Nhận tiền thưởng và giấy chứng nhận cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để…
Lượt xem:
Các đơn vị có học sinh và giáo viên đạt giải tại cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015, cử người về Sở Giáo dục và Đào tạo nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại phòng Giáo dục trung học (đồng chí Đinh Thị Yến, Phó trưởng phòng)./.
|
UBND TỈNH NINH BÌNH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 188/QĐ-SGDĐT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Ninh Bình, ngày 26 tháng 3 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng cá nhân đạt giải trong cuộc thi Vận dụng kiến thức
liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học
theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015
GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
Căn cứ Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Thi đua, khen thưởng năm 2005, năm 2013;
Căn cứ Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 25/9/2012 của UBND tỉnh Ninh Bình ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và biên chế của Sở GD&ĐT Ninh Bình;
Căn cứ kết quả cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015;
Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp giấy chứng nhận cho 347 học sinh và 366 giáo viên đạt giải Nhất, Nhì, Ba, Khuyến khích; tiền thưởng cho 242 bài dự thi đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học, tiền thưởng cụ thể như sau:
– 29 giải Nhất x 200.000 đồng = 5.800.000 đồng;
– 65 giải Nhì x 150.000 đồng = 9.750.000 đồng;
– 148 giải Ba x 100.000 đồng = 14.800.000 đồng.
(Có danh sách kèm theo).
Tổng số tiền thưởng là: 30.350.000 đồng (Ba mươi triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng).
Điều 2. Tiền thưởng được trích từ kinh phí sự nghiệp giáo dục.
Điều 3. Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành; Trưởng phòng Kế hoạch tài chính; Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| Nơi nhận:
– Như điều 3; – Lưu: VT, TĐ. THI/415. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký) Vũ Văn Kiểm |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT GIẢI
CUỘC THI DẠY HỌC THEO CHỦ ĐỀ TÍCH HỢP – CẤP THCS
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)
|
TT |
Môn dạy |
Họ và tên TS/ |
Trường THCS | Phòng GDĐT |
Giải |
|
1 |
Hóa học |
Vũ Thị Hương | Lạc Vân | Nho Quan |
Nhất |
|
2 |
Toán |
Nguyễn Ngọc Thủy | Thị trấn NQ | Nho Quan |
Nhất |
|
3 |
Vật lí |
Trần Minh Tú | Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhất |
|
4 |
Địa lí |
Ngô Thị Mai Huê Lê Thị Lan Anh |
Ninh Tiến | TPNB |
Nhất |
|
5 |
Hóa học |
Nguyễn Thu Hoài Phùng Thị Thanh ngọc |
Khánh Cư | Yên Khánh | Nhì |
|
6 |
Toán |
Nguyễn Mạnh Toàn | Trường Yên | Hoa Lư | Nhì |
|
7 |
GDCD |
Vũ Thị Mười, Dương Thị Phương |
Vũ Phạm Khải | Yên Mô | Nhì |
|
8 |
Mĩ thuật |
Chu Thị Hạnh | Lai Thành | Kim Sơn | Nhì |
|
9 |
Mĩ thuật |
Phạm Thị Sáu | Yên Phong | Yên Mô | Nhì |
|
10 |
Lịch sử |
Thẩm Chiến Công | Ninh Giang | Hoa Lư | Nhì |
|
11 |
GDCD |
Đinh Thị Thuý Hằng | Quang Sơn | TX. Tam Điệp | Nhì |
|
12 |
Ngữ văn |
Bùi Thị Thanh Huyền Lê Thị Hồng Nhung |
Đồng Giao | TX. Tam Điệp | Nhì |
|
13 |
Sinh học |
Chu Thị Thùy Trang | Lê Hồng Phong | TPNB | Nhì |
|
14 |
Vật lí |
Nguyễn Trung Kiên, Phạm Thị Bình | Đinh Tiên Hoàng | TPNB | Nhì |
|
15 |
Địa lí |
Trịnh Thị Thêm | Trường Yên | Hoa Lư | Nhì |
|
16 |
Hóa học |
Lê Thị Thanh Tú | Trương Hán Siêu | TPNB | Nhì |
|
17 |
Lịch sử |
Phạm Như Hội, Nguyễn Thị Kim Thoa |
Trường Yên | Hoa Lư | Nhì |
|
18 |
GDCD |
Trần Thị Hà | Lai Thành | Kim Sơn | Nhì |
|
19 |
Sinh học |
Vũ Thị Dịu | Yên Lộc | Kim Sơn | Nhì |
|
20 |
Âm nhạc |
Lê Thị Lan Anh | Kim Tân | Kim Sơn | Nhì |
|
21 |
Toán |
Lã Thị Lượng, Nguyễn Thị Quế |
Gia Lâm | Nho Quan |
Ba |
|
22 |
Địa lí |
Phạm Thị Hà | Văn Phong | Nho Quan |
Ba |
|
23 |
GDCD |
Nguyễn Thị Lan Anh | Lê Lợi | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
24 |
Hóa học |
Trần Thị Hiền | Kim Chính | Kim Sơn |
Ba |
|
25 |
GDCD |
Nguyễn Thị Thu Trang, Đinh Thị Hiền Phạm Thị Thúy |
Khánh Hội | Yên Khánh |
Ba |
|
26 |
GDCD |
Đỗ Thị Minh Thanh Trần Thị Thao |
Chính Tâm | Kim Sơn |
Ba |
|
27 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Khánh Ly | Kỳ Phú | Nho Quan |
Ba |
|
28 |
Tiếng Anh |
Đỗ Thị Nhung | Quang Sơn | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
29 |
Toán |
Vũ Thị Thuận | Đồng Hướng | Kim Sơn |
Ba |
|
30 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Huyền Phạm Thị Thanh |
Đồng Giao | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
31 |
Công nghệ |
Đinh Việt Hà | Ninh Giang | Hoa Lư |
Ba |
|
32 |
Ngữ văn |
Lê Thị Thu Hà | Kim Chính | Kim Sơn |
Ba |
|
33 |
Toán |
Trương Ngọc Thắng | Như Hoà | Kim Sơn |
Ba |
|
34 |
Vật lí |
Nguyễn Khánh Dung, Nguyễn Quốc Việt Phạm Thị Vui |
Khánh Hội | Yên Khánh |
Ba |
|
35 |
Sinh học |
Trần Thị Phương | Ninh Nhất | TPNB |
Ba |
|
36 |
GDCD |
Mai Ánh Dương Trịnh Anh Việt |
Lưu Phương | Kim Sơn |
Ba |
|
37 |
Công nghệ |
Đặng Thị Hào Nguyễn Thị Thảo |
Chính Tâm | Kim Sơn |
Ba |
|
38 |
Vật lí |
Nguyễn Thị Yến Lan Vũ Thị Hương Vũ Thị Hạnh Phạm Thị Thu Lương |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Ba |
|
39 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Minh Huyền | Trường Yên | Hoa Lư |
Ba |
|
40 |
Địa lí |
Đinh Thị Nhương | Phú Sơn | Nho Quan |
Ba |
|
