |
10D |
Yên Khánh A |
Nhất |
|
5 |
28866575 |
Mai Thanh Hoa |
10 |
A |
Yên Khánh A |
Nhì |
|
6 |
19951745 |
Lê Thị Thu Uyên |
10 |
10A |
Yên Khánh A |
Nhì |
|
7 |
30705435 |
Đinh Tuyền Tuyến |
10 |
10P |
Nho Quan B |
Nhì |
|
8 |
31737042 |
Đinh Thị Thủy |
10 |
10A |
Nho Quan C |
Nhì |
|
9 |
31927447 |
Vũ Khánh Linh |
10 |
A |
Yên Khánh A |
Nhì |
|
10 |
32237885 |
Phạm Diệu Linh |
10 |
10P |
Nho Quan B |
Nhì |
|
11 |
27693779 |
An Quang Ngoc |
10 |
B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
12 |
30587858 |
Trần Phương Nam |
10 |
10A |
Nho Quan A |
Nhì |
|
13 |
28823467 |
Bùi Thị Lan |
10 |
10P |
Nho Quan B |
Ba |
|
14 |
30588202 |
Nguyễn Tất Thắng |
10 |
10A |
Nho Quan A |
Ba |
|
15 |
32655764 |
Đào Hồng Duyên |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
Ba |
|
16 |
29197871 |
Nguyễn Chí Thành |
10 |
10A |
Nho Quan A |
Ba |
|
17 |
32315825 |
Phan Khánh Linh |
10 |
10B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
Ba |
|
18 |
29003045 |
Trần Thanh Tùng |
10 |
10D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
19 |
32214342 |
Vũ Thanh Phương |
10 |
10P |
Nho Quan B |
Ba |
|
20 |
32645411 |
Phạm Văn Hùng |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
Ba |
|
21 |
32644306 |
Nguyễn Thùy Linh |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
Ba |
|
22 |
28608704 |
Lê Thị Minh Hải |
10 |
10D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
23 |
32569040 |
Đặng Tú Anh |
10 |
10B1 |
Gia Viễn A |
Ba |
|
24 |
28964280 |
Vũ Hoàng Long |
10 |
B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
Ba |
|
25 |
30385502 |
Lê Hà Trang |
10 |
A |
Nho Quan A |
Ba |
|
26 |
32644418 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
Ba |
|
27 |
32848899 |
Trần Quang Hiếu |
10 |
10B1 |
Gia Viễn A |
Ba |
|
28 |
30425100 |
Bùi Anh Tuấn |
10 |
10A |
Nho Quan A |
KK |
|
29 |
31040713 |
Phạm Lại Hải Tuấn |
10 |
10A |
Nho Quan A |
KK |
|
30 |
13058399 |
Phạm Hiền Nhung |
10 |
10B |
Yên Khánh A |
KK |
|
31 |
3069531 |
Nguyễn Xuân Tùng |
10 |
10P |
Nho Quan B |
KK |
|
32 |
32645999 |
Nguyễn Huy Du |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
33 |
32605684 |
Pham Ngoc Duy |
10 |
10A |
Nho Quan C |
KK |
|
34 |
31931646 |
Đinh Huy Hưng |
10 |
10P |
Nho Quan B |
KK |
|
35 |
32694513 |
Hà Hải Anh |
10 |
10B1 |
Gia Viễn A |
KK |
|
36 |
13123541 |
Bùi Khánh Linh |
10 |
10A |
Yên Khánh A |
KK |
|
37 |
27731368 |
Quách Thị Tú Xương |
10 |
D |
Nho Quan C |
KK |
|
38 |
22574087 |
Mai Hoàng Dũng |
10 |
10A |
Yên Khánh A |
KK |
|
39 |
774844 |
Nguyễn Hữu Hoàng Tùng |
10 |
P |
Nho Quan B |
KK |
|
40 |
32646251 |
Nguyễn Đình Thức |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
41 |
30092576 |
Lưu Thị Thuỳ Dương |
10 |
10A |
Nho Quan A |
KK |
|
42 |
32801018 |
Đỗ Bá Duy |
10 |
10A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
43 |
30660833 |
Đinh Thanh Mai |
10 |
10D |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
44 |
28981027 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
10 |
10D |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
45 |
32267742 |
Chu Tùng Anh |
10 |
10B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
46 |
31988812 |
Đỗ Mạnh Toàn |
10 |
10B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
(Danh sách có 46 học sinh)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 ĐOẠT GIẢI
TRONG CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 215/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Khối |
Lớp |
Trường THPT |
Đoạt giải |
|
1 |
27925425 |
Đặng Ngọc Anh |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
2 |
32318886 |
Bùi Anh Tú |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
3 |
32242132 |
Nguyễn Trọng Bằng |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
4 |
32137063 |
Hoàng Văn Dũng |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
5 |
31019873 |
Trần Quốc Dũng |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
6 |
30113411 |
Bùi Nguyễn Quyết |
11 |
11A |
Nho Quan B |
Nhất |
|
7 |
32302899 |
Vũ Thu Huyền |
11 |
B1 |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
8 |
32750749 |
Doãn Đại |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
9 |
30071791 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