41 |
Địa lí |
Vũ Phương Thành Phạm Thị Kiều Liên |
Đồng Giao | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
42 |
Địa lí |
Phạm Thu Thủy Lã Thị Mến |
Quang Trung | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
43 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Minh Châu Nguyễn Thị Hạnh |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Ba |
|
44 |
GDCD |
Đinh Thanh Huyền | TT Yên Ninh | Yên Khánh |
Ba |
|
45 |
Công nghệ |
Vũ Thị Lộc | Quang Trung | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
46 |
Tiếng Anh |
Lã Thị Thanh Huyền Lê Thị Phương Hoa |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Ba |
|
47 |
Toán |
Ngô Thị Thúy | Kim Định | Kim Sơn |
Ba |
|
48 |
GDCD |
Nguyễn Thùy Trinh, Nguyễn Thị Hồng Phượng |
Sơn Thành | Nho Quan |
Ba |
|
49 |
Vật lí |
Đinh Xuân Hợp | Ninh Phúc | TPNB |
Ba |
|
50 |
Sinh học |
Đinh Thị Thuận | Kim Tân | Kim Sơn |
Ba |
|
51 |
Sinh học |
Trịnh Ngọc Chi Trần Thị Kết |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Ba |
|
52 |
Sinh học |
Nguyễn Lê Hạnh | Quang Trung | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
53 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Việt Hà, Lã Thị Huệ, Phạm Thị Thu Giang |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Ba |
|
54 |
Lịch sử |
Hà Thị Thanh Huyền | Thị Trấn Me | Gia Viễn |
Ba |
|
55 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Hồng Phương Trần Thị Huệ |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Ba |
|
56 |
Mĩ thuật |
Trịnh Thị Tâm Thanh | Quang Sơn | TX. Tam Điệp |
Ba |
|
57 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Na | Khánh Hội | Yên Khánh |
Ba |
|
58 |
Hóa học |
Đoàn Thị Hiền, Trịnh Thị Hải Yến |
Khánh Vân | Yên Khánh | KK |
|
59 |
Hóa học |
Trịnh Văn Tĩnh | Thị Trấn Me | Gia Viễn | KK |
|
60 |
Địa lí |
Trịnh Anh Tuấn | Ninh Nhất | TPNB | KK |
|
61 |
Địa lí |
Trịnh Thị Phượng | Khánh Vân | Yên Khánh | KK |
|
62 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Mơ | Xuân Thiện | Kim Sơn | KK |
|
63 |
GDCD |
Hà Thị Huyền Nhung | Ninh Tiến | TPNB | KK |
|
64 |
Toán |
Nguyễn Thị Nụ | Yên Sơn | TX. Tam Điệp | KK |
|
65 |
Lịch sử |
Nguyễn Hải Tùng | Yên Lâm | Yên Mô | KK |
|
66 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Mười | Phú Lộc | Nho Quan | KK |
|
67 |
Hóa học |
Đặng Thanh Xuân | Ninh Hải | Hoa Lư | KK |
|
68 |
Hóa học |
Vũ Thị Hạnh Dương Thị Hồng Nhung |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư | KK |
|
69 |
Địa lí |
Hoàng Thị Hoa | Lê Quý Đôn | Yên Khánh | KK |
|
70 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Sáu | Khánh Cường | Yên Khánh | KK |
|
71 |
Vật lí |
Bùi Thanh Tùng | Lai Thành | Kim Sơn | KK |
|
72 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thanh Nga Nguyễn Mạnh Hà |
Chính Tâm | Kim Sơn | KK |
|
73 |
Sinh học |
Phạm Thu Hiên | Lai Thành | Kim Sơn | KK |
|
74 |
Tin học |
Đinh Thị Hường | Ninh Tiến | TPNB | KK |
|
75 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Ngân Nguyễn Thị Thủy |
Chính Tâm | Kim Sơn | KK |
|
76 |
Địa lí |
Hoàng Thị Nga | Kim Định | Kim Sơn | KK |
|
77 |
Công nghệ |
Đinh Thị Khuyên | Khánh Cường | Yên Khánh | KK |
|
78 |
Toán |
Trần Nguyệt Lan | Thạch Bình | Nho Quan | KK |
|
79 |
Toán |
Bùi Thị Tuyết Mai | Gia Thịnh | Gia Viễn | KK |
|
80 |
Toán |
Dương Thị Quỳnh Oanh, Vũ Thị Hương |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư | KK |
|
81 |
Vật lí |
Nguyễn Thị Liên | Quỳnh Lưu | Nho Quan | KK |
|
82 |
Vật lí |
Đinh Hồng Định Hoàng Thị Liên |
Đồng Giao | TX. Tam Điệp | KK |
|
83 |
Ngữ văn |
Ngô Thị Phương Loan | Yên Mỹ | Yên Mô | KK |
|
84 |
Công nghệ |
Phạm Minh Chiến | Như Hoà | Kim Sơn | KK |
|
85 |
Địa lí |
Lê Thị Thanh Nga | Văn Phú | Nho Quan | KK |
|
86 |
Ngữ văn |
Hoàng Thị Thanh Hương | Trường Yên | Hoa Lư | KK |
|
87 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Chiều, Nguyễn Thị Hải Liên |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư | KK |
|
88 |
Ngữ văn |
An Thị Diệu | Quang Sơn | TX. Tam Điệp | KK |
|
89 |
Toán |
Đinh Thị Hồng Thúy | Ninh Sơn | TPNB | KK |
|
90 |
Toán |
Lê Thị Kim Thanh Lương Thị Vân Hà |
Ninh Phong | TPNB | KK |
|
91 |
Ngữ văn |
Đỗ Thị Nhung | Yên Phong | Yên Mô | KK |
|
92 |
Ngữ văn |
Lê Thị Bích Ngọc | Yên Thắng | Yên Mô | KK |
|
93 |
Ngữ văn |
Hà Thị Thanh | Gia Tiến | Gia Viễn | KK |
|
94 |
Ngữ văn |
Trần Thị Kim Ánh | Khánh Hồng | Yên Khánh | KK |
|
95 |
Ngữ văn |
Đặng Thị Thanh Nga | Cúc Phương | Nho Quan | KK |
|
96 |
Ngữ văn |
Đinh Thị Kim Yến | Yên Sơn | TX. Tam Điệp | KK |
|
97 |
Lịch sử |
Vũ Thị Hồng Vui Phạm Thị Khánh Yên |
Đồng Giao | TX. Tam Điệp | KK |
|
98 |
Địa lí |
Phạm Duy Kương | Vũ Phạm Khải | Yên Mô | KK |
|
99 |
Địa lí |
Phạm Thị Hồng, Lê Văn Tùng |
Quảng Lạc | Nho Quan | KK |
|
100 |
Vật lí |
Phan Hồng Thư, Trịnh Thị Quy |
Khánh An | Yên Khánh | KK |
|
101 |
Vật lí |
Hoàng Thị Hiệp Vũ Hà Hải |
Thượng Kiệm | Kim Sơn | KK |
|
102 |
Sinh học |
Bùi Thị Hòa, Vũ Thị Sáu |
Khánh Hòa | Yên Khánh | KK |
|
103 |
Sinh học |
Đoàn Thị Thu Hải | Kim Mỹ | Kim Sơn | KK |
|
104 |
Tin học |
Đoàn Duy Thường | Trương Hán Siêu | TPNB | KK |
|
105 |
GDCD |
Phạm Thị The | Lê Quý Đôn | Yên Khánh | KK |
|
106 |
Sinh học |
Vũ Ánh | Ninh Giang | Hoa Lư | KK |
|
107 |
Ngữ văn |
Đinh Văn Phương | Quảng Lạc | Nho Quan | KK |
|
108 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Nhung | Văn Phong | Nho Quan | KK |