10 |
27515518 |
Đỗ Việt Hoàng |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
11 |
27482611 |
Phạm Thị Bích |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
12 |
28840833 |
Nguyễn Lại Tú Linh |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Nhất |
|
13 |
28708503 |
Trần Thùy Dung |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
14 |
29822057 |
Nguyễn Hoàng |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
15 |
27953805 |
Lê Quỳnh Hương |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
16 |
27532757 |
Trần Bùi Xuân Dự |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
17 |
29905424 |
Nguyễn Quang Trường |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
18 |
32239440 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
19 |
32067553 |
Bùi Lan Anh |
11 |
11 TOA´N |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
20 |
23818507 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
21 |
21557539 |
Đỗ Tường Minh |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
22 |
31682180 |
Nguyễn Văn Huynh |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
23 |
29671530 |
Nguyễn Quốc Việt |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
Nhì |
|
24 |
16252222 |
Lê Thuỳ Linh |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
25 |
32249075 |
Đinh Công Toàn |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
26 |
30367160 |
Vũ Minh Quân |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
27 |
30477933 |
Hoàng Trang Nhung |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
28 |
27509765 |
Vũ Trần Phương Anh |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
29 |
27908398 |
Lương Thị Ngọc |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
30 |
28708145 |
Trần Thị Hiên |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
31 |
27481144 |
Vũ Thị Huyền Thanh |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
32 |
27078040 |
Ninh Văn Quốc |
11 |
A |
Yên Mô A |
Nhì |
|
33 |
6646747 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
34 |
30055645 |
Đinh Văn Đat |
11 |
11A |
Nho Quan B |
Nhì |
|
35 |
19188839 |
Tống Thị Len |
11 |
11A |
Yên Mô A |
Nhì |
|
36 |
30987367 |
Phạm Đăng Anh Phúc |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
37 |
32241177 |
Trần Phương Linh |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
38 |
32464849 |
Phạm Đức Mạnh |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
39 |
5532236 |
Trần Thị Bích Ngọc |
11 |
D |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
40 |
32054932 |
Nguyen Hoang Lan |
11 |
11 |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
41 |
32238426 |
Thái Thị Phương Lan |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
42 |
12999361 |
Phan Thị Bích Ngọc |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
43 |
27770059 |
Tống Đức Khiêm |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
44 |
28266573 |
Nguyễn Hồng Nhung |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
45 |
27876839 |
Vũ Thị Ngọc Huyền |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
46 |
31863513 |
Vũ Xuân Khiêm |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
47 |
31089855 |
Nguyễn Phương Thảo |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
48 |
28528561 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
Ba |
|
49 |
20555514 |
Phùng Tuấn Linh |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
50 |
31767433 |
Trần Đức Phong |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
51 |
28175886 |
Nguyễn Minh Hằng |
11 |
11 B1 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
52 |
32145169 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
11 |
11A |
Nho Quan B |
Ba |
|
53 |
27982004 |
Ninh Hồng Vui |
11 |
11A |
Yên Mô A |
Ba |
|
54 |
23818136 |
Lê Thị Thuỷ |
11 |
D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
55 |
7627459 |
Nguyễn Minh Phương |
11 |
D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
56 |
32193925 |
Đoàn Văn Quyết |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
57 |
32221434 |
Nguyễn Thị Mai |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
58 |
31634885 |
Bùi Thị Thu Phương |
11 |
11A |
Yên Mô A |
Ba |
|
59 |
21947578 |