|
109 |
Ngữ văn |
Phạm Minh Phương Phạm Thu Quỳnh Lê Thị Thảo |
Lê Lợi | TX. Tam Điệp | KK |
|
110 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Nhâm | Trường Yên | Hoa Lư | KK |
|
111 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Lan Anh |
Tân Bình | TX. Tam Điệp | KK |
(Danh sách có 111 bài dự thi và 154 cá nhân)
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT GIẢI
CUỘC THI DẠY HỌC THEO CHỦ ĐỀ TÍCH HỢP – CẤP THPT
NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)
|
TT |
Môn dạy |
Họ và tên TS/ |
Trường THPT |
Giải |
|
1 |
Công nghệ |
Phạm Thị Chiên, Lê Thị Phượng |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
2 |
Toán |
Lê Thị Hòa Bình, Phạm Thị Thùy Linh |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
3 |
Vật lí |
Nguyễn Anh Đức |
Vũ Duy Thanh |
Nhất |
|
4 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
5 |
Sinh học |
Trần Thị Minh Tâm |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
6 |
Ngữ văn |
Trần Thị Liễu, Ngô Thị Thu Hiền |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
7 |
Lịch sử |
Phạm Thị Thu Hoài, Trần Thị Thúy Vân |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
8 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Xuân Lan, Bùi Phương Chi, |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
9 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương, Trần Thị Phương, |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
10 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Thu Hương |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
11 |
Tin học |
Mai Thị Thúy, Phạm Mai Huyền |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhất |
|
12 |
Địa lí |
Lưu Thị Tuyết Minh |
Kim Sơn A |
Nhất |
|
13 |
Hà Thị Thu Hường, Tạ Thị Kim Hoa, |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
|
14 |
Hóa học |
Đinh Thị Phượng |
Hoa Lư A |
Nhì |
|
15 |
Công nghệ |
Phạm Thanh Sơn |
Nho Quan A |
Nhì |
|
16 |
Hóa học |
Phạm Thị Nga |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
17 |
Toán |
Bùi Thị Lợi Vũ Thị Thu Trang |
Yên Khánh A |
Nhì |
|
18 |
Toán |
Đinh Thị Nhâm, Phạm Thị Hà |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
19 |
Vật lí |
Phạm Thị Thủy, Mai Thị Thu |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
20 |
Sinh học |
Vũ Thị Kim Oanh |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
21 |
Sinh học |
Lương Thị Hiền, Chu Thị Ưng |
Ninh Bình – Bạc Liêu |
Nhì |
|
22 |
Sinh học |
Đặng Thị Giao Thủy |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
23 |
Tin học |
Phạm Thị Tươi Phạm Thị Linh |
Yên Khánh A |
Nhì |
|
24 |
Địa lí |
Phạm Doãn Tâm Đinh Quốc Tuấn |
Nho Quan A |
Nhì |
|
25 |
Địa Lí |
Nguyễn Thị Tuyến Tính, Trương Ngọc Oanh |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
26 |
GDCD |
Vũ Thị Lệ Hằng |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
27 |
Tiếng Anh |
Phạm Thị Hải Yến, Phan Thị Ngọc Anh |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
28 |
Tiếng Anh |
Đinh Thị Hoa Sen Đinh Đức Nhật |
Nho Quan A |
Nhì |
|
29 |
Tiếng Anh |
Phạm Tuyết Anh, Bùi Thị Vân Anh |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
30 |
Lịch Sử |
Bùi Thị Thanh Vân, Vũ Thu Hương |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
31 |
GDQP |
ĐinhThị Thơm |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
32 |
Vật lí |
Tạ Thị Quyên |
Yên Khánh B |
Nhì |
|
33 |
Hóa học |
Vũ Thị Lan |
Kim Sơn A |
Ba |
|
34 |
Hóa học |
1. Nguyễn Thị Bích Liên 2. Lã Thị Bích Hằng |
Hoa Lư A |
Ba |
|
35 |
Địa lí |
Lưu Thị Thanh Nguyễn Thị Hợp |
Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
36 |
Toán |
Nguyễn Thị Thúy Mười Phạm Thị Oanh |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
37 |
Vật lí |
Hoàng Văn Phương |
Kim Sơn A |
Ba |
|
38 |
Vật lí |
1. Nguyễn Thị Bích Loan 2. Phạm Thị Thoa |
Hoa Lư A |
Ba |
|
39 |
Vật lí |
Lê Thị Dung |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
40 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thu, Đàm Thị Vân |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
41 |
Sinh học |
Vũ Thị Bình Nguyễn Thị Loan |
Yên Khánh A |
Ba |
|
42 |
Sinh học |
Doãn Thị Phương | Kim Sơn C |
Ba |
|
43 |
Công nghệ |
Phạm Thị Oanh Lê Thị Hương Sơn |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
44 |
Tiếng Anh |
Hoàng Thị Thu Hằng, Tạ Thị Thái |
Gia Viễn A |
Ba |
|
45 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
46 |
Vật lí |
Ngô Thị Thanh Liên |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
47 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Ngọc Hà |
Ninh Bình – Bạc Liêu |
Ba |
|
48 |
Địa lí |
Lê Thị Ánh Tuyết |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
49 |
Toán |
Đinh Hồng Chinh, Đỗ Thị Lan |
Bình Minh |
Ba |
|
50 |
Toán |
Tô Thị Hường Tống Thị Hồng Luyến |
Yên Khánh A |
Ba |
|
51 |
Sinh học |
Vũ Thị Đào |
Kim Sơn A |
Ba |
|
52 |
Tin học |
Nguyễn Thị Thu Hương, Phạm Thị Thu Thủy |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
53 |
Địa lí |
Đặng Thị Hằng, Nguyễn Thị Kim Ngân |
Đinh Tiên Hoàng |
Ba |
|
54 |
GDCD |
Tạ Thị Quỳnh Hoa |
Bình Minh |
Ba |
|
55 |
Tiếng Anh |
Phạm Thị Mai Lan |
Kim Sơn A |
Ba |
|
56 |
Tiếng Anh |
Phạm Thị Lan Phương |
Yên Khánh B |
Ba |
|
57 |
Hóa học |
Đỗ Thị Dịu |
Yên Khánh B |
Ba |
|
58 |
Ngữ văn |
Phan Sỹ Quý Phạm Thị Thanh Mai |
Yên Khánh A |
Ba |
|
59 |
Lịch sử |
Phạm Thị Loan Lê Thị Ngọc Thủy |
Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
60 |
Địa lí |
Phạm Thị Huệ |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
61 |
Toán |
Nguyễn Thị Hằng |
Yên Mô B |
Ba |
|
62 |
Lịch Sử |
Nguyễn Thị Hương |
Kim Sơn A |
Ba |
|
63 |
Lịch sử |
1. Bùi Thị Quế 2. Bùi Thị Hồng Thiện |
Hoa Lư A |
Ba |
|
64 |
Tiếng Anh |
Lê Thị Thảo Nguyễn Thị Yên Lý |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
65 |
Địa lí |
Hoàng Thị Xuân |
Yên Khánh A |
Ba |
|
66 |
Công nghệ |
Nguyễn Mạnh Hùng, Bùi Thị Thu Hường |
Kim Sơn C |
Ba |
|
67 |
Toán |
Tô Thị Lan |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
68 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Quỳnh Nhung |
Yên Khánh A |
Ba |
|
69 |
Sinh học |
Bùi Thị Thu Trang |
Yên Khánh B |
Ba |
|
70 |
Tin học |
Nguyễn Thị Nguyệt Phạm Thị Bạch Vân |
Hoa Lư A |
Ba |
|
71 |
Lịch sử |
Lê Thị Kim Anh |
Nho Quan A |
Ba |
|
72 |
Thể dục |
Trần Thị Chung Lê Thanh Ca |
Yên Khánh A |
Ba |
|
73 |
GDQP |
Nguyễn Mạnh Sản |
Kim Sơn A |
Ba |
|
74 |
GDQP |
Trần Xuân Đức |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
75 |
Vật lí |
1. Giang Thị Hồng Hà 2. Dương Thùy Linh |
Hoa Lư A |
Ba |
|
76 |
Địa lí |
Đỗ Thị Phương |
Kim Sơn A |
Ba |
|
77 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Loan Phạm Thị Huyền |
Yên Khánh A |
Ba |
|
78 |
Toán |
Đinh Thị Hương |
Yên Mô A |
KK |
|
79 |
Toán |
Nguyễn Thị Oanh |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
80 |
Vật lí |
Trương Thị Thúy Huyền |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
81 |
Địa Lí |
Nguyễn Thị Minh Đức |
Yên Khánh B |
KK |
|
82 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Quyết Tiến Nguyễn Đức Chiến |
Hoa Lư A |
KK |
|
83 |
Tiếng Anh |
Trần Thị Thanh Hương, Vũ Thị Thúy Hiển |
Ninh Bình – Bạc Liêu |
KK |
|
84 |
Toán |
Phạm Thị Liên |
Gia Viễn B |
KK |
|
85 |
Vật lí |
Lê Thanh An |
Kim Sơn A |
KK |
|
86 |
Vật lí |
Nguyễn Đức Phương |
Yên Mô B |
KK |
|
87 |
Hóa học |
Quách Quang Cương |
Nho Quan B |
KK |
|
88 |
Địa lí |
Bùi Thị Hoà |
Gia Viễn A |
KK |
|
89 |
Toán |
Nguyễn Văn Hòa, Đinh Cao Thượng |
Kim Sơn A |
KK |
|
90 |
Vật lí |
Phạm Hùng Cường |
Bình Minh |
KK |
|
91 |
Hóa học |
Vũ Việt Hùng |
Nho Quan B |
KK |
|
92 |
Địa lí |
Trần Thanh Hải |
Kim Sơn B |
KK |
|
93 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Nguyệt Minh |
Kim Sơn B |
KK |
|
94 |
Toán |
Vũ Xuân Đài Đặng Đình Phương |
Gia Viễn B |
KK |
|
95 |
Toán |
Phạm Thị Minh Ngọc |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
96 |
Toán |
Dương Xuân Lợi |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
97 |
Vật lí |
Vũ Văn Lợi |
Yên Mô A |
KK |
|
98 |
Vật lí |
Nguyễn Xuân Tiến Nguyễn Thị Phương Thúy |
Nho Quan A |
KK |
|
99 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Sen |
Nho Quan B |
KK |
|
100 |
Sinh học |
Ngô Thị Anh |
Gia Viễn C |
KK |
|
101 |
Sinh học |
Ngô Thị Thắm |
Vũ Duy Thanh |
KK |
|
102 |
Sinh học |
Tống Thị Thu Hà |
Yên Mô B |
KK |
|
103 |
Tin học |
Phạm Đức Nghĩa |
Bình Minh |
KK |
|
104 |
Tin học |
Lã văn Long |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
105 |
Tin học |
Nguyễn Thị Kim Phương Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
106 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Vân Trần Thị Thùy Dung |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
107 |
Địa lí |
Hoàng Thị Loan |
Yên Mô A |
KK |
|
108 |
GDCD |
Phạm Thịn Thu Hằng |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
109 |
Tiếng Anh |
Đinh Thị Khánh Hòa, Tống Thị Cúc |
Yên Mô A |
KK |
|
110 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Minh Huệ Mai Thị Lan |
Hoa Lư A |
KK |
|
111 |
Toán |
Phạm Hồng Lê Vũ Thị Mỹ Hợp Nguyễn Thị Bích |
Nho Quan B |
KK |
|
112 |
Lịch Sử |
Đinh Thị Thu Trang |
Kim Sơn A |
KK |
|
113 |
Hóa học |
Trịnh Thị Hồng Hoàng Út Thương |
Yên Khánh A |
KK |
|
114 |
Lịch sử |
Phạm Thị Phương Nga, Dương Thị Minh |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
115 |
Tiếng anh |
Tống Thị Thanh Bình Mai Thị Thủy |
Yên Khánh A |
KK |
|
116 |
Tiếng anh |
Nguyễn Thị Hải Phạm Kim Dung |
Yên Khánh A |
KK |
|
117 |
Tiếng Anh |
Đinh Thị Nga | Kim Sơn C | KK |
|
118 |
Toán |
Hà Thị Tố Quyên |
Yên Khánh B |
KK |
|
119 |
Hóa học |
Hồ Lan Phương |
Gia Viễn C |
KK |
|
120 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Minh Phượng Đặng Thị Thu Trang |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
121 |
Công nghệ |
Phạm Thị Lanh |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
122 |
Hóa học |
Đỗ Thị Nga, Nguyễn Thọ Lộc |
Bình Minh |
KK |
|
123 |
Hóa học |
Phạm Thị Ngọc Nga |
Yên Khánh A |
KK |
|
124 |
Hóa học |
Đoàn Thị Hòa |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
125 |
Hóa học |
Trần Thị Xuyến Trần Thị Thúy |
Yên Khánh A |
KK |
|
126 |
Sinh học |
Trần Thị Thu Thảo Nguyễn Thị Thoan |
Nho Quan A |
KK |
|
127 |
Sinh học |
Võ Thị Hồng |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
128 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Hải Phạm Kim Quỳnh |
Nho Quan A |
KK |
|
129 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thu Thủy, Mai Thị Yến |
Ninh Bình – Bạc Liêu |
KK |
|
130 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Ngọc Dung Đinh Thị Kim Dung |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
131 |
Lịch sử |