Tạ Ngọc Khánh |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
60 |
23818777 |
Nguyễn Hải Nam |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
61 |
32332671 |
Mai Văn Đạt |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
62 |
32433810 |
Phan Thị Hồng |
11 |
11A |
Nho Quan B |
Ba |
|
63 |
28334275 |
Nguyễn Minh Quang |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
Ba |
|
64 |
11072127 |
Nguyễn Ngọc Chi |
11 |
11D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
65 |
28884634 |
Vũ Khánh Toàn |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
Ba |
|
66 |
29112130 |
Tống Thị Thu Phương |
11 |
11A |
Yên Mô A |
Ba |
|
67 |
28702330 |
Đinh Thị Lý |
11 |
A |
Yên Khánh A |
Ba |
|
68 |
3596822 |
Bùi Thị Ngọc |
11 |
11A2 |
Gia Viễn B |
Ba |
|
69 |
31419521 |
Đinh Thị Mỹ Linh |
11 |
B |
Hoa Lư |
Ba |
|
70 |
31090125 |
Vũ Minh Quang |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
71 |
30014810 |
Nguyễn Vũ Minh Đức |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
Ba |
|
72 |
32061662 |
Đinh Thị Trang |
11 |
A |
Yên Mô A |
Ba |
|
73 |
13114142 |
Nguyễn Trung Đức |
11 |
11A |
Nho Quan C |
Ba |
|
74 |
29665219 |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
11 |
A |
Yên Khánh A |
Ba |
|
75 |
27473960 |
Lê Quang Anh |
11 |
11B |
Yên Mô A |
Ba |
|
76 |
32151544 |
Nguyễn Vũ Minh Hiếu |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
77 |
31823280 |
Phạm Thị Ngọc Tuyết |
11 |
11 TOÁN |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
78 |
31300587 |
Tô Thị Bích Hồng |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
Ba |
|
79 |
31921361 |
Trần Minh Hải |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
80 |
9385540 |
Đàm Phúc Thành |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
81 |
31314364 |
Vũ Hồng Sơn |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
82 |
32001633 |
Lê Anh Đức |
11 |
11 |
Đinh Tiên Hoàng |
Ba |
|
83 |
31725717 |
Đỗ Việt Long |
11 |
11A |
Nho Quan B |
Ba |
|
84 |
31104017 |
Vũ Thị Yến Linh |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
85 |
32163886 |
Đặng Việt Dũng |
11 |
11A |
Nho Quan B |
Ba |
|
86 |
28913986 |
Hà Hải Yến |
11 |
D |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
87 |
31089862 |
Tạ Văn Thăng |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
88 |
31005068 |
Đinh Thị Huyền |
11 |
11A |
Hoa Lư |
Ba |
|
89 |
31914756 |
Vũ Thị Thu Thảo |
11 |
A |
Yên Mô A |
Ba |
|
90 |
28275888 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
11 |
A |
Yên Mô A |
Ba |
|
91 |
31191088 |
Trần Duy Khánh |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
92 |
27845794 |
Đinh Thị Phương Anh |
11 |
11A |
Hoa Lư |
Ba |
|
93 |
32058841 |
Nguyễn Duy Hưng |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
94 |
30624562 |
Vũ Nguyên Hoàng |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
Ba |
|
95 |
30125484 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
11 |
11A |
Nho Quan C |
KK |
|
96 |
31175657 |
Trịnh Thị Hoài Phương |
11 |
A |
Hoa Lư |
KK |
|
97 |
29531529 |
Trần Nam Hà |
11 |
11A |
Yên Mô A |
KK |
|
98 |
30532836 |
Nguyễn Thái Bảo |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
KK |
|
99 |
31005189 |
Vũ Thị Mỹ Linh |
11 |
B5 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
100 |
32163973 |
Quách Thị Thu Trang |
11 |
11A |
Nho Quan B |
KK |
|
101 |
16607090 |
Tống Thị Vui |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
KK |
|
102 |
27629632 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11 |
11A |
Hoa Lư |
KK |
|
103 |
30400078 |
Phạm Thị Thu Thơm |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
KK |
|
104 |
32294050 |
Trần Thị Thùy Linh |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
105 |
32107118 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
11 |
11M |
Bình Minh |
KK |
|
106 |
27471356 |
Trần Thị Nga |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
KK |
|
107 |
30023708 |
Nguyễn Thị Thư |
11 |
B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
108 |
32107221 |
Trần Thị Thanh Lịch |
11 |
M |
Bình Minh |
KK |
|
109 |
31955889 |
Nguyễn Đức Giỏi |
11 |
A |
Yên Mô A |
KK |
|
110 |
31270869 |
Nguyễn Minh Đức |
11 |
A |
Nho Quan C |
KK |
|
111 |
33516578 |
Phạm Xuân Đình |