Nguyễn Minh An |
Yên Mô B |
KK |
|
132 |
GDCD |
Vũ Thị Lệ Hằng |
Kim Sơn A |
KK |
|
133 |
GDCD |
Hoàng Thị Thanh Quý Trần Thị Kim Chung |
Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
134 |
GDCD |
Đỗ Thị Thu Thủy |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
135 |
Tiếng Anh |
Trần Thị Phương |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
136 |
Tiếng Anh |
Phạm Thị Phương |
Yên Mô B |
KK |
|
137 |
Thể dục |
Trần Cao Khánh |
Kim Sơn A |
KK |
|
138 |
Thể dục |
Thịnh Đức Tài Nguyễn Thị Huế |
Yên Khánh A |
KK |
|
139 |
GDQP |
Vũ Thị Đoan |
Kim Sơn A |
KK |
|
140 |
Hóa học |
Hoàng Thị Thu Hà |
Kim Sơn A |
KK |
|
141 |
Hóa học |
Dương Quốc Hưng Trịnh Thị Thanh |
Nho Quan A |
KK |
|
142 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đặng Thị Thoa |
Gia Viễn B |
KK |
|
143 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Ngọc Lan Nguyễn Thị Minh Huệ |
Yên Khánh A | KK |
(Danh sách có 143 bài dự thi và 212 cá nhân)
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
CUỘC THI VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN ĐỂ GIẢI QUYẾT CÁC TÌNH HUỐNG THỰC TIỄN – CẤP THCS
NĂM HỌC 2013-2014
(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)
|
TT |
Môn học |
Họ và tên TS/ |
Lớp |
Trường THCS |
Phòng |
Xét giải |
|
1 |
Công nghệ |
Hoàng Diều Trang, Nguyễn Việt Long |
6 |
Cúc Phương |
Nho Quan |
Nhất |
|
2 |
Hóa học |
Vũ Ngọc Châu Phạm Thị Thu Trang |
6B |
Định Hóa |
Kim Sơn |
Nhất |
|
3 |
Vật lí |
Bùi Thị Thanh Thảo, Hoàng Thị Nguyệt |
7B |
Văn Phương |
Nho Quan |
Nhất |
|
4 |
Sinh học |
Cao Ngọc Huyền, Hoàng Ngọc Ánh |
9C |
Thị trấn NQ |
Nho Quan |
Nhất |
|
5 |
Địa lí |
Vũ Phạm Thanh Mai |
6A |
Lê Quý Đôn |
Yên Khánh |
Nhất |
|
6 |
GDCD |
Phạm Đức Nam |
6E |
Đồng Giao |
TX. Tam Điệp |
Nhất |
|
7 |
GDCD |
Nguyễn Linh Chi |
8 |
Bình Minh |
Kim Sơn |
Nhất |
|
8 |
Lịch sử |
Lương Bảo Ngọc, Đinh Thúy Hiền |
9A |
Thị trấn NQ |
Nho Quan |
Nhì |
|
9 |
Hóa học |
Trần Thị Vân, Vũ Thị Thuý Nga |
9C |
Đồng Giao |
TX. Tam Điệp |
Nhì |
|
10 |
Sinh học |
Phạm Thị Ngọc |
6B |
Ninh Khang |
Hoa Lư |
Nhì |
|
11 |
Ngữ văn |
Trịnh Thị Mai Hương |
8B |
Khánh Hòa |
Yên Khánh |
Nhì |
|
12 |
GDCD |
Trịnh Thị Như Quỳnh, Trịnh Mai Hương |
9A |
Khánh An |
Yên Khánh |
Nhì |
|
13 |
Sinh học |
Bùi Thị Bích Phương |
8C |
Lê Hồng Phong |
TP. Ninh Bình |
Nhì |
|
14 |
Sinh học |
Phạm Thị Trâm Anh |
7B |
Khánh Thiện |
Yên Khánh |
Nhì |
|
15 |
Tin học |
Nguyễn Thị Phương Lâm |
8A |
Như Hoà |
Kim Sơn |
Nhì |
|
16 |
Địa lí |
Vũ Thị Ngọc Anh, Phạm Thị Na |
6A |
Khánh Hội |
Yên Khánh |
Nhì |
|
17 |
Địa lí |
Đỗ Đức Long, Trịnh Thị Anh Thư |
9B |
Khánh An |
Yên Khánh |
Nhì |
|
18 |
GDCD |
Phạm Thanh Lâm |
8A |
Cúc Phương |
Nho Quan |
Nhì |
|
19 |
Lịch sử |
Vũ Hạnh Nguyên, Trần Thị Hồng Nhung |
7B |
Lưu Phương |
Kim Sơn |
Ba |
|
20 |
Lịch sử |
Nguyễn Mạnh Cương |
8A |
Trường Yên |
Hoa Lư |
Ba |
|
21 |
GDCD |
Nguyễn Diệu Huyền Linh |
9A |
Gia Lâm |
Nho Quan |
Ba |
|
22 |
Ngữ văn |
Tô Thị Vân Anh |
8A |
Khánh Hội |
Yên Khánh |
Ba |
|
23 |
Địa lí |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
7A |
Khánh Thiện |
Yên Khánh |
Ba |
|
24 |
Vật lí |
Đỗ Thị Mai Anh, Đỗ Thị Thu Hiền |
9B |
Khánh An |
Yên Khánh |
Ba |
|
25 |
Hóa học |
Tạ Ngân Hà Đinh Khánh Phương Dương Ngọc Diệp Anh |
8C |
Thị Trấn Me |
Gia Viễn |
Ba |
|
26 |
Sinh học |
Trần Thị Ngọc Mai |
9B |
Khánh Thiện |
Yên Khánh |
Ba |
|
27 |
Sinh học |
Chu Thị Bích Ngọc |
9A |
Ninh Hải |
Hoa Lư |
Ba |
|
28 |
Sinh học |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
9A |
Ninh An |
Hoa Lư |
Ba |
|
29 |
Sinh học |
Đỗ Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Huyền |
8A |
Như Hoà |
Kim Sơn |
Ba |
|
30 |
Ngữ văn |
Hoàng Linh Trang, Trần Thị Mỹ Linh |
9A |
Lê Lợi |
TX. Tam Điệp |
Ba |
|
31 |
Ngữ văn |
Phạm Thị Thu Hường |
6B |
Thượng Kiệm |
Kim Sơn |
Ba |
|
32 |
Địa lí |
Phạm Thị Huệ |
9C |
Khánh Hồng |
Yên Khánh |
Ba |
|
33 |
GDCD |
Điền Anh Tuấn |
7B |
Ninh Khang |
Hoa Lư |
Ba |
|
34 |
GDCD |
Phạm Nguyệt Hà Phương; Vũ Thị Minh Châu |
7B |
Kim Trung |
Kim Sơn |
Ba |
|
35 |
Tiếng Anh |
Phạm Thu Phương |
8B |
Trường Yên |
Hoa Lư |
Ba |
|
36 |
Công nghệ |
Vũ Thị Lưu Lý |
7C |
Ninh Hải |
Hoa Lư |
Ba |
|
37 |
GDCD |
Hoàng Lan, Trần Thế Thu Trang |
TT Yên Ninh |
Yên Khánh |
Ba |
|
|
38 |
Hóa học |
Vũ Thị Kim Oanh, Vũ Xuân Kiên |
8A |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
Ba |
|
39 |
Ngữ văn |
Bùi Đức Nghĩa |
9B |
Ninh Khang |
Hoa Lư |
Ba |
|
40 |
Hóa học |
Phạm Thị Yến Phương |
9 |
Yên Nhân |
Yên Mô |
Ba |
|
41 |
GDCD |
Lã Thị Tuyết Mai, Bùi Thúy Quỳnh |
9B |
Ninh Sơn |
TP. Ninh Bình |
Ba |
|
42 |
Hóa học |
Phan Thị Thanh |
9B |
Kim Tân |
Kim Sơn |
Ba |
|
43 |
Sinh học |
Phạm Thu Hiền, Hoàng Thị Thanh Ngoan |
7A |
Khánh Cường |
Yên Khánh |
Ba |
|
44 |
Sinh học |
Trần Thị Kim Xuyến |
6D |
Lai Thành |
Kim Sơn |
Ba |
|
45 |
GDCD |
Đào Thị Mỹ Duyên |
9A |
Ninh An |
Hoa Lư |
Ba |
|
46 |
Hóa học |
Ngô Thanh Hà, Nguyễn Minh Hoàng |
9 |
Khánh Thượng |
Yên Mô |
KK |
|
47 |
GDCD |
Hoàng Mỹ Hạnh Đào Thị Phương |
9B |
Ninh An |
Hoa Lư |
KK |
|
48 |
Ngữ văn |
Chu Ngọc Huy Du, Nguyễn Minh Hiếu |
9A |
Khánh Hồng |
Yên Khánh |
KK |
|
49 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Hương |
9C |
Kim Tân |
Kim Sơn |
KK |
|
50 |
Địa lí |
Lê Thị Khánh Huyền |
8B |
Khánh Phú |
Yên Khánh |
KK |
|
51 |
GDCD |
Vũ Thị Hương Giang, Nguyễn Thái Nguyên |