11 |
11A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
112 |
28704267 |
Tống Thị Huyền |
11 |
11A |
Yên Mô A |
KK |
|
113 |
31976587 |
Phạm Thanh Tuấn |
11 |
11B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
114 |
31004914 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
11 |
B5 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
115 |
6550477 |
Trần Thiện Cường |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
116 |
31045309 |
Tạ Thị Minh Hạnh |
11 |
11B5 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
117 |
32089036 |
Đào Thị Mỹ |
11 |
A |
Yên Mô A |
KK |
|
118 |
31955940 |
Bùi Hải Dương |
11 |
11B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
119 |
33610662 |
Bùi Đức Lương |
11 |
11B1 |
Yên Khánh B |
KK |
|
120 |
29528615 |
Nguyễn Văn Dũng |
11 |
11A |
Yên Mô A |
KK |
|
121 |
28992154 |
Trần Văn Nam |
11 |
11B1 |
Kim Sơn A |
KK |
|
122 |
32345738 |
Đoàn Thị Thanh Bình |
11 |
11B4 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
123 |
29543022 |
Phạm Thị Thùy Linh |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
KK |
|
124 |
28307626 |
Vũ Thị Phương Uyên |
11 |
11A |
Yên Mô A |
KK |
|
125 |
32965287 |
Đỗ Văn Tùng |
11 |
11M |
Bình Minh |
KK |
|
126 |
32107259 |
Trần Trọng Long |
11 |
11M |
Bình Minh |
KK |
|
127 |
32993363 |
Nguyễn Chí Bảo |
11 |
11A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
128 |
31964580 |
Đỗ Hải Ly |
11 |
11B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
129 |
31964584 |
Đào Minh Thúy |
11 |
11 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
130 |
32019054 |
Trần Thị Trà Giang |
11 |
11B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
131 |
32047288 |
Bùi Đình Huynh |
11 |
11B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
132 |
31004801 |
Phạm Thị Hồng Minh |
11 |
B5 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
133 |
31316816 |
Ninh Phương Thùy |
11 |
11A |
Yên Mô A |
KK |
|
134 |
32438732 |
Phạm Thanh Hoa |
11 |
11A |
Nho Quan A |
KK |
|
135 |
29655924 |
Nguyễn Thị Len |
11 |
A |
Yên Mô A |
KK |
|
136 |
27524327 |
Đậu Thị Huệ |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
KK |
|
137 |
29080250 |
Bùi Huy Hùng |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
KK |
|
138 |
31090074 |
Nguyễn Thị Hà Vi |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
KK |
|
139 |
29434036 |
Lê Khánh Huyền |
11 |
A |
Nho Quan A |
KK |
|
140 |
32198190 |
Tống Minh Phong |
11 |
11A |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
141 |
32653450 |
Tạ Thị Ánh |
11 |
11B5 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
142 |
31292827 |
Lê Thị Cúc |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
143 |
31313612 |
Lê Xuân Toàn |
11 |
B1 |
Yên Khánh B |
KK |
|
144 |
31271149 |
Phạm Thị Minh Thư |
11 |
11A1 |
Yên Mô B |
KK |
|
145 |
27450913 |
Hoàng Thị Thanh Thuỷ |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
KK |
|
146 |
32253787 |
Vũ Hữu Công |
11 |
11B1 |
Gia Viễn A |
KK |
|
147 |
23129758 |
Lê Nguyễn Mỹ Hạnh |
11 |
11M |
Bình Minh |
KK |
|
148 |
27346817 |
Nguyễn Minh Ngọc |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
KK |
|
149 |
31468108 |
Phạm Quang Thao |
11 |
11B1 |
Yên Khánh B |
KK |
|
150 |
32107026 |
Nguyễn Thị Hà |
11 |
11M |
Bình Minh |
KK |
|
151 |
32015375 |
Lã Ngọc Dương |
11 |
11B1 |
Gia Viễn A |
KK |
|
152 |
27431927 |
Ninh Thị Phương Nga |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
153 |
30792947 |
Lê Quốc Khoa |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
KK |
|
154 |
31967092 |
Nguyễn Thu Trang |
11 |
11B10 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
155 |
30030562 |
Tô Hương Lan |
11 |
11A |
Yên Khánh A |
KK |
|
156 |
32243455 |
Dương Thị Thanh |
11 |
11B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
157 |
32222711 |
Hoàng Minh Đức |
11 |
B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
158 |
29180427 |
Trịnh Văn Quang |
11 |
11B1 |
Gia Viễn C |
KK |
|
159 |
27579168 |
Đặng Cẩm Tú |
11 |
11A |
Nho Quan C |
KK |
|
160 |
29138128 |
Vũ Thùy Linh |
11 |
A |
Yên Mô A |
KK |
|
161 |
32625987 |
Bùi Thị Huyền |
11 |
11 |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
(Danh sách có 161 học sinh)


