9 |
Khánh Thượng |
Yên Mô |
KK |
|
52 |
GDCD |
Đinh Thu Phương |
6A |
Đồng Giao |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
53 |
Tiếng Anh |
Tống Nguyễn Quỳnh Trang |
9A |
Tân Bình |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
54 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Huyền Trang |
9C |
Trường Yên |
Hoa Lư |
KK |
|
55 |
Hóa học |
Đinh Nguyễn Minh Ngọc |
8A |
Ninh An |
Hoa Lư |
KK |
|
56 |
GDCD |
Đinh Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hồng Phượng |
8B |
Quảng Lạc |
Nho Quan |
KK |
|
57 |
Toán |
Nguyễn Thị Ánh Dương |
8A |
Trường Yên |
Hoa Lư |
KK |
|
58 |
Toán |
Lê Trung Quân, Lê Quang Khánh |
7A |
Trường Yên |
Hoa Lư |
KK |
|
59 |
Vật lí |
Đinh Thị Thanh Hương |
9A |
Ninh Hải |
Hoa Lư |
KK |
|
60 |
Hóa học |
Trần Thùy An, Nguyễn Thị Mai Anh |
8C |
Lê Lợi |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
61 |
Sinh học |
Đinh Quang Huy, Bùi Mỹ Linh |
9C |
Khánh Dương |
Yên Mô |
KK |
|
62 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thảo Linh |
9C |
Trương Hán Siêu |
TP. Ninh Bình |
KK |
|
63 |
Sinh học |
Trần Thị Lụa Phạm Vũ Hoài |
8 |
Chính Tâm |
Kim Sơn |
KK |
|
64 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Diễm Trang |
8B |
Phú Lộc |
Nho Quan |
KK |
|
65 |
Lịch sử |
Vũ Thị Hương, Đào Thị Vân |
8 |
Yên Đồng |
Yên Mô |
KK |
|
66 |
Lịch sử |
Nguyễn Hằng Nga |
7A |
Đồng Hướng |
Kim Sơn |
KK |
|
67 |
Địa lí |
Vũ Minh Hiếu |
9A |
Khánh Hội |
Yên Khánh |
KK |
|
68 |
Địa lí |
Nguyễn Hiền Phương Lê Phương Hoa |
9B |
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
KK |
|
69 |
Địa lí |
Phạm Thị Bích Đào |
9B |
Kim Trung |
Kim Sơn |
KK |
|
70 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
8A |
Kim Định |
Kim Sơn |
KK |
|
71 |
Địa lí |
Vũ Thị Hoài Thu |
7E |
Lai Thành |
Kim Sơn |
KK |
|
72 |
Địa lí |
Đinh Thị Thu Hằng |
8B |
Kỳ Phú |
Nho Quan |
KK |
|
73 |
Địa lí |
Lã Thị Thu Hằng |
9A |
Thị trấn NQ |
Nho Quan |
KK |
|
74 |
Địa lí |
Nguyễn Ánh Ngọc, Hoàng Thị Minh Hiếu |
9C |
Thị trấn Nho Quan |
Nho Quan |
KK |
|
75 |
GDCD |
Lê Thị Anh |
9 |
Yên Đồng |
Yên Mô |
KK |
|
76 |
GDCD |
Vũ Thanh Hải, Hoàng Minh Hiếu |
8A, |
Thị trấn NQ |
Nho Quan |
KK |
|
77 |
Công nghệ |
Đinh Thị Khánh Linh, Nguyễn Thị Huyền |
9A |
Khánh Cư |
Yên Khánh |
KK |
|
78 |
Địa lí |
Phan Thị Tuyết Lan |
9A |
Tân Thành |
Kim Sơn |
KK |
|
79 |
Công nghệ |
Phan Thị Hồng Ngọc |
8B |
Khánh Phú |
Yên Khánh |
KK |
|
80 |
Ngữ văn |
Nguyễn Mạnh Hùng |
9A |
Trường Yên |
Hoa Lư |
KK |
|
81 |
GDCD |
Nguyễn Nhật Lệ, Bùi Thị Ngọc Anh |
7D |
Đồng Giao |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
82 |
GDCD |
Ngô Thị Hương Giang |
6C |
Đồng Phong |
Nho Quan |
KK |
|
83 |
Hóa học |
Hà Đức Chiến Đinh Thị Thanh Hương |
9B |
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
KK |
|
84 |
Ngữ văn |
Phạm Vũ Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Ánh |
7A |
Ninh Tiến |
TP. Ninh Bình |
KK |
|
85 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Minh Thủy, Vũ Thị Thu Hiền |
8A |
Lê Quý Đôn |
Yên Khánh |
KK |
|
86 |
Địa lí |
Lê Thị Khuyên |
9A |
Văn Hải |
Kim Sơn |
KK |
|
87 |
GDCD |
Đinh Thị Hải Yến |
9 |
Yên Mỹ |
Yên Mô |
KK |
|
88 |
GDCD |
Nguyễn Tiến Đạt, Tạ Phương Loan |
7A |
Lê Lợi |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
89 |
Ngữ văn |
Bùi Thị Trang, Đinh Gia Linh |
8B |
Ninh Tiến |
TP. Ninh Bình |
KK |
|
90 |
Ngữ văn |
Dương Ngọc Linh, Tạ Thu Nga |
9A |
Quang Sơn |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
91 |
Ngữ văn |
Trương Thị Ngọc, Đinh Thị Minh |
8A |
Lạc Vân |
Nho Quan |
KK |
|
92 |
Ngữ văn |
Nguyễn Thị Thùy Linh, Hoàng Thu Hương |
9B |
Phú Sơn |
Nho Quan |
KK |
|
93 |
Ngữ văn |
Lưu Thị Mùi, Hoàng Kim Chi |
6A |
Yên Quang |
Nho Quan |
KK |
|
94 |
GDCD |
Trương Văn Việt | Khánh Hồng |
Yên Khánh |
KK | |
|
95 |
Sinh học |
Đinh Quang Huy |
9B |
Gia Lập |
Gia Viễn |
KK |
|
96 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
9B |
Gia Sinh |
Gia Viễn |
KK |
|
97 |
Sinh học |
Bùi Ngọc Anh, Đinh Thị Hải Anh |
9A |
Ninh Sơn |
TP. Ninh Bình |
KK |
|
98 |
Sinh học |
Tạ Thị Minh Huyền, Tạ Thị Lan |
8B |
Ninh Phúc |
TP. Ninh Bình |
KK |
|
99 |
Sinh học |
Phạm Thị Xuân Hồng |
8A |
Khánh Thành |
Yên Khánh |
KK |
|
100 |
Sinh học |
Cao Linh Trang |
6A |
Đồng Giao |
TX. Tam Điệp |
KK |
|
101 |
Sinh học |
Phạm Hoàng Diệu |
8A |
Ninh An |
Hoa Lư |
KK |
|
102 |
Sinh học |
Bùi Thị Khánh Linh, Bùi Văn Duy |
7B |
Gia Sơn |
Nho Quan |
KK |
|
103 |
Ngữ văn |
Phan Thị Thanh Nga |
8B |
Khánh Hòa |
Yên Khánh |
KK |
|
104 |
Ngữ văn |
Nguyễn Đức Thắng Nguyễn Mạnh Hà |
8B |
Lưu Phương |
Kim Sơn |
KK |
|
105 |
Ngữ văn |
Hoàng Trần Thảo Vân, Mai Ngọc Tùng, Nguyễn Thị Minh Hiền |
9A |
Lưu Phương |
Kim Sơn |
KK |
|
106 |
Ngữ văn |
Trần Thị Cương, Vũ Thu Trang |
9A |
Đồng Hướng |
Kim Sơn |
KK |
|
107 |
GDCD |
Trần Thị Ngọc Nhi |
8A |
Ninh Thành |
TP. Ninh Bình |
KK |
(Danh sách có 107 bài dự thi và 156 cá nhân)
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
CUỘC THI VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN ĐỂ GIẢI QUYẾT CÁC TÌNH HUỐNG THỰC TIỄN – CẤP THPT
NĂM HỌC 2013-2014
(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)
|
TT |
Môn học |
Họ và tên TS/ |
Lớp |
Trường THPT |
Giải |
|
1 |
Hóa học |
Phạm Thị Phương Mai |
11B1 |
Kim Sơn A | Nhất |
|
2 |
Vật lí |
Võ Hoài Linh Đào Bảo Châu |
12B7 |
Đinh Tiên Hoàng | Nhất |
|
3 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Ngọc |
11B1 |
Gia Viễn C | Nhất |
|
4 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Hà |
11B5 |
Yên Khánh B | Nhất |
|
5 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Kim Anh Ngô Thanh Hoa |
11B7 |
Đinh Tiên Hoàng | Nhất |
|
6 |
GDCD |
Phạm Thị Lý |
11B5 |
Kim Sơn A | Nhất |
|
7 |
Toán |
Bùi Hồng Hạnh Trần Hải Yến |
11B1 |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
8 |
Vật lí |
Đặng Thị Oanh |
11E |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
9 |
Hóa học |
Nguyễn Văn Trung, Phạm Tuấn Thành |
10B4 |
Trần Hưng Đạo |
Nhì |
|
10 |
Vật lí |
Nguyễn Đức Mạnh |
11B8 |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
11 |
Công nghệ |
Nguyễn Thị Thu Hà |
11B01 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
12 |
Hóa học |
Phạm Thị Bích |
11B01 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
13 |
Hóa học |
Đàm Ngọc Mai Phương |
12B02 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
14 |
Sinh học |
Hoàng Hiệp |
12A |
Ngô Thì Nhậm |
Nhì |
|
15 |
Sinh học |
Đào Thế Duyệt |
11B02 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
16 |
Sinh học |
Nguyễn Thu Thảo Nguyễn Quang Huy |
10H |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
17 |
Sinh học |
Phạm Minh Hằng |
11D |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
18 |
GDCD |
Trần Như Ngọc |
11B4 |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhì |
|
19 |
Lịch sử |
Phạm Thị Mến |
12E |
Ngô Thì Nhậm |
Nhì |
|
20 |
Công nghệ |
Chu Minh Hiếu |
11L |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
21 |
Sinh học |
Phan Ngọc Anh |
10B01 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
22 |
GDCD |
Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Cảnh Hưng |
10B11 |
Kim Sơn A |
Nhì |
|
23 |
GDCD |
Đỗ Thị Thùy Dương |
11B5 |
Yên Khánh B |
Nhì |
|
24 |
GDQP |
Đoàn Thị Vân Anh |
11B |
Nguyễn Huệ |
Nhì |
|
25 |
Hóa học |
Đỗ Thanh Mai, Nguyễn Thị Lan Phương |
10A |
Bình Minh |
Ba |
|
26 |
Hóa học |
Dương Thị Hương Ly |
11B02 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
27 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
11C |
Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
28 |
Vật lí |
Đinh Thị Ngọc |
11B4 |
Yên Khánh B |
Ba |
|
29 |
Hóa học |
Trịnh Thùy Trang Nguyễn Thái Sơn |
12G |
Hoa Lư A |
Ba |
|
30 |
Hóa học |
Phùng Nguyễn Linh Chi |
10B1 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
31 |
Hóa học |
Lê Thị Minh Anh, Phạm Thị Thùy Linh |
12C |
Yên Khánh A |
Ba |
|
32 |
Địa lí |
Phan Vũ Khánh Huyền, Trần Thị Dung |
10B04 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
33 |
Địa lí |
Phạm Minh Trang |
11E |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
34 |
Địa lí |
Lê Thị Thu Uyên, Mai Hoàng Dũng Nguyễn Trọng Khiêm |
10A |
Yên Khánh A |
Ba |
|
35 |
Vật lí |
Đinh Vương Thắng, Vũ Tuấn Anh |
10C |
Ninh Bình – Bạc Liêu |
Ba |
|
36 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Phương Trần Thị Mỹ Linh |
11H |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
37 |
Địa lí |
Mai Huyền Trang |
12K |
Nguyễn Huệ |
Ba |
|
38 |
Vật lí |
Đinh Duy Khương, Trần Đức Duy |
10B |
Bình Minh |
Ba |
|
39 |
Hóa học |
Nguyễn Thế Anh |
11C |
Hoa Lư A |
Ba |
|
40 |
Hóa học |
Đỗ Thị Vân Anh, Tạ Thị Dần |
10B3 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
41 |
Công nghệ |
Nguyễn Việt Sơn |
11B02 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
42 |
Toán |
Cao Thị Huệ, Nguyễn Thị Hải Yến |
12A1, |
Gia Viễn B |
Ba |
|
43 |
Toán |
Trần Bùi Xuân Dự, Đỗ Việt Hoàng |
11B01 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
44 |
Vật lí |
Bùi Nguyễn Quyết Quách Thị Thu Trang |
11A |
Nho Quan B |
Ba |
|
45 |
Hóa học |
Dương Thị Thảo Ly Nguyễn Thị Lan Hương |
12B1 |
Đinh Tiên Hoàng |
Ba |
|
46 |
Sinh học |
Trịnh Thị Lý Nguyễn Hoài Thanh |
12B6 |
Đinh Tiên Hoàng |
Ba |
|
47 |
Sinh học |
Vương Thị Linh Chi Hoàng Thị Thu Uyên |
12B3 |
Gia Viễn C |
Ba |
|
48 |
Sinh học |
Lê Thị Thu Hiền, Vũ Thị Thắm |
12D |
Vũ Duy Thanh |
Ba |
|
49 |
Sinh học |
Hoàng Văn Tuấn |
11A |
Kim Sơn C |
Ba |
|
50 |
Sinh học |
Lê Thanh Thanh, Nguyễn Thi Thu Thuỷ |
10C |
Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
51 |
Tin học |
Hoàng Thị Lan Nhi |
12B6 |
Gia Viễn A |
Ba |
|
52 |
Lịch sử |
Mai Thị Thanh Huyền, Nguyễn Ngọc Tú |
12B6, |
Gia Viễn B |
Ba |
|
53 |
Địa lí |
Phạm Vũ Thu An Vũ Cẩm Nhung |
11V |
Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
54 |
Ngữ văn |
Nguyễn Minh Anh |
11P |
Yên Khánh A |
Ba |
|
55 |
Ngữ văn |
Phan Thị Thanh Nhàn, Mai Đức Anh |
11B11 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
56 |
Địa lí |
Lê Thị Thu Uyên, Mai Hoàng Dũng |
10A |
Yên Khánh A |
Ba |
|
57 |
Tiếng Anh |
Đỗ Thị Thùy Dương |
11B5 |
Yên Khánh B |
Ba |
|
58 |
Công nghệ |
Trần Văn Huy, Trần Thị Bích |
11E |
Kim Sơn C |
Ba |
|
59 |
GDCD |
TRẦN VĂN CHÍNH |
12B2 |
Kim Sơn B |
Ba |
|
60 |
GDCD |
Đoàn Phạm Đức Trường, Mai Đức Phương |
10B11 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
61 |
GDCD |
Nguyễn Thị Thủy |
10E |
Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
62 |
GDCD |
Phạm Vân Sơn |
12B6 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
63 |
GDQP |
Mai Thị Thu Phương, Trần Thị Huyền Trang |
11B11 |
Kim Sơn A |
Ba |
|
64 |
Vật lí |
Phạm Thị Nguyệt Hà |
11E |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
65 |
Hóa học |
Nguyễn Tuấn Anh Phạm Xuân Lâm |
12B2 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
66 |
Hóa học |
Đào Thị Hồng Nhung, Đinh Thị Hạnh Yến, Đinh Thị Minh Huệ |
11B1 |
Yên Khánh B |
KK |
|
67 |
Hóa học |
Vũ Minh Quang |
11A1 |
Yên Mô B |
KK |
|
68 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
12K |
Hoa Lư A |
KK |
|
69 |
Địa lí |
Lã Thị Mai Hoa Phạm Thị Thu Trang |
12G |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
70 |
Vật lí |
Nguyễn Thị Dung |
12A |
Hoa Lư A |
KK |
|
71 |
Vật lí |
Vũ Thị Mai Linh Trần Hương Giang |
11P |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
72 |
Hóa học |
Nguyễn Thị Ngọc Anh Quách Thị Thu Trang |
11A |
Nho Quan B |
KK |
|
73 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
10D |
Yên Khánh A |
KK |
|
74 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Bích Hồng Nguyễn Thị Thùy Linh |
11K |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
75 |
Vật lí |
Phạm Văn Bách, Nguyễn Minh Thành |
12A |
Yên Mô A |
KK |
|
76 |
Vật lí |
Mai Tiến Anh |
12A1 |
Yên Mô B |
KK |
|
77 |
Vật lí |
Phạm Thị Phương Dung |
10A6 |
Yên Mô B |
KK |
|
78 |
Hóa học |
Trịnh Đình Tư |
11C |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
79 |
Địa lí |
Lê Thị Minh Hòa |
10B |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
80 |
Vật lí |
Ngô Diệu Linh |
11A |
Bình Minh |
KK |
|
81 |
Hóa học |
Ngô Thị Hồng Nhung |
12A |
Nho Quan B |
KK |
|
82 |
Hóa học |
Ngô Thị Kim Cúc |
11A2 |
Yên Mô B |
KK |
|
83 |
Địa lí |
Vũ Ngọc Ánh Nguyễn Quang Hưng |
10A |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
84 |
Công nghệ |
Lê Thị Hồng Hạnh |
12A |
Nho Quan A |
KK |
|
85 |
Toán |
Tống Thị Thu Phương |
11A |
Yên Mô A |
KK |
|
86 |
Hóa học |
Đào Thị Huyền Vũ Tuấn Thành |
11A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
87 |
Sinh học |
Lê Minh Thư Đoàn Thùy Linh |
11B5 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
88 |
Sinh học |
Trần Nhật Khánh Vũ Ngọc Bảo |
12B8 |
Đinh Tiên Hoàng |
KK |
|
89 |
Sinh học |
Vũ Thiên Vương Đinh Thùy Dương |
11S |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
90 |
Sinh học |
Đinh Quang Trường Đặng Thị Mai Nguyễn Thị Huyền Trang |
12Đ |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
91 |
Sinh học |
Nguyễn Thành Cao |
12A10 |
Yên Mô B |
KK |
|
92 |
Sinh học |
Lê Thị Lan Anh Trần Thị Thanh |
10A5 |
Yên Mô B |
KK |
|
93 |
Sinh học |
Nguyễn Tống Thành |
11K |
Yên Khánh A |
KK |
|
94 |
Sinh học |
Phạm Thị Thu Trang |
11E |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
95 |
Sinh học |
Mai Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Hậu |
12B5 | Kim Sơn A |
KK |
|
96 |
Tin học |
Nguyễn Văn Thủy |
12A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
97 |
Địa lí |
Phạm Thị Nga Phạm Thị Xuyến |
12A7 |
Yên Mô B |
KK |
|
98 |
GDCD |
Ngô Thị Lan Anh Phạm Thị Thu Huyền |
11V |
Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
99 |
GDCD |
TRỊNH THỊ KIM THOA |
10B3 |
Kim Sơn B |
KK |
|
100 |
GDCD |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
11B9 |
Yên Khánh B |
KK |
|
101 |
GDCD |
Đinh Tuyền Tuyến Nguyễn Thu Phương Hoàng Thị Hòa |
10P |
Nho Quan B |
KK |
|
102 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Thị Hiền |
11E |
Bình Minh |
KK |
|
103 |
Tiếng Anh |
NHUYỄN VĂN TUẤN NGUYỄN VĂN HOÀI |
12B10 |
Kim Sơn B |
KK |
|
104 |
Công nghệ |
Trần Minh Hạnh, Phạm Thị Thu Huyền |
10B02 |
Kim Sơn A |
KK |
|
105 |
Địa lí |
Phạm Xuân Tùng |
11C |
Hoa Lư A |
KK |
|
106 |
Công nghệ |
Nguyễn Thị Hà Trang |
11A |
Nho Quan A |
KK |
|
107 |
Hóa học |
Vũ Quang Huy |
12M |
Bình Minh |
KK |
|
108 |
Hóa học |
Bùi Văn Huy, Đào Thị Thúy |
10G |
Vũ Duy Thanh |
KK |
|
109 |
Lịch sử |
Bùi Đình Thạch |
12K |
Hoa Lư A |
KK |
|
110 |
Địa lí |
Đinh Vạn Nguyên |
12A |
Hoa Lư A |
KK |
|
111 |
Địa lí |
Đoàn Thị Huyền |
12B4 |
Yên Khánh B |
KK |
|
112 |
Địa lí |
Phạm Duy An, Nguyễn Quỳnh Mai |
10B02 |
Kim Sơn A |
KK |
|
113 |
Hóa học |
Lê Thị Lành, Vũ Thị Thu Hoài |
12D |
Bình Minh |
KK |
|
114 |
Địa lí |
Nguyễn Thị Mai |
11A2 |
Yên Mô B |
KK |
|
115 |
Hóa học |
Vũ Thị Huyền, Vũ Thị Như Quỳnh |
11B2 |
Yên Khánh B |
KK |
|
116 |
Hóa học |
Phạm Minh Thư, Lê Như Quỳnh |
12A |
Yên Mô A |
KK |
|
117 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
11B1 |
Gia Viễn C |
KK |
|
118 |
Tin học |
Đỗ Thanh Hùng |
12A1 |
Gia Viễn B |
KK |
|
119 |
Lịch sử |
Trần Thị Xuân, Nguyễn Thị Thuý |
10N |
Bình Minh |
KK |
|
120 |
Lịch sử |
Bùi Thị Thu |
11K |
Bình Minh |
KK |
|
121 |
Lịch sử |
Nguyễn Thị Thư |
11B1 |
Kim Sơn B |
KK |
|
122 |
Lịch sử |
Phạm Thị Phương Mai, Phan Thị Lan Anh |
10B01 |
Kim Sơn A |
KK |
|
123 |
GDCD |
Trịnh Viết Hoàng |
12A |
Hoa Lư A |
KK |
|
124 |
GDCD |
Bùi Thị Minh Nguyệt |
10B7 |
Gia Viễn B |
KK |
|
125 |
GDCD |
Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Thị Khánh Huyền |
11G |
Yên Mô A |
KK |
|
126 |
GDCD |
Nguyễn Thị Thắm, Lê Thu Thảo |
11B10 |
Trần Hưng Đạo |
KK |
|
127 |
GDCD |
Lê Tôn Thất Đăng Khanh, Trần Thị Giang |
11B10 |
Kim Sơn A |
KK |
|
128 |
GDQP |
Đinh Đỗ Thu Phương |
10G |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
129 |
GDQP |
Phạm Thị Mừng |
10G |
Nguyễn Huệ |
KK |
|
130 |
Công nghệ |
Vũ Đức Lương Lê Văn Ngọc |
11H |
Tạ Uyên |
KK |
(Danh sách có 130 bài dự thi và 191 cá nhân)


























